Vào tháng 8/2024, Campuchia đã chính thức khởi công dự án Kênh đào Phù Nam Techo, một siêu dự án hạ tầng mang tính biểu tượng. Với tổng vốn đầu tư 1.7 tỷ USD, dự án được kỳ vọng sẽ định hình lại toàn bộ hệ thống logistics và thương mại của Campuchia, kết nối thủ đô Phnom Penh trực tiếp với Vịnh Thái Lan và giảm sự phụ thuộc vào các tuyến đường biển khác.
Tuy nhiên, đằng sau tầm nhìn chiến lược đầy tham vọng này là một loạt các thách thức kỹ thuật và công nghệ phức tạp.
Từ quy mô khổng lồ của công trình, các công nghệ thủy văn then chốt như âu thuyền và đê cao, đến những trở ngại địa kỹ thuật "không tưởng" như đất phèn, dự án này là một bài toán cân não về kỹ thuật xây dựng.
"Giải phẫu" siêu dự án

Kênh Phù Nam Techo không chỉ là một tuyến đường thủy; nó là một hệ thống hạ tầng phức hợp được thiết kế để thay đổi dòng chảy thương mại.
Các thông số kỹ thuật cốt lõi của dự án đã được công bố chính thức, mặc dù một số chi tiết vẫn còn đang được thảo luận. Kênh đào có chiều dài thiết kế là 180 km. Về mặt cắt, kênh có chiều rộng 100 mét ở thượng nguồn và thu hẹp còn 80 mét ở hạ nguồn. Toàn bộ tuyến kênh sẽ duy trì độ sâu vận hành ổn định là 5.4 mét.
Để hỗ trợ một tuyến đường thủy dài 180 km băng qua địa hình nội địa, dự án yêu cầu các công trình phụ trợ phức tạp. Theo các tài liệu chính thức, hệ thống sẽ bao gồm 3 âu thuyền (cống điều tiết) và 11 cây cầu.
Các âu thuyền này là công nghệ thiết yếu để cho phép tàu thuyền vượt qua chênh lệch độ cao tự nhiên, trong khi các cây cầu đảm bảo kết nối giao thông đường bộ không bị gián đoạn.
Một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất, nhưng cũng gây tranh cãi nhất, là năng lực vận tải. Với độ sâu 5.4 mét, kênh được thiết kế để phục vụ các tàu có trọng tải lên đến 3.000 tấn, và một số nguồn tin cho rằng có thể lên tới 5.000 tấn trong mùa mưa.
Về mặt kinh tế, giới hạn này đặt ra một câu hỏi hóc búa. Liệu một tuyến kênh với năng lực vận tải hạn chế có thể thu hút đủ lưu lượng hàng hóa để đảm bảo tính khả thi tài chính cho một dự án 1.7 tỷ USD hay không, đặc biệt khi các tuyến đường hiện có vẫn đang hoạt động hiệu quả?
Thách thức phức tạp đằng sau

Một siêu dự án 1.7 tỷ USD không thể thành hình nếu không có sự hỗ trợ từ một đơn vị có năng lực kỹ thuật và tài chính vượt trội. Trong trường hợp của Kênh Phù Nam Techo, đó là Tập đoàn Cầu đường Trung Quốc (China Road and Bridge Corporation - CRBC).
CRBC là một công ty con của Tập đoàn Xây dựng Giao thông Trung Quốc (China Communications Construction Company - CCCC), một trong những tập đoàn kỹ thuật và xây dựng lớn nhất thế giới.
CRBC không phải là một "tay mơ" trong lĩnh vực này. Hồ sơ năng lực của họ cho thấy chuyên môn sâu rộng về các dự án hạ tầng quy mô lớn trên toàn cầu, bao gồm đường cao tốc, cầu, và đặc biệt là các công trình cảng và nạo vét.
Tại Campuchia, CRBC đã khẳng định năng lực qua việc hoàn thành dự án cao tốc Phnom Penh-Sihanoukville, cho thấy họ có kinh nghiệm thực địa sâu rộng tại chính quốc gia này.
Về mặt kỹ thuật, dự án Kênh Phù Nam Techo không chỉ đơn giản là đào một con mương dài 180 km. Để vận hành an toàn và hiệu quả trên địa hình đồng bằng ngập lũ, dự án đòi hỏi hai công nghệ then chốt: hệ thống âu thuyền và thiết kế đê cao.
Dự án được xác nhận sẽ xây dựng 3 hệ thống âu thuyền. Đây là một công nghệ kỹ thuật thủy lợi tiêu chuẩn, đã được chứng minh hiệu quả trên khắp thế giới (ví dụ như Kênh đào Panama). Về cơ bản, âu thuyền hoạt động như một "thang máy nước" để nâng hoặc hạ tàu thuyền qua các đoạn có chênh lệch mực nước, cho phép tàu vượt qua chênh lệch địa hình tự nhiên trên tuyến 180km.
Tuy nhiên, trong dự án Kênh Phù Nam Techo, các âu thuyền này được cho là có mục đích kép. Ngoài chức năng vận tải, phía Campuchia nhấn mạnh rằng các âu thuyền này (đặc biệt là các cống được đặt tại Kandal, Takeo và Kep) sẽ đóng vai trò then chốt trong việc quản lý thủy văn.

Các cửa cống này sẽ đảm bảo "nước mặn không thể xâm nhập vào mạng lưới nước ngọt" từ Vịnh Thái Lan. Đây là giải pháp công nghệ chính được Phnom Penh đưa ra để trấn an các lo ngại về môi trường và xâm nhập mặn.
Yếu tố kỹ thuật độc đáo và có khả năng gây tác động lớn nhất, nhưng lại ít được thảo luận công khai nhất, chính là thiết kế đê bao của con kênh.
Các phân tích từ Trung tâm Stimson, một tổ chức nghiên cứu có trụ sở tại Washington D.C., đã chỉ ra rằng để xây dựng một con kênh có chiều rộng 100 mét và sâu 5.4 mét hoạt động ổn định giữa vùng đồng bằng ngập lũ theo mùa của sông Mekong, các kỹ sư sẽ bắt buộc phải xây dựng hệ thống đê cao dọc hai bên bờ kênh. Thiết kế đê cao này là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc để bảo vệ chính con kênh khỏi bị phá hủy hoặc bồi lấp bởi các trận lũ lớn hàng năm.
Tuy nhiên, giải pháp kỹ thuật này lại tạo ra một nghịch lý. Khi các con đê cao này được xây dựng, chúng sẽ biến Kênh Phù Nam Techo từ một tuyến đường thủy thành một con đê nhân tạo khổng lồ dài 180 km, chạy ngang qua vùng ngập lũ tự nhiên.
Hậu quả kỹ thuật của việc này là rất lớn. Các chuyên gia chỉ ra rằng khi mùa lũ đến, dòng chảy tự nhiên (vốn thường trải rộng ra hàng triệu ha) nay sẽ bị con đê cao này chặn lại.
Nước lũ không có đường thoát sẽ bị dồn nén, khiến mực nước ở phía tây bắc của con kênh (phía thượng nguồn lũ) dâng cao hơn đáng kể so với tự nhiên. Áp lực thủy lực khổng lồ này sẽ quay ngược lại, "tấn công" và gây xói mòn nghiêm trọng chính hệ thống đê của kênh đào.
Điều này gần như chắc chắn sẽ dẫn đến "chi phí xây dựng và bảo trì cao hơn dự kiến" trong suốt vòng đời của dự án.
Thứ nằm sâu bên dưới

Ngoài các vấn đề về thiết kế, dự án Kênh Phù Nam Techo đang đối mặt với hai trở ngại kỹ thuật khổng lồ, có khả năng biến dự án từ "tham vọng" thành "không tưởng": vấn đề địa kỹ thuật về đất phèn và vấn đề thủy văn về dòng chảy.
Trở ngại kỹ thuật lớn nhất và nguy hiểm nhất có thể không nằm trên mặt đất, mà nằm ở ngay bên dưới.
Việc đào kênh sẽ làm xáo trộn một khối lượng khổng lồ lớp đất Holocene. Lớp đất này được biết là chứa hàm lượng lớn Pyrite. Ở trạng thái tự nhiên, nằm sâu dưới lớp đất ngập nước và không có oxy, Pyrite tương đối ổn định.
Tuy nhiên, khi quá trình nạo vét diễn ra, hàng triệu tấn đất chứa Pyrite này sẽ được đưa lên và tiếp xúc với không khí (oxy) và nước. Quá trình này sẽ kích hoạt một phản ứng hóa học gây axit hóa và ăn mòn công trình.
Quá trình axit hóa này cũng đồng thời giải phóng các kim loại nặng độc hại như Asen (thạch tín), Cadmium và Chì vốn đang bị giữ chặt trong đất, khả năng biến con kênh 1.7 tỷ USD thành một dòng sông độc hại.
Sự ăn mòn do axit trực tiếp đe dọa vòng đời của dự án, có thể khiến các công trình âu thuyền và cầu cống – trái tim của dự án – xuống cấp nghiêm trọng chỉ trong vài thập kỷ.
Để ngăn chặn thảm họa kỹ thuật này, CRBC phải áp dụng các biện pháp xử lý địa kỹ thuật cực kỳ tốn kém, ví dụ như trung hòa hàng triệu tấn đất nạo vét bằng vôi, hoặc sử dụng các loại bê tông đặc chủng kháng axit có chi phí cao hơn gấp nhiều lần.
Những chi phí khổng lồ nói trên gần như chắc chắn chưa được tính đủ trong ngân sách 1.7 tỷ USD (vốn đã bị các nhà phân tích cho là quá thấp). Đây chính là một trong những khía cạnh "không tưởng" về mặt kỹ thuật-tài chính của dự án, và là một rủi ro khổng lồ có thể gây đội vốn nghiêm trọng.
Kênh đào Phù Nam Techo, từ góc độ kỹ thuật, là một công trình hạ tầng phức tạp và đầy tham vọng. Dự án không chỉ đơn thuần là nạo vét, mà còn áp dụng các công nghệ thủy lợi đã được kiểm chứng như hệ thống âu thuyền để quản lý vận tải và ngăn mặn, cũng như đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật kiên cố như hệ thống đê cao để đảm bảo sự ổn định của kênh trong mùa lũ.
Với sự hậu thuẫn của CRBC, một "gã khổng lồ" xây dựng toàn cầu có năng lực đã được chứng minh, việc xây dựng con kênh 180 km là hoàn toàn khả thi về mặt vật lý.
Tuy nhiên, các thách thức kỹ thuật nói trên nếu không được khắc phục triệt để có thể đe dọa đến tuổi thọ lâu dài của công trình.
