Chuối Việt Nam lội ngược dòng tại Nhật Bản, tăng trưởng 14 lần, thách thức vị trí dẫn đầu

Băng Băng | 09:52 11/08/2025

Chuối Việt Nam từng lội ngược dòng đứng đầu thị trường Trung Quốc, liệu lịch sử có lặp lại tại Nhật Bản?

Chuối Việt Nam lội ngược dòng tại Nhật Bản, tăng trưởng 14 lần, thách thức vị trí dẫn đầu

Trong vài năm gần đây, một thay đổi thầm lặng nhưng có ý nghĩa trong các kệ trái cây Nhật Bản: chuối mang nhãn "Made in Vietnam" xuất hiện ngày càng nhiều. Tờ Nikkei Asian Review cho hay lượng chuối Việt xuất khẩu sang Nhật đã tăng mạnh, đạt khoảng 33.000 tấn năm ngoái, gấp gần 14 lần so với năm 2019, đưa thị phần của Việt Nam lên khoảng 3,2% của tổng nhập khẩu chuối vào Nhật.

Điều này không chỉ thể hiện sự tăng trưởng vượt bậc mà còn là một bước đột phá đáng kinh ngạc, thách thức vị thế thống trị của chuối Philippines trong nhiều thập kỷ.

Rẻ hơn, chất lượng ổn định

Sự tăng trưởng này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của một số lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Đầu tiên là lợi thế về thuế quan khi Việt Nam hưởng ưu đãi từ Hiệp định CPTPP nên thuế nhập khẩu chuối vào Nhật hiện thấp (khoảng 5,4% và được lộ trình xóa bỏ hoàn toàn vào 2028), tạo lợi thế giá so với nhiều nguồn khác.

Ngoài ra, chi phí sản xuất và chi phí vận chuyển là hai yếu tố chính tạo nên giá thành cạnh tranh cho chuối Việt Nam. Việt Nam có chi phí nhân công thấp hơn, và khoảng cách địa lý gần Nhật Bản cũng giúp giảm đáng kể chi phí logistics so với các đối thủ xa hơn như Ecuador hay Mexico. Một số chuỗi siêu thị tại Nhật Bản đã bán chuối Việt Nam với giá thấp hơn khoảng 10% so với chuối Philippines.

Tiếp đến là chất lượng vượt trội. Theo các chuyên gia và nhà bán buôn, chuối Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng. Do việc trồng chuối quy mô lớn mới phát triển gần đây, cây trồng ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Điều này đảm bảo trái chuối tươi ngon và có thời gian bảo quản lâu hơn, một yếu tố quan trọng đối với thị trường khó tính như Nhật Bản.

Diện tích trồng chuối tại Việt Nam năm 2024 đạt hơn 161.000 ha, sản lượng khoảng 3 triệu tấn. Các vùng trồng chủ lực gồm Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ, Trung du miền núi Bắc Bộ, và vùng đồng bằng sông Hồng.

Trong khi chuối Việt Nam đang trên đà phát triển, vị thế của Philippines - quốc gia từng chiếm tới 90% thị phần chuối tại Nhật Bản vào đầu những năm 2010 - đang dần suy giảm. Thị phần của họ đã giảm xuống còn khoảng 75% vào năm ngoái.

Sự suy giảm là kết quả của dịch bệnh và thời tiết bất ổn làm giảm sản lượng, chi phí lao động tăng, và chất lượng xuất khẩu không đồng đều khiến một số nhà nhập khẩu giảm mua.

Một yếu tố then chốt khác giúp chuối Việt Nam bứt tốc chính là Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương). Cả Việt Nam và Nhật Bản đều là thành viên của hiệp định này. Theo đó, thuế nhập khẩu chuối Việt Nam hiện là 5,4% và sẽ giảm dần, tiến tới xóa bỏ hoàn toàn vào năm 2028.

Ngược lại, chuối Philippines vẫn phải chịu mức thuế dao động từ 8% đến 18% tùy theo mùa. Ưu đãi thuế quan này không chỉ giúp chuối Việt Nam có lợi thế về giá, mà còn là một bằng chứng rõ ràng cho sự hợp tác thương mại sâu rộng giữa hai quốc gia.

Báo cáo trường hợp từ siêu thị và nhà bán lẻ cho thấy chiến lược lấy mẫu (sampling) và định giá thấp hơn (khoảng 10% rẻ hơn so với hàng Philippines ở một số chuỗi) đã giúp chuối Việt được người tiêu dùng thử và quay lại mua. Ở các chợ đầu mối như Ota, chuối Việt hiện xếp sau Philippines và Ecuador theo khối lượng giao hàng nhưng tần suất xuất hiện tăng nhanh.

Mặc dù chuối Việt có cửa lớn để mở rộng ở Nhật nhờ lợi thế giá và ưu đãi thuế, song để chuyển đổi ưu thế tạm thời này thành tăng trưởng bền vững thì nhiều chuyên gia cho rằng cần gia tăng mạnh chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc.

Người tiêu dùng Nhật yêu cầu cao về an toàn thực phẩm, chứng nhận và khả năng truy xuất nguồn gốc. Bởi vậy xây dựng chuỗi cung ứng mạnh, hệ thống kiểm soát dịch bệnh và chứng nhận hữu cơ/ASEAN/JAS sẽ giúp củng cố niềm tin của thị trường Nhật Bản.

Ngoài ra, các nhà xuất khẩu chuối Việt cũng cần đảm bảo nguồn cung đều quanh năm (không chỉ mùa "được giá"), để nhà nhập khẩu và siêu thị dám ký hợp đồng dài hạn.

Hơn nữa tận dụng sự gia tăng nhu cầu tại Nhật Bản, các doanh nghiệp có thể đa dạng hóa giá trị gia tăng. Ngoài xuất khẩu chuối tươi thì công ty có thể phát triển chuối sơ chế (sấy, snack, bột) để tăng giá trị và giảm rủi ro thị trường.

Rủi ro

Tất nhiên, bên cạnh thành công nào cũng có rủi ro và thách thức. Khi diện tích trồng tăng nhanh, nguy cơ lây lan bệnh (như Panama disease) cũng tăng nếu không có quản lý cây trồng tốt. Việt Nam chưa bị nhiều như Philippines hiện tại, nhưng không có nghĩa là miễn nhiễm.

Bên cạnh đó, các nước khác (Peru, Ecuador, Cambodia) cũng cố gắng mở rộng vào Nhật, và một số có hiệp định ưu đãi hoặc lợi thế logistics.

Bất chấp điều đó, việc tăng 14 lần về khối lượng xuất khẩu trong vài năm là con số ấn tượng và báo hiệu Việt Nam đang trở thành một nguồn cung đáng kể trong khu vực châu Á — đặc biệt khi đã chiếm thị phần lớn ở Trung Quốc.

Theo Tổng cục Hải quan Trung Quốc, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 625.000 tấn chuối sang Trung Quốc trong năm 2024 và trở thành nhà cung cấp chuối lớn nhất cho thị trường này, tiếp theo là Philippines (khoảng 463.000 tấn).

Tuy nhiên, chuyển từ "đột phá" sang "ổn định" đòi hỏi đầu tư có chiến lược: kiểm soát dịch bệnh, tiêu chuẩn chất lượng cao, truy xuất nguồn gốc và phát triển thương hiệu tại Nhật. Nếu làm tốt, chuối Việt không chỉ tăng trưởng thị phần tạm thời mà còn có thể là một đối thủ lâu dài trong kênh bán lẻ Nhật Bản.

*Nguồn: Nikkei, Fortune, BI


(0) Bình luận
Chuối Việt Nam lội ngược dòng tại Nhật Bản, tăng trưởng 14 lần, thách thức vị trí dẫn đầu
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO