Tại Việt Nam, sức ép ấy xuất hiện trong bối cảnh Chính phủ đã cam kết tại COP26 đưa quốc gia đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Điều này lập tức tạo ra yêu cầu mới đối với ngành xây dựng – vật liệu xây dựng: chuẩn mực xanh, tiêu chuẩn carbon thấp, minh bạch chuỗi cung ứng và quản trị ESG không còn là lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết để tham gia thị trường quốc tế.
Nói cách khác, doanh nghiệp xây dựng Việt Nam đang ở giai đoạn “chạy nước rút” 5 năm. Nếu không kịp xanh hoá, chúng ta sẽ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu ngay từ vòng gửi hồ sơ.
“Không đạt chuẩn ESG, doanh nghiệp xây dựng Việt Nam sẽ bị loại ngay từ vòng gửi hồ sơ – dù năng lực thi công mạnh hay giá có cạnh tranh đến đâu.”
— TS. Nguyễn Kinh Luân
Vốn xanh 6.200 tỷ USD: Cơ hội rất lớn, nhưng Việt Nam chưa thể chạm tới
Theo Climate Bonds Initiative (2025), tổng giá trị thị trường trái phiếu xanh, xã hội và bền vững toàn cầu đạt gần 6,9 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2024, với dòng vốn rẻ hơn, dài hạn hơn đang ưu tiên chảy vào lĩnh vực xây dựng – hạ tầng bền vững. Tuy nhiên, số doanh nghiệp Việt tiếp cận được dòng vốn này rất ít, không phải vì thiếu nhu cầu mà vì chưa đáp ứng chuẩn.
Những “điểm nghẽn” lớn nhất gồm:
- Báo cáo ESG chưa đạt chuẩn quốc tế: báo cáo hiện mang tính hình thức, thiếu chỉ số định lượng và thiếu kiểm toán độc lập.
- Không có kiểm kê phát thải vòng đời (LCA – EPD) cho vật liệu, khiến sản phẩm Việt không thể chứng minh carbon thấp khi xuất khẩu.
- Thiếu dữ liệu carbon minh bạch để thể hiện cam kết giảm phát thải thực chất.
- Ngân hàng nội chưa có danh mục tín dụng xanh đầy đủ, khiến doanh nghiệp khó vay vốn triển khai công nghệ xanh.
- Thiếu quỹ bảo lãnh cho nhà thầu Việt tham gia dự án quốc tế, nên không đáp ứng được yêu cầu tài chính để tham gia các gói thầu quốc tế.
Nói cách khác, vốn đang rất nhiều, nhưng doanh nghiệp Việt chưa có “tấm hộ chiếu xanh” để mở khoá.
Chuẩn xanh: “Hàng rào kỹ thuật” mới của thế giới
Những năm gần đây, ESG đã trở thành tiêu chí bắt buộc trong phân loại nhà thầu, đánh giá năng lực nhà cung cấp và cấp tín dụng quốc tế. Thế giới đang áp dụng các yêu cầu xanh ở mức rất nghiêm ngặt, trong khi Việt Nam mới ở giai đoạn đầu.
Hiện tại, sự chênh lệch rõ rệt:
|
Yêu cầu xanh |
Thế giới |
Việt Nam |
|
LCA – EPD cho vật liệu xây dựng |
Bắt buộc |
Chưa phổ cập |
|
Báo cáo ESG |
Bắt buộc đối với doanh nghiệp lớn |
Mới triển khai bước đầu nhưng chưa đúng chuẩn |
|
Chuỗi cung ứng carbon thấp |
Tiêu chí chấm điểm chính |
Chưa hình thành |
|
Thị trường carbon |
Vận hành ổn định |
Đang thí điểm |
Khoảng cách tiêu chuẩn này khiến doanh nghiệp Việt dù mạnh về thi công vẫn có thể bị loại vì không đáp ứng yêu cầu phát thải.
Nếu muốn vượt rào, Việt Nam cần một “cú trục xanh” ở cấp quốc gia
Để tận dụng chu kỳ đầu tư xanh kéo dài 30 năm tới, Việt Nam cần một chương trình chuyển đổi mang tính hệ thống. Trước hết, cần ban hành bộ tiêu chuẩn xanh quốc gia dựa trên các chuẩn mực quốc tế. Khi tiêu chuẩn rõ ràng, doanh nghiệp sẽ biết mình cần đạt điều gì, đầu tư vào đâu và phải minh bạch đến mức độ nào. Trong đó, việc chuẩn hóa công trình xanh, bắt buộc chứng chỉ LCA – EPD cho vật liệu và quy định minh bạch carbon với dự án đầu tư công là nền móng quan trọng.
Tiếp theo, cần xây dựng hệ sinh thái tài chính xanh thực sự hiệu quả. Điều này bao gồm việc thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng xanh dành riêng cho nhà thầu và doanh nghiệp VLXD; mở rộng trái phiếu xanh; phát triển danh mục tín dụng xanh trong ngân hàng thương mại; và triển khai thị trường carbon có khả năng kết nối quốc tế. Khi vốn xanh được mở khóa, doanh nghiệp sẽ có nguồn lực để đầu tư công nghệ carbon thấp, dây chuyền sản xuất mới và mở rộng thị trường.
Một hệ thống xanh không thể tồn tại nếu thiếu nền tảng dữ liệu và kiểm định độc lập. Việt Nam cần sớm xây dựng trung tâm dữ liệu carbon quốc gia và cơ chế kiểm định báo cáo ESG, đánh giá vòng đời, chứng nhận EPD một cách độc lập và minh bạch. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, nhà đầu tư quốc tế mới đủ niềm tin để rót vốn.
Về nhân lực, chuyển đổi xanh đòi hỏi kỹ sư Việt Nam phải nắm vững BIM, vật liệu mới, phân tích phát thải và hiệu quả năng lượng. Lãnh đạo doanh nghiệp phải hiểu mô hình kinh doanh bền vững, còn cán bộ quản lý nhà nước phải nắm vững quy định quốc tế. Nếu thiếu nhân lực, mọi tiêu chuẩn và chính sách chỉ nằm trên giấy.
Cuối cùng, Việt Nam cần những dự án mẫu để chứng minh năng lực chuyển đổi. Khu công nghiệp Net Zero, công trình xanh cấp quốc gia, nhà máy vật liệu carbon thấp, hay các dự án ODA do nhà thầu Việt thực hiện sẽ trở thành “tấm danh thiếp quốc gia” khi bước ra thị trường quốc tế.
“Chúng ta đang đứng trước ngã rẽ: hoặc trở thành trung tâm xây dựng bền vững của khu vực, hoặc bị khóa cửa bởi các hàng rào xanh toàn cầu.”
— TS. Nguyễn Kinh Luân
Case study quốc tế: Doanh nghiệp đi trước đã làm gì?
Case study 1 – Skanska (Thụy Điển):
Áp dụng LCA kết hợp vật liệu tái chế giúp giảm 50% phát thải dự án.
Nhờ minh bạch ESG, Skanska tiếp cận thành công nguồn vốn xanh chi phí rẻ.
Case study 2 – Heidelberg Materials (Đức):
Doanh nghiệp xi măng đầu tiên ra mắt sản phẩm “carbon-neutral concrete”.
EPD minh bạch giúp xuất khẩu sang EU thuận lợi dù quy định CBAM khắt khe.
Bài học cho Việt Nam: tiêu chuẩn – dữ liệu – chứng nhận là ba yếu tố quyết định để tăng năng lực cạnh tranh quốc tế.
Cửa sổ cơ hội chỉ kéo dài 10–15 năm
Thế giới đang chi hàng nghìn tỷ USD để tái cấu trúc hạ tầng theo hướng Net Zero. Đây sẽ là chu kỳ đầu tư lớn nhất trong ba thập kỷ tới. Nếu Việt Nam bắt nhịp kịp thời, chúng ta hoàn toàn có thể hình thành ngành VLXD xanh đủ sức xuất khẩu và đưa nhà thầu Việt vào chuỗi dự án toàn cầu.
Nhưng nếu chậm, cơ hội sẽ đóng lại khi các hàng rào xanh được hoàn thiện. Doanh nghiệp Việt không chỉ mất thị trường nước ngoài mà còn bị thua ngay tại sân nhà khi nhà đầu tư quốc tế chọn đối tác có tiêu chuẩn cao hơn.
Kết luận
Tài chính xanh và mô hình kinh doanh bền vững không còn là lựa chọn mang tính đạo đức hay hình ảnh, mà là chiến lược sống còn để doanh nghiệp Việt tham gia thị trường 40.000 tỷ USD. Muốn đi xa, doanh nghiệp bắt buộc phải sở hữu “tấm hộ chiếu xanh”: tiêu chuẩn – dữ liệu – công nghệ – nhân lực – tài chính.
Đây không chỉ là câu chuyện doanh nghiệp phải thay đổi, mà là bài toán chiến lược ở cấp quốc gia.
Trong kỷ nguyên Net Zero 2050, chỉ những doanh nghiệp đi nhanh và cam kết thực chất mới có cơ hội chiến thắng.
Ghi chú: Thuật ngữ & Từ viết tắt
LCA (Life Cycle Assessment)
– Đánh giá vòng đời sản phẩm; đo phát thải và tác động môi trường từ sản xuất đến thải bỏ.
EPD (Environmental Product Declaration) – Tuyên bố môi trường sản phẩm; hồ sơ công bố dữ liệu phát thải dựa trên LCA.
ESG (Environmental – Social – Governance) – Bộ tiêu chuẩn đánh giá mức độ bền vững và minh bạch của doanh nghiệp.
BIM (Building Information Modeling) – Mô hình thông tin công trình 3D–5D dùng để tối ưu thiết kế, tiến độ, vật liệu và phát thải.
VLXD – Vật liệu xây dựng.
Net Zero – Phát thải ròng bằng 0 sau khi trừ phần bù trừ.
EU (European Union) – Liên minh châu Âu; thị trường đang áp dụng các tiêu chuẩn carbon ngày càng chặt chẽ.
Tác giả TS. Nguyễn Kinh Luân là TV HĐQT, PTGĐ Đầu tư và Phát triển Thị trường Quốc tế, Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình.

