Trong bối cảnh đó, loạt chính sách ưu đãi mới được ban hành đã mang đến cho doanh nghiệp Việt Nam thời cơ hiếm có để tham gia sâu vào những ngành công nghiệp mũi nhọn, đặc biệt là bán dẫn. Đây chính là lĩnh vực có khả năng trở thành “ngọn cờ đầu”, giúp Việt Nam không chỉ thu hút đầu tư mà còn gia tăng giá trị sáng tạo trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo ông Bùi Tuấn Minh, Phó Tổng Giám đốc phụ trách Dịch vụ Tư vấn Thuế và Pháp lý, Deloitte Việt Nam, những thay đổi về cơ chế hỗ trợ, ưu đãi thuế, phát triển nhân lực chất lượng cao và trao quyền cho địa phương sẽ tạo sức hút mạnh mẽ với các dự án công nghệ cao. Đồng thời, đó cũng là nền tảng quan trọng để xây dựng mô hình công nghiệp hiện đại, tự chủ và bền vững, phù hợp với yêu cầu của thời đại số.

Ông đánh giá thế nào về hiệu quả của những chính sách ưu đãi và hỗ trợ hiện hành trong việc thu hút đầu tư? Theo ông, đâu là những cải cách cần thiết để nâng tầm chính sách trong kỷ nguyên công nghệ mới đồng thời phù hợp với đường lối chỉ đạo của Đảng và Nhà nước?
Chính sách ưu đãi đầu tư tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dòng vốn vào các lĩnh vực then chốt như công nghiệp hỗ trợ, sản xuất lắp ráp điện tử, ô tô, năng lượng tái tạo… Các chính sách ưu đãi đầu tư hiện tại chủ yếu tập trung vào miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, ưu đãi về hải quan và thuế xuất nhập khẩu, ưu đãi về tài chính, đất đai.
Tuy nhiên, trong bối cảnh thế giới bước vào giai đoạn chuyển đổi công nghệ sâu rộng, với sự trỗi dậy của các ngành công nghiệp nền tảng như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, công nghệ số và sản xuất thông minh, thì hiệu quả thực thi của các chính sách ưu đãi hiện hành bộc lộ các hạn chế nhất định.
Trong mắt nhà đầu tư nước ngoài, Việt Nam được lựa chọn như một điểm đến sản xuất – lắp ráp ở phân khúc cuối, thay vì trở thành trung tâm nghiên cứu, thiết kế hoặc ứng dụng công nghệ lõi để sản xuất, chế tạo sản phẩm.

Điều này phần nào phản ánh sự thiếu vắng của các chính sách thu hút đầu tư có tính chiến lược cao, đủ sức định hướng dòng vốn vào những ngành công nghiệp công nghệ số, công nghệ cao, các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Chúng ta không cần quá nhiều loại ưu đãi, mà cần những ưu đãi rõ ràng, dễ tiếp cận, và có thể thực sự tạo động lực cho doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao, từ nghiên cứu phát triển cho đến sản xuất.
Chính vì vậy, nhu cầu cải cách chính sách ưu đãi đầu tư hiện nay ở Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc cải thiện mức độ ưu đãi, mà cần được nhìn nhận là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tái định hình mô hình phát triển toàn bộ nền công nghiệp của quốc gia.
Bộ Chính trị đã đưa ra định hướng tại Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Việc xây dựng khung ưu đãi trong bối cảnh định vị Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu – không chỉ là nơi tiếp nhận vốn, mà từng bước tiến đến vai trò của đối tác chiến lược trong các lĩnh vực công nghệ lõi, công nghệ chiến lược, là quốc gia tự chủ về công nghệ, nơi có thể hình thành các trung tâm nghiên cứu phát triển, đào tạo nhân lực trình độ cao, và nuôi dưỡng hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng.
Vậy những cải cách chính sách ưu đãi mới được ban hành gần đây có điểm gì khác biệt so với khung chính sách hiện hành? Đâu là các yếu tố then chốt khiến các chính sách mới này được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trong việc thu hút đầu tư, đặc biệt là vào các ngành công nghiệp quan trọng như công nghệ số và công nghiệp bán dẫn?
Trong thời gian vừa qua, khung chính sách ưu đãi hỗ trợ đầu tư của Việt Nam đã có những thay đổi mang tính toàn diện. Chính phủ đã sử dụng các chính sách thuế ưu đãi để định hướng dòng vốn vào những ngành có tiềm năng phát triển bền vững, giúp doanh nghiệp chuyển từ việc chỉ là đơn vị sản xuất – lắp ráp sang việc thực sự tham gia vào các công đoạn tạo ra giá trị gia tăng cao, như nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Điểm khác biệt và nổi bật nhất trong những cải cách chính sách kể trên là sự xuất hiện của các cơ chế ưu đãi và hỗ trợ đột phá, chưa từng có tiền lệ tại Việt Nam trước đây.

Cụ thể, Nhà nước hỗ trợ trực tiếp các khoản chi cho đầu tư tài sản cố định, nghiên cứu và phát triển từ nguồn quỹ đầu tư theo Nghị định 182/2024/NĐ-CP, đồng thời mở ra khả năng bổ sung nguồn lực từ ngân sách địa phương thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số.
Doanh nghiệp cũng được phép hạch toán vào chi phí được trừ khi tính thu nhập chịu thuế đối với chi phí dành cho hoạt động nghiên cứu – phát triển, với mức khấu trừ lên tới 200% chi phí thực tế.
Đặc biệt, các ưu đãi về nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ số được triển khai mạnh mẽ, bao gồm miễn thuế thu nhập cá nhân trong 5 năm, miễn giấy phép lao động và cấp thẻ tạm trú 5 năm cho chuyên gia nước ngoài cùng thân nhân. Song song đó, doanh nghiệp được tạo điều kiện thuận lợi trong việc nhập khẩu dây chuyền công nghệ, thiết bị, máy móc, công cụ đã qua sử dụng phục vụ trực tiếp cho ngành bán dẫn.
Một điểm mới quan trọng khác là việc trao quyền cho các địa phương trọng điểm xây dựng và thực thi chính sách riêng thông qua các cơ chế thí điểm đặc thù, thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc kiến tạo một môi trường đầu tư linh hoạt, chủ động và có sức cạnh tranh.
Những cải cách này cho thấy nỗ lực của Chính phủ Việt Nam trong việc thiết kế các chính sách ưu đãi đầu tư tiệm cận với thông lệ quốc tế, phù hợp với xu hướng cạnh tranh thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ đang diễn ra gay gắt trên toàn cầu.

Ông kỳ vọng những chính sách ưu đãi mới sẽ mang lại tác động cụ thể như thế nào đối với nền kinh tế nói chung và phát triển ngành nói riêng, đặc biệt là ngành công nghiệp bán dẫn – lĩnh vực?
Các chính sách mới đang tạo dựng môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi, gia tăng sức hút với dòng vốn chất lượng cao trong và ngoài nước. Những ưu đãi mang tính đột phá giúp Việt Nam thu hút dự án quy mô lớn, công nghệ cao, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu phát triển, chuyển giao công nghệ và hình thành các liên kết chặt chẽ hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn hỗ trợ hình thành lực lượng nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại
Với ngành công nghiệp bán dẫn, tác động được kỳ vọng rõ rệt hơn cả. Hiện chuỗi cung ứng của Việt Nam mới ở giai đoạn sơ khởi, chủ yếu tập trung vào 2 công đoạn chính là thiết kế chip và lắp ráp, đóng gói, kiểm thử. Trong khi thị trường lại đang thiếu vắng những doanh nghiệp thực hiện các khâu then chốt đem lại giá trị kinh tế cao như sản xuất wafer, chế tạo vi mạch, nguyên liệu và thiết bị cho ngành công nghiệp bán dẫn.
Theo Quyết định 1018/QĐ-TTg về Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn, đến năm 2030 Việt Nam đặt mục tiêu có ít nhất 100 doanh nghiệp thiết kế, một nhà máy chế tạo chip quy mô nhỏ, 10 nhà máy đóng gói – kiểm thử, doanh thu đạt trên 25 tỷ USD/năm và đội ngũ hơn 50.000 kỹ sư, cử nhân.
Với các ưu đãi mới cùng lợi thế địa chính trị, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để đón làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, trở thành điểm đến của các trung tâm R&D và nhà máy sản xuất trọng điểm trong khu vực. Đây không chỉ là cơ hội thu hút vốn và công nghệ mà còn là bước đi chiến lược để gia nhập sâu hơn vào các mắt xích quan trọng của chuỗi giá trị toàn cầu.

Bên cạnh vốn và công nghệ, chính sách mới cũng đặc biệt chú trọng đến phát triển nguồn nhân lực – yếu tố quyết định thành công lâu dài. Các cơ chế ưu đãi dành cho nhân lực chất lượng cao, kết hợp với chương trình đào tạo và hợp tác quốc tế, sẽ giúp Việt Nam xây dựng đội ngũ kỹ sư, chuyên gia đủ năng lực làm chủ công nghệ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành bán dẫn.
Thông qua các biện pháp thu hút đầu tư đặc thù cho công nghiệp bán dẫn, loạt chính sách ưu đãi mang tính đột phá không chỉ mở rộng cơ hội hợp tác kinh doanh trong và ngoài nước, mà còn tạo động lực hình thành hệ sinh thái công nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Doanh nghiệp Việt Nam chưa bao giờ đứng trước nhiều cơ hội như hiện nay để bứt phá trong các ngành công nghiệp mới, đặc biệt là bán dẫn – ngành chiến lược có thể đưa Việt Nam vươn lên vị thế cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo ông, các doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp trong nước – cần làm gì để nắm bắt cơ hội và đáp ứng được các điều kiện nhằm tận dụng tối đa các chính sách ưu đãi mới trong giai đoạn tới?
Để có thể biến cơ hội từ chính sách thành lợi thế cạnh tranh bền vững, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao hay công nghiệp bán dẫn, doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp trong nước nói riêng, trước hết, cần chủ động nâng cao năng lực nội tại. Điều này bao gồm việc đầu tư vào công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng, môi trường, cũng như an toàn lao động. Đây là nền tảng quan trọng để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của cả đối tác trong nước lẫn quốc tế.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhất là trong các lĩnh vực có ứng dụng yếu tố công nghệ lõi, kỹ thuật sản xuất phức tạp, đòi hỏi trình độ và tay nghề cao. Việc hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và các chương trình đào tạo chuyên sâu sẽ giúp hình thành đội ngũ nhân sự có khả năng tiếp nhận và làm chủ công nghệ mới.

Thứ ba, cần tăng cường năng lực nghiên cứu – phát triển và sẵn sàng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Doanh nghiệp nên chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia, vừa để học hỏi kinh nghiệm quản trị và công nghệ, vừa để mở rộng thị trường.
Cuối cùng, việc nắm rõ nội dung, tiêu chí và thủ tục của các chính sách ưu đãi là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp nên chủ động tiếp cận thông tin từ các cơ quan quản lý, hiệp hội ngành nghề và chuyên gia tư vấn, đồng thời chuẩn bị hồ sơ, kế hoạch đầu tư đáp ứng đúng và đủ yêu cầu.
Cảm ơn chia sẻ của ông!
Bài: Khánh Linh
Thiết kế: Hải An