Việt Nam làm được gì cho một chiếc ô tô?
Trong những năm gần đây, ngành sản xuất ô tô tại Việt Nam đã có nhiều bước tiến rõ rệt, đặc biệt là ở ba doanh nghiệp chủ lực gồm VinFast, Toyota Việt Nam, và THACO Auto.
Nếu như trước đây, tỷ lệ nội địa hóa thấp từng là “điểm yếu cố hữu” khiến chi phí sản xuất cao, phụ thuộc lớn vào linh kiện nhập khẩu, thì nay, các nhà sản xuất trong nước đang từng bước thay đổi thực trạng này bằng các chiến lược đầu tư quy mô lớn, hướng tới phát triển chuỗi cung ứng nội địa.

VinFast – thương hiệu ô tô Việt duy nhất phát triển từ khâu thiết kế, sản xuất đến thương mại hóa, hiện ghi nhận tỷ lệ nội địa hóa hơn 60%, theo số liệu công bố từ Bộ Công Thương và nhiều nguồn tin khác.
Hãng đặt mục tiêu nâng con số này lên 84% vào năm sau - năm 2026, thông qua việc mở rộng cụm công nghiệp phụ trợ tại Hải Phòng và liên kết với hàng trăm nhà cung cấp trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, việc VinFast tự chủ sản xuất pin, khung gầm, thân vỏ và một số linh kiện điện tử đang giúp hãng tiến gần hơn đến chuẩn “sản xuất toàn diện trong nước”.

Toyota Việt Nam, doanh nghiệp có mặt sớm và lâu năm trong ngành, hiện duy trì tỷ lệ nội địa hóa khoảng 33–37%, tùy từng mẫu xe. Hai dòng sản phẩm được công bố có tỷ lệ cao nhất là Innova (khoảng 37%) và Vios (khoảng 34%) – đều được lắp ráp tại nhà máy Toyota Phúc Yên (Vĩnh Phúc).
Toyota cũng đang mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp phụ trợ trong nước để phát triển linh kiện nhựa, dây điện, ghế, mâm và cụm đèn – những hạng mục có khả năng sản xuất nội địa với chất lượng ổn định.

Trong khi đó, THACO Auto (thuộc Tập đoàn THACO Group) – nhà sản xuất và lắp ráp nhiều thương hiệu xe, trong đó có Kia, Mazda, Peugeot – đang duy trì mức nội địa hóa trên 40% cho một số mẫu xe, đặc biệt là các dòng xe du lịch của Kia.
Khu phức hợp THACO Chu Lai (Quảng Nam) hiện được xem là trung tâm sản xuất – xuất khẩu ô tô lớn bậc nhất cả nước với chuỗi nhà máy sản xuất linh kiện từ thân vỏ, nhựa, ghế, đến dây điện và khung gầm. Nhiều sản phẩm linh kiện của THACO đã được xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài như Hàn Quốc hay Ấn Độ, phản ánh năng lực sản xuất trong nước ngày càng được khẳng định.

Dù các hãng vẫn còn khoảng cách với mục tiêu 40–60% nội địa hóa trung bình của Thái Lan và Indonesia, bức tranh ô tô Việt Nam đang chuyển biến rõ nét. Các nhà máy hiện đại tại Hải Phòng (VinFast), Vĩnh Phúc (Toyota), và Chu Lai (THACO) không chỉ dừng ở việc lắp ráp, mà đã và đang từng bước hình thành các chuỗi sản xuất khép kín – nền tảng quan trọng để Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu “sản xuất ô tô trong nước đúng nghĩa”.
Cái bu lông, ốc vít của ngành xe Việt Nam
Tuy nhiên, để nâng tỷ lệ nội địa hóa thực chất, Việt Nam không chỉ cần các nhà lắp ráp và sản xuất ô tô, mà còn cần phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nền tảng – đặc biệt là vật liệu và luyện kim, vốn là “xương sống” của chuỗi sản xuất cơ khí.
Trong bối cảnh đó, sự tham gia của các tập đoàn lớn vào lĩnh vực sản xuất vật liệu cơ bản được xem là bước đi chiến lược, tạo đà cho ngành ô tô Việt Nam tiến tới tự chủ hơn về nguồn cung, giảm phụ thuộc nhập khẩu linh kiện và thép chất lượng cao.
Một minh chứng rõ nét cho xu hướng này chính là việc Vingroup thành lập Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh VinMetal – dự án đánh dấu bước tiến mới trong hành trình phát triển công nghiệp nặng của Việt Nam.

Cách đây ít hôm, Vingroup đã công bố thành lập Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh VinMetal, chính thức gia nhập lĩnh vực công nghiệp luyện kim – một trong những ngành nền tảng của công nghiệp nặng Việt Nam.
VinMetal có vốn đầu tư 10.000 tỷ đồng, đặt tại Khu kinh tế Vũng Áng, Hà Tĩnh, với công suất giai đoạn 1 khoảng 5 triệu tấn/năm. Doanh nghiệp này sẽ sản xuất các dòng thép công nghiệp – công nghệ cao, bao gồm thép cán nóng, thép cường độ cao, và thép hợp kim đặc chủng phục vụ sản xuất xe điện, hạ tầng giao thông tốc độ cao, và xây dựng dân dụng.
Trong đó, thép tấm và thép dập thân xe chất lượng cao được xem là sản phẩm chủ lực, nhằm thay thế nguồn nhập khẩu và từng bước hướng đến xuất khẩu khu vực.

Việc Vingroup bước chân vào ngành luyện kim không chỉ mang ý nghĩa mở rộng trụ cột “Công nghiệp – Công nghệ”, mà còn được xem là bước hoàn thiện chuỗi giá trị sản xuất của ngành ô tô Việt Nam, từ vật liệu đầu vào (thép) đến linh kiện, thân vỏ, khung xe và sản phẩm hoàn chỉnh. Đây cũng là minh chứng rõ nét cho sự trưởng thành của nền công nghiệp trong nước – khi các doanh nghiệp Việt không chỉ dừng ở “lắp ráp” mà đang tiến tới làm chủ công nghệ và nguyên liệu nền tảng.
Sự kiện này cho thấy ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đang bước sang giai đoạn phát triển mới, nơi các mắt xích quan trọng – từ thép, linh kiện, pin, khung xe – đều dần được sản xuất trong nước.
Những nhận định từng cho rằng “Việt Nam không làm nổi bu lông, ốc vít” hay “tỷ lệ nội địa hóa chỉ quanh 20%” đã dần trở nên lỗi thời, khi thực tế cho thấy chuỗi công nghiệp hỗ trợ đang hình thành nhanh chóng và ngày càng sâu rộng.