Điều này có nghĩa là mỗi khi có biện pháp trừng phạt mới, giá dầu chỉ tăng tạm thời, rồi lại giảm khi thực tế cho thấy nguồn cung hầu như vẫn không bị gián đoạn.
Tuần qua, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố các lệnh trừng phạt mới, nhắm vào hai tập đoàn dầu khí lớn nhất của Nga là Lukoil và Rosneft. Hai công ty này chiếm khoảng 5% sản lượng dầu thô toàn cầu - tương đương 5,3 triệu thùng/ngày - trong đó khoảng 3,5 triệu thùng được xuất khẩu mỗi ngày.
Ngay sau khi các biện pháp mới được công bố, giá dầu Brent tăng tới 8,9%, đạt đỉnh ba tuần ở mức 66,78 USD/thùng trong phiên giao dịch ngày 24/10, trước khi ổn định quanh 66,37 USD/thùng trong phiên châu Á sáng thứ Hai.
Mức tăng này nghe có vẻ đáng kể, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với những gì thị trường sẽ phản ứng nếu thực sự tin rằng 3,5 triệu thùng dầu/ngày sẽ bị loại khỏi thị trường. Khi Nga khởi động chiến tranh với Ukraine hồi tháng 2/2022, giá dầu từng tăng vọt lên gần 140 USD/thùng vì lo ngại mất nguồn cung từ Nga.
Giới giao dịch hiện kỳ vọng rằng các nhà xuất khẩu dầu Nga sẽ lại né tránh lệnh trừng phạt bằng cách sử dụng “đội tàu bóng tối”(shadow fleet hoặc dark fleet) - các tàu chở dầu không đăng ký rõ ràng - cùng với mạng lưới trung gian và ngân hàng phi USD phức tạp.
Kinh nghiệm trong quá khứ cho thấy đây là kịch bản khả dĩ nhất: nếu có gián đoạn, cũng chỉ ở quy mô nhỏ và ngắn hạn.
Vậy liệu những lệnh trừng phạt này có vô ích? Câu trả lời còn tùy thuộc vào mục tiêu thực sự là gì.
Nếu mục tiêu là ngăn chặn xuất khẩu dầu Nga bằng cách cắt đứt các khách hàng còn lại như Trung Quốc và Ấn Độ, thì các biện pháp này không có nhiều tác dụng.
Nhưng nếu mục tiêu là vẫn cho duy trì nguồn cung Nga trên thị trường toàn cầu, nhưng đồng thời giảm doanh thu mà Moscow thu được, thì lệnh trừng phạt có thể phát huy phần nào hiệu quả.
Các lệnh trừng phạt mới khiến các nhà máy lọc dầu Trung Quốc và Ấn Độ - hiện là hai khách hàng lớn nhất của Nga - gặp nhiều rủi ro hơn khi giao dịch với Moscow, buộc họ phải đòi chiết khấu sâu hơn để tiếp tục mua dầu Nga.
Việc sử dụng đội tàu bóng tối và các công ty trung gian cũng làm tăng chi phí vận chuyển, trong khi việc loại Nga khỏi hệ thống ngân hàng USD toàn cầu khiến dòng tiền trở nên phức tạp và tốn kém hơn, bởi mỗi khâu trung gian đều trích phần lợi nhuận riêng.
Các lệnh trừng phạt có thực sự hiệu quả?
Rõ ràng, các biện pháp trừng phạt của phương Tây không khiến Tổng thống Vladimir Putin chấm dứt chiến tranh ở Ukraine, và cũng không làm giảm đáng kể khối lượng xuất khẩu dầu của Nga.
Tuy nhiên, chúng làm cho việc bán dầu trở nên khó khăn hơn, đồng thời giá dầu Nga bán ra có thể thấp hơn, giảm nguồn thu của Moscow.
Hệ quả là dòng chảy dầu Nga sẽ tiếp tục tái cấu trúc, khi một số người mua rút khỏi thị trường.
Ví dụ, Reliance Industries của Ấn Độ - tập đoàn vận hành tổ hợp lọc dầu 1,24 triệu thùng/ngày tại Jamnagar - tuyên bố sẽ tuân thủ lệnh trừng phạt phương Tây, đồng nghĩa có thể chấm dứt hợp đồng 500.000 thùng/ngày với Rosneft.
Theo dữ liệu của Kpler, lượng dầu Nga cập cảng Sikka - cung cấp cho nhà máy Jamnagar - dự báo chỉ còn 591.000 thùng/ngày trong tháng 10, giảm so với mức trung bình 766.000 thùng/ngày của quý II.
Nếu Reliance thực sự ngừng nhập khẩu từ Nga, khoảng 500.000 thùng/ngày dầu thô sẽ cần tìm người mua mới. Câu hỏi đặt ra là liệu các nhà máy quốc doanh Ấn Độ có dám tiếp nhận, hay các nhà máy Trung Quốc sẽ tăng mua thay thế.
Kết quả sẽ phụ thuộc vào việc ông Trump có đạt được thỏa thuận thương mại mới với Ấn Độ và Trung Quốc hay không, và liệu dầu Nga có trở thành một phần trong các cuộc đàm phán đó!
Hiện tại, dầu Nga có lẽ vẫn sẽ tiếp tục lưu thông, nhưng rủi ro chính đối với thị trường là nó sẽ trở thành công cụ chính trị trong quá trình tái định hình thương mại toàn cầu dưới thời Tổng thống Trump.
