Ngành công nghiệp dừa thơm của Thái Lan đang trải qua cuộc khủng hoảng nghiêm trọng nhất trong nhiều năm, khi giá dừa tại vườn sụt giảm xuống mức thấp kỷ lục, chưa tới một nửa chi phí sản xuất, khiến nông dân điêu đứng và hàng triệu trái dừa bị bỏ thối trên cây.
Giá giảm sâu, nông dân chịu lỗ nặng
Theo ông Tattawin Saruno, học giả độc lập và chuyên gia về quản lý nông nghiệp, giá dừa thơm tại các tỉnh miền Nam như Songkhla hiện chỉ còn 2–3 baht/quả (khoảng 1.600-2.400 đồng/quả), trong khi chi phí sản xuất trung bình lên tới 4–5 baht/quả (hơn 3.200-4.000 đồng/quả).
“Tình hình tệ đến mức nhiều người mua từ chối thu mua dừa, khiến nông dân phải bỏ mặc trái trên cây cho đến khi hư hỏng,” ông Tattawin nói.
Thái Lan hiện sản xuất khoảng 500 triệu quả dừa mỗi năm. Vì vậy, mỗi 1 baht giảm giá tương đương khoản thiệt hại 500 triệu baht cho toàn ngành, tức khoảng hơn 400 tỷ đồng — một con số khổng lồ đối với ngành hàng từng mang lại doanh thu xuất khẩu hàng chục tỷ baht mỗi năm.
Việt Nam vươn lên nhờ thỏa thuận với Trung Quốc
Nguyên nhân chính của cú lao dốc giá này, theo giới quan sát, là Việt Nam đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường Trung Quốc — vốn từng là “khách hàng vàng” của dừa Thái Lan.
Năm 2024, Việt Nam ký nghị định thư chính thức với Trung Quốc, cho phép xuất khẩu dừa tươi vào thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới. Kể từ đó, hàng loạt lô hàng quy mô lớn đã được vận chuyển sang Trung Quốc, đặc biệt trong giai đoạn cuối năm 2024 và đầu 2025 — thời điểm trùng khớp với giai đoạn giá dừa Thái Lan bắt đầu lao dốc.
“Thị trường Trung Quốc, vốn trước đây phụ thuộc nhiều vào nguồn cung Thái Lan, nay đã chuyển mạnh sang nhập từ Việt Nam,” ông Tattawin nhận định.
Theo báo chí Việt Nam, xuất khẩu dừa tươi và dừa chế biến sang Trung Quốc tăng hàng trăm phần trăm chỉ trong năm 2025, giúp Việt Nam củng cố vị thế là nguồn cung mới nổi của châu Á.

Lợi thế chiến lược giúp Việt Nam bứt phá
Dừa đang được xem là “siêu thực phẩm toàn cầu”, với thị trường thế giới dự kiến tăng trưởng từ 3,5 tỷ USD (2023) lên 8,2 tỷ USD (2032). Trong bối cảnh đó, Việt Nam — nhà sản xuất dừa lớn thứ 7 thế giới — đã tận dụng cơ hội bằng một chiến lược phát triển rõ ràng:
Chính sách ưu tiên quốc gia: Chính phủ Việt Nam xếp dừa vào nhóm 6 cây công nghiệp chủ lực, được hưởng hỗ trợ đặc biệt về đất đai, tín dụng và xúc tiến thương mại.
Năng lực sản xuất vượt trội: Riêng vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là Bến Tre, đạt sản lượng khoảng 2 triệu tấn/năm. Số lượng nhà máy chế biến dừa đã tăng từ 8 (năm 2015) lên 45 (năm 2024), minh chứng cho sự bùng nổ đầu tư.
Lợi thế hậu cần: Vị trí địa lý gần Trung Quốc giúp Việt Nam rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm chi phí logistics, mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với Thái Lan.
Nhờ đó, doanh thu xuất khẩu dừa của Việt Nam tăng từ 180 triệu USD (2010) lên hơn 900 triệu USD (2023), và được kỳ vọng vượt mốc 1 tỷ USD trong năm 2024. Đáng chú ý, phần lớn giá trị xuất khẩu hiện đến từ các sản phẩm chế biến sâu, thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô như trước.
Thái Lan tụt lại phía sau
Trong khi Việt Nam liên tục mở rộng sản xuất và đạt chuẩn hữu cơ quốc tế cho khoảng 1/3 diện tích trồng dừa, Thái Lan vẫn đang loay hoay với chất lượng sản phẩm không đồng đều, thiếu quy hoạch và không có chính sách hỗ trợ rõ ràng cho nông dân.
Người trồng dừa ở các vùng trọng điểm như Ratchaburi và Samut Sakhon hiện chịu thiệt hại nặng nhất. Nhiều người buộc phải chặt bỏ cây dừa hoặc chuyển sang trồng cây khác vì không thể gánh nổi chi phí.
Tương tự câu chuyện sầu riêng, giới chuyên gia cảnh báo, nếu không có chính sách can thiệp khẩn cấp và chiến lược xuất khẩu mới, Thái Lan có thể đánh mất hoàn toàn vị thế “vương quốc dừa” vào tay Việt Nam trong vài năm tới.
Theo The Nation
