Bài viết của ông Rajiv Biswas được đăng trên website chính thức của S&P Global Market Intelligence.
Ông nhận định: Trong triển vọng trung hạn trong 5 năm tới, có một số động lực chính dự kiến sẽ tiếp tục đưa Việt Nam trở thành một trong những thị trường mới nổi phát triển nhanh nhất ở khu vực châu Á.
Cụ thể, Việt Nam sẽ tiếp tục được hưởng lợi từ chi phí lương cho ngành sản xuất tương đối thấp hơn so với các tỉnh ven biển của Trung Quốc, nơi tiền lương cho ngành sản xuất đã tăng nhanh trong thập kỷ qua.
Cạnh đó, Việt Nam có lực lượng lao động tương đối lớn, được đào tạo tốt so với nhiều đối thủ cạnh tranh khác trong khu vực ở Đông Nam Á, khiến Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất hấp dẫn của các công ty đa quốc gia.
Cùng đó, dự kiến chi tiêu vốn sẽ tăng nhanh, phản ánh đầu tư trực tiếp nước ngoài mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia nước ngoài cũng như chi tiêu cho cơ sở hạ tầng trong nước.
Chẳng hạn, Chính phủ Việt Nam đã ước tính rằng cần 133 tỷ USD chi tiêu cho cơ sở hạ tầng điện mới vào năm 2030, bao gồm 96 tỷ USD cho các nhà máy điện và 37 tỷ USD để mở rộng lưới điện.
Tình trạng thiếu điện nghiêm trọng trong năm 2023 đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc phát triển nhanh chóng cơ sở hạ tầng điện mới như một ưu tiên chính sách kinh tế quan trọng.
Song song đó, Việt Nam đang được hưởng lợi từ tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, thuế quan cao hơn của Mỹ đối với nhiều loại hàng hóa xuất khẩu của Trung Quốc đã khiến các nhà sản xuất chuyển hoạt động sản xuất hàng xuất khẩu từ Trung Quốc sang các trung tâm sản xuất thay thế ở Châu Á.
Đồng thời, nhiều công ty đa quốc gia đã đa dạng hóa chuỗi cung ứng sản xuất của họ trong suốt thập kỷ qua để giảm bớt khả năng bị tổn thương trước sự gián đoạn nguồn cung và các sự kiện địa chính trị.
Xu hướng này đã được củng cố thêm bởi đại dịch COVID-19, khi sự gián đoạn kéo dài đã tạo ra sự hỗn loạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả ô tô và điện tử.
Vị chuyên gia này nhấn mạnh: “Việt Nam là một trong những điểm đến ưa thích của các công ty Hàn Quốc và Nhật Bản khi lựa chọn chuyển sản xuất sang khu vực ASEAN”.
Các hiệp định thương mại trợ lực cho tăng trưởng của Việt Nam
Trong bài viết, Chuyên gia kinh tế trưởng khu vực Châu Á Thái Bình Dương, S&P Global Market Intelligence cho rằng Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ mạng lưới các hiệp định thương mại tự do đang phát triển.
Là thành viên của nhóm các quốc gia ASEAN, Việt Nam đã được hưởng lợi đáng kể từ Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA), đã loại bỏ đáng kể thuế quan đối với thương mại giữa các nước thành viên ASEAN kể từ năm 2010.
ASEAN cũng có một mạng lưới các hiệp định thương mại tự do với các nước khác như với các nền kinh tế lớn của Châu Á-Thái Bình Dương, đáng chú ý nhất là Khu vực mậu dịch tự do Trung Quốc-ASEAN có hiệu lực từ năm 2010.
Mạng lưới các hiệp định thương mại tự do này đã giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của Việt Nam với tư cách là một trung tâm xuất khẩu sản xuất chi phí thấp.
Việt Nam cũng là thành viên của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) giữa 11 quốc gia Thái Bình Dương, bao gồm các nền kinh tế G-20 Canada, Mexico, Nhật Bản và Australia.
Tháng 3/2023, Chính phủ Vương quốc Anh về cơ bản đã kết thúc đàm phán về việc Vương quốc Anh gia nhập CPTPP. Vì Vương quốc Anh là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, việc gia nhập của Vương quốc Anh sẽ làm tăng đáng kể quy mô kinh tế chung của nhóm CPTPP, mang lại cho Việt Nam những lợi thế cạnh tranh đáng kể để xuất khẩu sang thị trường Vương quốc Anh cũng như thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của Vương quốc Anh.
Một hiệp định thương mại rất quan trọng có hiệu lực trong năm 2020 là Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA). EVFTA là một cú hích quan trọng đối với lĩnh vực xuất khẩu của Việt Nam, với 99% thuế quan song phương dự kiến sẽ được xóa bỏ trong 7 năm tới, cũng như cắt giảm đáng kể các rào cản thương mại phi thuế quan.
Đối với Việt Nam, 71% thuế đã được xóa bỏ khi EVFTA có hiệu lực vào ngày 1 tháng 8 năm 2020. Phạm vi của EVFTA rất rộng, bao gồm thương mại dịch vụ, mua sắm chính phủ và dòng vốn đầu tư.
Hiệp định Bảo hộ Đầu tư EU-Việt Nam cũng đã được ký kết sẽ giúp tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài của EU vào Việt Nam khi hiệp định này được thực thi. Năm 2022, xuất khẩu của Việt Nam sang EU đạt 56 tỷ USD, tăng 10,2%.
Việt Nam cũng sẽ được hưởng lợi từ Hiệp định thương mại tự do Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) được thực thi từ ngày 1 tháng 1 năm 2022. Mười lăm quốc gia RCEP là mười quốc gia ASEAN, cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand.
Việt Nam đã phê chuẩn hiệp định RCEP và do đó sẽ được hưởng lợi ngay từ ngày thực hiện RCEP. Hiệp định RCEP bao trùm nhiều lĩnh vực, bao gồm thương mại hàng hóa và dịch vụ, đầu tư, thương mại điện tử, sở hữu trí tuệ và mua sắm của chính phủ.
Tăng trưởng kinh tế Việt Nam bất chấp những trở ngại
Do tác động kinh tế nghiêm trọng của việc phong tỏa do làn sóng COVID-19 gây ra vào giữa năm 2021, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đã giảm xuống mức 2,6% vào năm 2021, so với tốc độ tăng trưởng 2,9% được ghi nhận vào năm 2020.
Đã có sự phục hồi mạnh mẽ trong đà tăng trưởng GDP vào năm 2022, với tốc độ 8,0% so với năm trước, do nhu cầu trong nước và sản xuất hàng xuất khẩu, chế tạo trở lại mức bình thường hơn.
Tuy nhiên, trong năm 2023, nền kinh tế Việt Nam có đà tăng trưởng chậm lại do sự suy giảm tại các thị trường xuất khẩu chính, đặc biệt là Hoa Kỳ và EU, đã ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu hàng chế tạo của Việt Nam.
Tăng trưởng kinh tế Việt Nam bất chấp những trở ngại trong ngắn hạn, nhưng xét về triển vọng kinh tế trung hạn, nhiều động lực tăng trưởng tích cực đang tạo ra những luồng gió thuận lợi và sẽ tiếp tục hỗ trợ cho sự tăng trưởng nhanh của nền kinh tế Việt Nam.
Điều này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng mạnh về tổng GDP cũng như GDP bình quân đầu người của Việt Nam. Triển vọng kinh tế từ năm 2023 đến năm 2026 là mở rộng kinh tế nhanh chóng.
Với dự báo tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trong thập kỷ tới, tổng GDP của Việt Nam được dự báo sẽ tăng từ 327 tỷ USD năm 2022 lên 470 tỷ USD vào năm 2025, và tăng lên 760 tỷ USD vào năm 2030.
Điều này có nghĩa là GDP bình quân đầu người của Việt Nam tăng trưởng rất nhanh, từ 3.330 USD/năm vào năm 2022 lên 4.700 USD/năm vào năm 2025 và 7.400 USD vào năm 2030, dẫn đến quy mô thị trường tiêu dùng nội địa Việt Nam được mở rộng đáng kể.
Vai trò là một trung tâm sản xuất chi phí thấp của Việt Nam cũng được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, nhờ sự mở rộng hơn nữa của các ngành công nghiệp chính hiện có, đặc biệt là dệt may và điện tử, cũng như sự phát triển của các ngành công nghiệp mới như ô tô và hóa dầu. Việt Nam đã có nhà sản xuất ô tô điện trong nước, ra mắt xe điện đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2021.
Đối với nhiều công ty đa quốc gia trên toàn thế giới, các lỗ hổng đáng kể trong chuỗi cung ứng đã bộc lộ do sự gián đoạn kéo dài của hoạt động sản xuất công nghiệp ở Trung Quốc cũng như một số trung tâm sản xuất lớn khác trên toàn cầu trong thời gian phong tỏa do COVID-19.
Điều này sẽ thúc đẩy việc định hình lại chuỗi cung ứng sản xuất hơn nữa trong trung hạn, khi các công ty cố gắng giảm thiểu khả năng bị tổn thương trước những sự gián đoạn nghiêm trọng của chuỗi cung ứng như vậy.
Với căng thẳng thương mại và công nghệ Mỹ-Trung vẫn còn ở mức cao, đây có thể là động lực tiếp theo để tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Khu vực ASEAN sẽ hưởng lợi chính từ sự dịch chuyển trong chuỗi cung ứng sản xuất toàn cầu, trong đó Việt Nam được kỳ vọng là một trong những nước hưởng lợi chính.