Bộ Công Thương đang thực hiện dự thảo Nghị quyết về tháo gỡ khó khăn phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026-2030; trong đó, có nhiều quy chế về điện khí LNG.
Theo đánh giá của các chuyên gia VIS Rating, nếu được thông qua, chính sách này được kỳ vọng tạo thêm động lực huy động vốn cho các dự án khí, trong bối cảnh gần một nửa số dự án LNG trong Quy hoạch Điện VIII đang chậm tiến độ vì rào cản hạ tầng và pháp lý.
VIS Rating cho rằng, mặc dù chính sách này mang tính hấp dẫn và then chốt để thúc đẩy đầu tư mới, tiến độ thực hiện các dự án vẫn phụ thuộc lớn vào việc giải quyết các nút thắt về hạ tầng phức tạp, đặc biệt là hệ thống cảng tiếp nhận LNG và lưới truyền tải điện. Tính cấp thiết của việc tháo gỡ khó khăn là rõ ràng, khi gần 25% trong tổng số 21 dự án điện khí LNG thuộc Quy hoạch Điện VIII (PDP8) chưa có nhà đầu tư, và hơn một nửa đang đối mặt với tình trạng chậm tiến độ.
Chính sách then chốt củng cố niềm tin
Nếu được thông qua, chính sách nâng tỷ lệ bao tiêu sẽ tiếp nối các cải cách gần đây nhằm tháo gỡ khó khăn trong huy động vốn và thúc đẩy triển khai các dự án LNG.
Trên thực tế, môi trường đầu tư cho điện khí LNG đã được cải thiện rõ rệt nhờ những thay đổi chính sách gần đây.
Đó là Quyết định 1313/2025 (ban hành tháng 5/2025) đã thiết lập giá trần hàng năm cho điện khí LNG, tạo cơ sở minh bạch cho việc đàm phán PPA với Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN).
Nghị định 56 và 100/2025 đã giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư thông qua cơ chế chuyển giá nhiên liệu vào giá điện và bảo đảm tỷ lệ bao tiêu tối thiểu 65% sản lượng điện hợp đồng trong 10 năm.
Nhờ những cải cách này, dòng vốn đầu tư mới đã gia tăng đáng kể. Trong quý III/2025, PV Power (POW) đã huy động 7,3 nghìn tỷ đồng vốn chủ sở hữu và hoàn tất thu xếp khoản tín dụng 2 nghìn tỷ đồng cho dự án Nhơn Trạch 3&4. Cùng kỳ, Vingroup cũng đã rót thêm 10 nghìn tỷ đồng vào VinEnergo để phát triển dự án LNG Hải Phòng.
Theo đề xuất của VIS Rating, việc nâng Qc lên 75% được đánh giá là chính sách vừa hấp dẫn vừa mang tính then chốt để thúc đẩy đầu tư mới. Hiện tại, chưa có quốc gia nào trong khu vực ASEAN cung cấp cơ chế bảo đảm tương đương. Ngoài ra, các nhà đầu tư vẫn có thể đàm phán mức bao tiêu cao hơn trong PPA với EVN để gia tăng hiệu quả của dự án.
Tuy nhiên, nhiệt điện khí LNG, dựa trên quy định về khung giá trần hiện hành, vẫn có chi phí cao hơn các nguồn điện khác như than, thủy điện, năng lượng mặt trời và khí tự nhiên. Điều này cho thấy tính cạnh tranh của loại hình điện này trên thị trường bán buôn điện cạnh tranh (VWEM) còn hạn chế.
Nút thắt hạ tầng đe dọa mục tiêu PDP8
Mặc dù chính sách bao tiêu được cải thiện, hạ tầng và khung pháp lý tiếp tục là rào cản chính ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả dự án điện khí LNG.
Sự phức tạp của hạ tầng cảng - phần lớn các dự án LNG cần phải kết nối với hạ tầng cảng tiếp nhận LNG, làm tăng độ phức tạp trong quy hoạch và cấp phép đầu tư. Một số dự án lớn đã chậm tiến độ do các vướng mắc kéo dài, bao gồm: Điều chỉnh quy hoạch địa phương. Giải phóng mặt bằng và quy trình bàn giao đất, mặt nước.
Các dự án bị chậm tiến độ bao gồm Hải Lăng 1, Quảng Ninh và Cà Ná. Nhiều dự án đang trong giai đoạn lập Báo cáo khả thi (F/S) hoặc giải phóng mặt bằng, chẳng hạn như LNG Sơn Mỹ I & II, LNG Bạc Liêu, và LNG Quảng Trạch II.
Vấn đề lưới truyền tải: Sự chậm trễ trong quy hoạch và xây dựng lưới truyền tải tại nhiều địa phương cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ của nhiều dự án.
Triển vọng đến 2030
Theo Quy hoạch Điện VIII, nhiệt điện khí LNG được xác định là trụ cột chiến lược trong việc đảm bảo an ninh năng lượng sau năm 2030. Việt Nam đặt mục tiêu đạt 25.600–36.000 MW công suất điện khí LNG trong giai đoạn 2030–2035, tương đương hơn 10% tổng công suất quốc gia, so với mức khởi điểm gần như bằng không trước năm 2025.
Với thời gian xây dựng trung bình kéo dài 4–5 năm và yêu cầu vận hành trước năm 2031 để hưởng các ưu đãi chính sách, VIS Rating kỳ vọng tiến độ triển khai sẽ tăng tốc từ năm 2026. Việc đẩy nhanh tiến độ này sẽ thúc đẩy nhu cầu tín dụng ngân hàng, với cơ cấu tài trợ vốn dự kiến theo thông lệ 30% vốn chủ sở hữu và 70% vốn vay.
“Chúng tôi kỳ vọng các vướng mắc phức tạp về hạ tầng và quy hoạch sẽ từng bước được tháo gỡ khi bộ máy chính quyền địa phương mới đi vào hoạt động ổn định, dự kiến từ quý IV/2025”, chuyên gia VIS Rating nhấn mạnh.
