Vào những năm đầu thế kỷ 21, hình ảnh siêu thị, trung tâm thương mại chật ních người qua lại cùng "khuyến mãi không tưởng" của các nhà bán lẻ lớn là điều hiển nhiên tại hầu hết các thành phố.
Chuỗi siêu thị Walmart, với tầm ảnh hưởng toàn cầu, từng được xem là kẻ thống lĩnh không thể tranh cãi trong lĩnh vực bán lẻ.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, dấu hiệu báo hiệu "ngày tàn" của mô hình cấp tiến giá rẻ bên cạnh quy mô khổng lồ bắt đầu rõ nét hơn bao giờ hết.
Thống kê cho biết, dù doanh thu toàn cầu của Walmart tăng thêm hơn 150 tỷ USD chỉ trong vòng năm năm qua, nâng tổng doanh thu lên mức kỷ lục, thế nhưng số nhân viên trên toàn thế giới không những không tăng mà còn giảm xấp xỉ 70.000 người so với năm năm trước đó.
Tính đến cuối năm ngoái, Walmart chỉ còn giữ khoảng 2,1 triệu nhân viên, mức thấp hơn đáng kể so với đỉnh điểm năm 2020. Đây là một nghịch lý đáng suy ngẫm khi "Vua bán lẻ" tăng trưởng doanh số bằng tiền tỷ nhưng lại thu hẹp quy mô lao động.

Vậy chuyện gì đang diễn ra?
TMĐT và tự động hóa
Nguyên nhân căn bản của xu hướng này xuất phát từ chiến lược chuyển dịch mạnh mẽ sang thương mại điện tử (TMĐT) và tự động hóa trong chuỗi cung ứng, những điều kiện thiết yếu để Walmart duy trì "vị thế kẻ dẫn đầu" trong kỷ nguyên số.
Chẳng hạn, hai trung tâm kho của Walmart tại vùng Dallas (một là kho lạnh lưu trữ thực phẩm, một là trung tâm hoàn tất đơn hàng mảng TMĐT) được thiết kế theo mô hình "logistics 4.0".
Với tổng diện tích lên tới 2,23 triệu ft², mỗi cơ sở chỉ duy trì khoảng 600–650 nhân công, nhưng lại có khả năng xử lý khối lượng hàng hóa gấp đôi so với mô hình cũ. Robot và hệ thống băng chuyền thông minh thay thế hàng loạt công đoạn thủ công, từ bốc xếp, phân loại đến đóng gói.
Ở kho lạnh, thuật toán điều phối robot giúp lưu trữ và phân loại thực phẩm ở độ cao lên đến 80 ft, sau đó tự động gom hàng đến khu vực đóng gói. Nhờ vậy, Walmart tiết kiệm được khoảng 20% chi phí vận hành, đồng thời giảm quãng đường đi bộ và khối lượng nâng vác cho mỗi nhân viên nhưng vẫn tăng gấp đôi khối lượng xử lý hàng.
Tương tự, tại trung tâm DFW-5 chuyên phục vụ kênh mua sắm trực tuyến, quy trình hoàn tất đơn từng chiếm đến 12 bước nay đã được rút gọn chỉ còn 5 bước, đưa thời gian xử lý một đơn hàng từ 3-4 tiếng xuống chưa đầy 30 phút.
Khi các lô hàng từ kho tự động đã được sắp xếp sẵn, nhân viên tại từng siêu thị không cần tốn thời gian dỡ hàng, phân loại và lắp kệ như trước. Một giám đốc vùng của Walmart tiết lộ rằng mỗi cửa hàng đã "giải phóng" được 5 vị trí nhân sự toàn thời gian nhờ quy trình phân phối hàng hóa tự động hóa.
Tất cả những sáng kiến nói trên khiến Walmart có thể mở rộng doanh thu mà không cần tăng thêm nhân lực, thậm chí còn thu hẹp quy mô lao động tại nhiều khâu cốt lõi.
Tất nhiên những chuyển biến này cũng vấp phải nhiều phản đối khi Walmart từng tự hào là doanh nghiệp tuyển dụng nhiều lao động ở Mỹ.

Sự tự động hóa mạnh mẽ đi kèm cắt giảm nhân sự tạo ra những hệ lụy nhất định. Dù Walmart cam kết "công nghệ sẽ sinh ra việc làm mới", hầu hết ý kiến chuyên gia và đại diện công đoàn lại cho rằng người lao động đang bị bỏ lại phía sau.
"Về lâu dài, quỹ đạo rất rõ ràng. Tôi nghĩ hầu hết các nhà bán lẻ muốn tự động hóa nhiều chức năng khác nhau trong hoạt động của họ vì lao động là một phần rất, rất tốn kém trong kinh doanh", Neil Saunders, một nhà phân tích bán lẻ tại GlobalData cho biết.
Bằng chứng là trong khi doanh thu mảng Walmart Mỹ tăng 36% ở năm năm gần nhất, mức lương trung bình giờ chỉ tăng khoảng 28%, đạt 18,25 USD. Điều này đồng nghĩa thu nhập thực tế của người lao động không theo kịp đà tăng trưởng khổng lồ của công ty.
Đồng quan điểm, Hiệp hội Bán lẻ và Dịch vụ Mỹ (NRF) từng nhấn mạnh rằng bán lẻ đang chiếm khoảng 10% lực lượng lao động toàn quốc, cung cấp con đường thăng tiến cho nhiều người không có bằng cấp đại học. Tuy nhiên, khi tự động hóa dần thay thế nhân công cho các công việc cơ bản (dỡ pallet, đóng gói, phân loại), tương lai của nhóm lao động này trở nên mờ mịt.
Số liệu của Tổng cục thống kê lao động Mỹ (BLS) cho thấy nước này hiện có khoảng 15,5 triệu lao động trong ngành bán lẻ, tính đến tháng 5/2025.
Để thu hút và duy trì nhân lực, chính quyền địa phương tại vùng Dallas từng viện nhiều ưu đãi thuế khuyến khích Walmart xây dựng hai trung tâm là kho lạnh (2024) và DFW-5 (2023). Đổi lại, Walmart phải cam kết tuyển dụng hàng trăm nhân viên tại mỗi cơ sở.
Tuy nhiên, khi giá trị tài sản của dự án chưa đạt mục tiêu, hãng đã mất các ưu đãi thuế, dẫn đến câu hỏi liệu cam kết việc làm có thực chất hay chỉ là "chiêu trò" để đổi lấy hỗ trợ tài chính.
Điển hình là việc kho DFW-1 tại Fort Worth (Texas) của Walmart đã sa thải hơn 1.000 nhân viên để rồi sau đó đóng cửa, những người còn lại sẽ chuyển sang DFW-5 làm việc hoặc nhận trợ cấp 7.500 USD cho đến khi tìm được việc mới.
Việc di dời và đào tạo lại rất tốn kém thời gian, tâm lý người lao động trở nên bất an khi vị trí của họ chỉ "được bảo đảm" một cách tương đối, chứ không phải là sự bền vững dài hạn.

Số liệu mới nhất cho thấy Walmart hiện chỉ có 29 trung tâm xử lý đơn hàng TMĐT, thấp hơn nhiều con số 40 của năm 2020.
Hãng cũng đã rút lui khỏi thị trường Argentina năm 2020 và bán cổ phần trong liên doanh Seiyu ở Nhật Bản năm 2021. Cả 2 thị trường này tuyển dụng đến 50.000 lao động.
Xu thế chung?
Walmart không phải là "kẻ duy nhất" giảm nhân sự khi doanh thu tăng nhưng hiệu quả tự động hóa của họ lại vượt trội hơn xa đối thủ.
Chuỗi Costco, Target và Home Depot đã bổ sung hàng chục nghìn nhân viên chỉ trong năm năm qua, nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng thị trường và dịch vụ hậu mãi, qua đó cho thấy sự kém hiệu quả trong TMĐT và tự động hóa.
"Gã khổng lồ" Amazon cũng áp dụng mô hình trái ngược. Từ khoảng 800.000 nhân viên vào năm 2020, Amazon đã tăng quy mô lên gần 1,6 triệu người vào năm 2025, dù cũng đẩy mạnh tự động hóa trong kho hàng với robot Kiva, máy đóng thùng tự động…
Nguyên nhân chính là vì Amazon cần tuyển thêm người để phục vụ mảng AWS, trung tâm dữ liệu, logistics, và bộ phận điều phối giao hàng.
Mặc dù vậy, tờ Financial Times (FT) nhận định ngành bán lẻ nhìn chung không thể tránh khỏi sức ép "tối ưu chi phí" khi lương, phúc lợi cho nhân sự ngày càng đắt đỏ. Nhiều chuyên gia cho rằng tự động hóa là "chìa khóa" để tồn tại nhưng cũng là con dao hai lưỡi bởi rủi ro thắt chặt nguồn lực lao động cấp thấp.
Câu hỏi lớn đặt ra hiện nay là liệu tự động hóa có hoàn toàn thay thế con người, hay chỉ làm thay đổi bản chất công việc?
"Công nghệ sẽ tự động hóa các tác vụ, công việc sẽ chuyển đổi, nhưng chúng tôi vẫn sẽ tuyển dụng một lực lượng lớn nhân viên trong nhiều năm tới", CEO Doug McMillon của Walmart nhận định.
Điều này phản ánh niềm tin rằng khi những việc "cơ bản" bị robot làm thay, con người sẽ chuyển sang các vị trí mang tính hỗ trợ, giám sát, tư vấn khách hàng, hay các công việc đòi hỏi kỹ năng mềm hơn.
Song trên thực tế, những vị trí mới cũng không đủ bù đắp phần lớn các vị trí mặc định đã biến mất. Thậm chí, Walmart vừa cắt giảm 1.500 nhân viên tại bộ phận công nghệ, vận hành và quảng cáo toàn cầu, cho thấy ngay cả mảng "công nghệ" cũng không hoàn toàn giữ chân được người lao động khi cuộc cạnh tranh giữa các tập đoàn công nghệ khốc liệt, và áp lực tối ưu lợi nhuận luôn thường trực.

Khi người tiêu dùng ngày càng ưa thích mua sắm trực tuyến, tối giản nhân công, trưng dụng robot, tương lai "bán lẻ truyền thống" rất có thể trở thành dĩ vãng. Hệ thống siêu thị bày bán đầy ắp hàng hóa rồi đợi khách đến mua sẽ dần nhường chỗ cho kho trung tâm tự động, drone giao hàng, hay mô hình "cửa hàng ảo".
Rõ ràng, mô hình "bán lẻ giản lược nhân sự" của Walmart không chỉ đặt ra bài toán sống còn cho hàng triệu người lao động mà còn ám chỉ một tương lai mà "người máy" và thuật toán sẽ chi phối chuỗi phân phối và mua sắm hàng hóa.
Ngày tàn của ngành bán lẻ, xét ở một góc độ, chính là lúc công nghệ bứt phá, lấn át vai trò không thể thay thế của con người. Với hàng triệu lao động phải tìm kiếm hướng đi mới, câu chuyện Walmart chỉ là "điểm khởi đầu" cho làn sóng thay đổi sâu rộng hơn trên toàn cầu. Trong bối cảnh đó, những nỗ lực tái đào tạo, tìm việc làm cho nhóm lao động "bị mất chỗ đứng" sẽ trở thành bài toán cấp thiết, quyết định tính bền vững của nền kinh tế nói chung và ngành bán lẻ nói riêng.
*Nguồn: FT, BI, Fortune