Một công ty sản xuất linh kiện ô tô Mỹ bỗng trở thành tâm điểm của Phố Wall – không phải vì một phát minh mới, mà vì hàng tỷ đô la “biến mất” một cách khó hiểu.
First Brands Group, chủ sở hữu của hàng chục thương hiệu phụ tùng quen thuộc như FRAM, Raybestos hay Champion, đã nộp đơn phá sản vào cuối tháng 9/2025, để lại một khoảng trống 11,6 tỷ USD nợ nần và vô số câu hỏi không lời đáp: những khoản tiền khổng lồ đã đi đâu, và tại sao không ai nhận ra điều đó sớm hơn?
Vụ sụp đổ này, như Financial Times mô tả, là một “quả bom nợ tàng hình” đang khiến thị trường tín dụng tư nhân chao đảo – bởi phía sau một công ty sản xuất tưởng như bình thường, là mạng lưới tài chính phức tạp, nơi các khoản vay, hóa đơn và dòng tiền bị xáo trộn đến mức không thể lần ra ranh giới thật, giả.
Theo hồ sơ tại tòa Delaware, First Brands phá sản với khoản nợ vượt quá 11 tỷ USD, trong đó 2,3 tỷ USD khoản phải thu từ hoạt động “factoring” (bán hóa đơn để lấy tiền trước) được xác định là “mất tích không rõ nguyên nhân”. Một trong các chủ nợ lớn nhất, công ty tài chính Raistone, cáo buộc rằng First Brands “thế chấp trùng lặp các hóa đơn”, nghĩa là cùng một khoản nợ khách hàng được bán cho nhiều bên tài trợ khác nhau. Khi dòng tiền thực sự chảy về, công ty không chuyển trả cho các bên có quyền hưởng – và sau đó “khoản tiền đơn giản là biến mất”.
Một cuộc điều tra sơ bộ của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ (DOJ) đã được mở, trong khi hàng loạt ngân hàng và quỹ tín dụng phải vội vàng rà soát danh mục đầu tư của mình. Các nhà cho vay hàng đầu – trong đó có UBS, Jefferies, Onset Financial – đều đang có mức tiếp xúc từ vài trăm triệu đến hơn một tỷ USD với First Brands. Những con số này khiến giới tài chính rùng mình, vì nó phản chiếu một thực tế đáng sợ: hàng tỷ USD tín dụng đang nằm ngoài tầm kiểm soát của hệ thống ngân hàng truyền thống.
Thực chất, First Brands không chỉ là một hãng sản xuất phụ tùng. Trong gần một thập kỷ, công ty được điều hành như một “tập đoàn tài chính hóa”, liên tục vay nợ, thâu tóm… Bằng cách sử dụng mô hình factoring – bán các hóa đơn phải thu cho quỹ hoặc ngân hàng để đổi lấy tiền mặt – họ duy trì ảo tưởng về dòng tiền ổn định. Nhưng khi nền kinh tế chậm lại, chu kỳ thanh toán kéo dài và các nhà đầu tư đòi rút vốn, một chuỗi domino tài chính bắt đầu đổ sụp.
Các chuyên gia nhận định, cú sụp của First Brands không chỉ đến từ quản trị yếu kém, mà từ chính sự phình to không kiểm soát của thị trường tín dụng tư nhân. Trong thập kỷ qua, khi lãi suất thấp và ngân hàng bị siết quy định sau khủng hoảng 2008, hàng nghìn tỷ USD đã chảy sang các quỹ cho vay tư nhân – nơi ít giám sát, nhiều rủi ro và gần như không minh bạch. Các quỹ này, để tìm lợi nhuận cao hơn, sẵn sàng bơm tiền vào các doanh nghiệp trung bình như First Brands, đổi lại những hợp đồng phức tạp mà họ không đủ dữ liệu để định giá đúng.

Sự kiện khiến nhiều người nhớ đến vụ Greensill Capital năm 2021, khi một chuỗi “tài trợ hóa đơn” tương tự sụp đổ, khiến Credit Suisse mất hàng tỷ USD. Nhưng khác với Greensill – vốn là một quỹ tài chính – First Brands là một doanh nghiệp sản xuất thật, có nhà máy, có nhân viên, có sản phẩm. Chính điều đó khiến cú ngã của họ gây chấn động mạnh hơn, vì nó chứng minh rằng ngay cả các công ty cũng có thể trở thành trung tâm của khủng hoảng tài chính, nếu bị cuốn vào vòng xoáy tín dụng phức tạp.
Câu hỏi được đặt ra: đã bao nhiêu công ty khác đang ẩn giấu “quả bom nợ” tương tự? Khi lãi suất toàn cầu vẫn ở mức cao và kinh tế Mỹ chững lại, hàng trăm doanh nghiệp vừa và nhỏ – những “con nợ ẩn danh” trong danh mục của các quỹ private credit – có thể đối mặt với kịch bản giống First Brands.
Theo ước tính của Bloomberg Intelligence, tổng quy mô thị trường tín dụng tư nhân hiện đã vượt 2.000 tỷ USD, gần gấp ba so với năm 2015. Và điều nguy hiểm hơn cả là phần lớn hoạt động này nằm ngoài tầm giám sát của cơ quan quản lý, khiến rủi ro lan truyền khó lường hơn nhiều so với khủng hoảng 2008.
Các nhà phân tích cảnh báo, nếu những vụ việc như First Brands tiếp tục lộ diện, thị trường này có thể đối mặt với hiệu ứng mất niềm tin dây chuyền. Khi một nhà đầu tư lớn bắt đầu nghi ngờ giá trị tài sản thế chấp, họ sẽ rút vốn hoặc yêu cầu định giá lại toàn bộ danh mục – điều có thể dẫn đến bán tháo, khan hiếm thanh khoản, và khủng hoảng tín dụng lan rộng.
Không phải ngẫu nhiên mà The Guardian gọi vụ First Brands là “tấm gương phản chiếu sự chủ quan của Phố Wall”: các định chế tài chính lớn đang mải mê chạy theo lợi suất, quên mất rằng càng cao, rủi ro càng khó kiểm soát. Trong khi đó, các cơ quan quản lý – từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đến FCA Anh – đang bắt đầu xem xét việc siết quy định với thị trường tín dụng tư nhân, yêu cầu công bố rủi ro và định giá minh bạch hơn.
Nhưng có lẽ điều đáng lo hơn cả là niềm tin. Một khi nhà đầu tư không còn tin rằng các con số trên báo cáo tài chính phản ánh thực tế, hệ thống sẽ tự lung lay. First Brands chỉ là một công ty linh kiện ô tô – nhưng qua vụ việc này, nó đã soi rọi cả một hệ sinh thái tài chính khổng lồ đang vận hành trên nền tảng mong manh.
Theo: The NY Times, Financial Times