Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp niêm yết ngày càng thường xuyên sử dụng khái niệm ESOP, đặc biệt khi muốn “thưởng” cho nhân sự chủ chốt hoặc ban lãnh đạo. Một loạt cổ phiếu được phát hành với mức giá chỉ bằng một nửa, thậm chí một phần ba giá thị trường khiến nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ đặt câu hỏi: ESOP thực chất là gì, ai được mua và nó ảnh hưởng như thế nào đến cổ đông hiện hữu?
Khái niệm
ESOP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Employee Stock Ownership Plan, nghĩa là kế hoạch sở hữu cổ phần dành cho nhân viên. Đây là một cơ chế cho phép công ty phát hành cổ phiếu mới với giá ưu đãi để thưởng hoặc tạo động lực làm việc cho nhân viên, thường là những người được đánh giá có đóng góp lớn hoặc giữ vai trò chủ chốt trong công ty.
Đối tượng được mua ESOP không phải toàn bộ nhân sự mà thường là ban lãnh đạo, các giám đốc chức năng, trưởng phòng, hoặc các nhân viên lâu năm, có thành tích nổi bật. Danh sách cụ thể sẽ do Hội đồng quản trị phê duyệt, đôi khi không công khai. Giá phát hành ESOP cũng được quyết định riêng, nhiều trường hợp chỉ bằng mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu, thậm chí có những thời điểm doanh nghiệp phát hành ESOP với giá 0 đồng để ghi nhận đóng góp của cán bộ chủ chốt.
Hiệu ứng của ESOP
Với các nhà đầu tư nhỏ lẻ, điều đáng quan tâm nhất là việc phát hành ESOP có thể tạo ra hai hiệu ứng chính. Thứ nhất, đó là nguy cơ pha loãng cổ phiếu. Khi số lượng cổ phiếu lưu hành tăng lên, lợi nhuận ròng của công ty sẽ được chia cho nhiều cổ phần hơn, dẫn đến lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) sụt giảm nếu không có sự tăng trưởng lợi nhuận tương ứng. Điều này có thể tác động tiêu cực đến định giá thị trường.
Thứ hai, là cảm giác thiếu công bằng. Cổ đông nhỏ lẻ thường không được quyền mua ESOP nhưng vẫn phải chịu tác động từ việc cổ phiếu bị pha loãng. Trong một số trường hợp, khi nhân sự nội bộ nhận được ESOP với giá rẻ, không kèm điều kiện hạn chế chuyển nhượng, họ có thể bán ra ngay sau khi cổ phiếu được phân phối. Điều này có thể tạo áp lực bán lên thị trường, ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, ESOP không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Trong nhiều trường hợp, nếu doanh nghiệp làm ăn hiệu quả, có chiến lược phát triển dài hạn và minh bạch trong việc phát hành ESOP, đây có thể là một công cụ tích cực để giữ chân nhân sự giỏi, tạo động lực làm việc và gắn kết quyền lợi của người lao động với sự phát triển của doanh nghiệp.
Một số doanh nghiệp còn gắn ESOP với các điều kiện cụ thể như cam kết giữ cổ phiếu trong 1–3 năm, hoặc chỉ phát hành ESOP khi đạt mục tiêu lợi nhuận, tăng trưởng vốn hóa... Những điều kiện này giúp đảm bảo rằng người nhận ESOP thực sự “cùng chèo lái” với cổ đông về lợi ích lâu dài.
Với nhà đầu tư nhỏ, mỗi khi công ty công bố kế hoạch phát hành ESOP, điều cần làm là theo dõi kỹ các tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông – nơi thường công bố chi tiết số lượng cổ phiếu phát hành, giá bán, đối tượng, và điều kiện kèm theo. Nếu tỷ lệ ESOP không quá lớn, giá phát hành hợp lý và đi kèm những ràng buộc cụ thể, đây có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang chú trọng xây dựng đội ngũ nội bộ gắn bó lâu dài. Ngược lại, nếu ESOP được phát hành với tỷ lệ cao, giá thấp và không có thời gian hạn chế chuyển nhượng, nhà đầu tư nên cân nhắc rủi ro pha loãng hoặc áp lực bán ra sau khi ESOP được niêm yết.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp tốt vẫn sử dụng ESOP như một công cụ chiến lược dài hạn, gắn liền với tăng trưởng lợi nhuận, cải thiện năng suất và xây dựng văn hóa sở hữu. Cũng có những trường hợp công ty lạm dụng ESOP để ưu ái nhóm lãnh đạo hoặc tăng vốn hóa mà không có sự đồng thuận của thị trường. Vì thế, nhà đầu tư cần tỉnh táo, không nhìn ESOP như một yếu tố đơn lẻ, mà cần đặt trong tổng thể hoạt động kinh doanh, quản trị doanh nghiệp và chất lượng tăng trưởng.
ESOP là một “con dao hai lưỡi”. Với doanh nghiệp minh bạch, có tầm nhìn dài hạn, nó là công cụ khuyến khích nhân tài. Nhưng nếu bị lạm dụng, ESOP hoàn toàn có thể trở thành “cơn ác mộng” khiến cổ phiếu mất giá, niềm tin của cổ đông bị xói mòn. Điều quan trọng là nhà đầu tư phải hiểu rõ bản chất, theo dõi sát cách doanh nghiệp sử dụng ESOP, và đưa ra quyết định phù hợp với khẩu vị rủi ro của chính mình.