Bối cảnh thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam
Theo ông Quỳnh, quy mô toàn thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) của Việt Nam mới chỉ đạt khoảng 1,25 triệu tỷ đồng, tương đương 10,8% GDP năm 2024, trong khi mục tiêu đến năm 2030 là 25%. Trong khi đó, ở các thị trường phát triển, tỷ lệ này thường chiếm từ 30–40% GDP tại nhiều nước châu Á như Hàn Quốc, Thái Lan, Malaysia, và trên 100% GDP tại Mỹ và Nhật Bản.
Các thị trường đi trước đều đã hình thành cơ cấu sản phẩm đa dạng (trái phiếu công ty, trái phiếu xanh, trái phiếu chuyển đổi, chứng khoán hóa nợ, v.v.), với sự tham gia sâu rộng của các định chế tài chính dài hạn như quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư trái phiếu và cả nhà đầu tư cá nhân thông qua các kênh phân phối minh bạch.
Ông Quỳnh cho rằng, khoảng cách trên cho thấy, để thị trường TPDN nói riêng và thị trường vốn nợ nói chung thực sự phát huy vai trò động lực, cần khắc phục một số điểm nghẽn hiện hữu tại Việt Nam, bao gồm: cơ sở nhà đầu tư hạn chế, chủ yếu vẫn dựa vào ngân hàng thương mại; chất lượng và tính minh bạch của hàng hóa chưa đồng đều; cơ chế bảo lãnh tín dụng, xếp hạng tín nhiệm và quản trị rủi ro chưa phát huy hết vai trò; và hạ tầng thông tin, giao dịch, giám sát còn cần tiếp tục hoàn thiện.
Chính vì vậy, đại diện FiinRatings đánh giá khai thông và phát triển mạnh mẽ thị trường vốn nội địa – đặc biệt là thị trường vốn nợ – trở thành điều kiện tiên quyết.
“Đây là con đường giúp giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đồng thời tạo nền tảng để dòng vốn dài hạn, chi phí hợp lý và phân bổ minh bạch chảy vào khu vực tư nhân, qua đó thúc đẩy tăng trưởng bền vững”, ông Đỗ Ngọc Quỳnh nêu quan điểm.
Ba giải pháp phát triển thị trường TPDN
Xuất phát từ bối cảnh hiện nay của thị trường TPDN Việt Nam, ông Đỗ Ngọc Quỳnh cho rằng, các cơ quan chức năng cần sớm xem xét một loạt giải pháp đồng bộ, trong đó có thể nhấn mạnh ba trụ cột quan trọng:
Thứ nhất là thay đổi chính sách. Những cải cách pháp lý gần đây – như Luật Chứng khoán sửa đổi 2024, Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025, NQ 68, NQ 198 về phát triển kinh tế tư nhân – đã đặt nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng phát hành và mở rộng cơ sở nhà đầu tư. Đây là cú hích cần thiết để chào bán ra công chúng trở thành kênh huy động vốn chủ đạo cho doanh nghiệp Việt Nam.
Thứ hai là minh bạch thông tin. Một thị trường vốn chỉ có thể vận hành hiệu quả khi nhà đầu tư được đảm bảo về tính minh bạch, chuẩn mực và có công cụ đánh giá rủi ro đáng tin cậy, trong đó xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò then chốt.
Thứ ba là đa dạng hóa mô hình vốn và công cụ hỗ trợ. Bên cạnh các sản phẩm truyền thống, cần phát triển thêm các quỹ đầu tư và quỹ bảo lãnh mới – như mô hình CGIF đang thực hiện – để hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, có thêm “tấm khiên tín nhiệm” khi tiếp cận thị trường. Đây cũng là con đường giúp giảm chi phí vốn và gia tăng cơ hội tiếp cận của nhà đầu tư trong và ngoài nước.