Khi chuyển đến Việt Nam ba tháng trước, ông Masafumi Saku hiểu rõ cương vị lãnh đạo SoftBank Telecom Việt Nam (STV) là một "bước ngoặt quan trọng" trong sự nghiệp bản thân. Với kinh nghiệm làm việc tại hai nền văn hóa tưởng chừng đối lập là sự kỷ luật của Nhật Bản và tốc độ của Trung Quốc, ông Saku cho biết bản thân đã tìm thấy điểm cân bằng đáng để “đặt cược” tại thị trường Việt Nam.
Sau nhiều năm phụ trách những mảng kinh doanh cụ thể, giờ đây, tại Việt Nam, ông Saku thực sự là một vị “thuyền trưởng”, chịu trách nhiệm chèo lái cả con thuyền STV.
“Để ví von, trước đây tôi là một phần của động cơ, còn bây giờ tôi phải chịu trách nhiệm cho toàn bộ chiếc xe, từ con người, văn hóa, chiến lược cho đến định vị dài hạn”, ông Saku chia sẻ về vai trò và trách nhiệm trên cương vị mới tại Việt Nam.
Bên cạnh sự hấp dẫn đến từ những thách thức và cơ hội trong công việc, ông Saku còn chia sẻ bản thân có mối liên hệ đặc biệt với đất nước Việt Nam, nơi ông từng nhiều lần đến du lịch và có ấn tượng sâu sắc về tấm lòng ấm áp của người Việt.
“Mẹ tôi từng dạy tiếng Nhật cho thực tập sinh kỹ thuật Việt Nam. Những lần họ đến thăm nhà đã để lại cho tôi nhiều ấn tượng đẹp. Gia đình rất vui khi tôi chuyển sang làm việc tại Việt Nam”, ông Saku cười chia sẻ.

Điều gì khiến ông nhận lời sang Việt Nam đảm trách cương vị lãnh đạo STV?
Tôi nhìn nhận việc sang Việt Nam là một bước chuyển rất quan trọng trong sự nghiệp của mình. Trước đây, tôi dành nhiều năm làm việc tại Nhật Bản và Trung Quốc. Phần lớn thời gian tôi phụ trách những mảng kinh doanh hoặc chức năng cụ thể.
Khi đảm nhận vai trò lãnh đạo STV, tôi phải chịu trách nhiệm không chỉ cho từng đơn vị kinh doanh, mà cho toàn bộ tổ chức tại một thị trường đang phát triển nhanh chóng. Nếu ví von, trước đây tôi giống như một bộ phận trong động cơ, còn bây giờ tôi chịu trách nhiệm vận hành toàn bộ chiếc xe. Điều đó bao gồm con người, văn hóa, chiến lược và cả định vị dài hạn.
Việt Nam là một thị trường tràn đầy năng lượng và cơ hội. Tôi cảm thấy quyết định này sẽ giúp tôi phát triển, không chỉ với tư cách là một nhà lãnh đạo mà còn là một con người. Vì vậy, đây vừa là một quyết định nghề nghiệp, vừa là một thử thách cá nhân mà tôi thực sự muốn đón nhận.

Ông đã có một hành trình dài gắn bó với SoftBank tại Nhật Bản cũng như hơn 7 năm tại Trung Quốc. Những kinh nghiệm đó có thể giúp ích gì cho ông trên cương vị mới tại Việt Nam?
Đó đều mang lại những kinh nghiệm quý giá. Tại Nhật Bản, SoftBank hoạt động như một doanh nghiệp Nhật điển hình, với quy trình rất bài bản. Công ty có nhiều kinh nghiệm trong việc triển khai dự án, quản lý từng bước trong quy trình, nhận diện rủi ro và xử lý chúng một cách hệ thống. Trong khi đó, tại Trung Quốc, tốc độ là yếu tố sống còn. Nhiều dịch vụ cần được lên kế hoạch, triển khai và đưa ra thị trường chỉ trong vài tuần.
Từ những trải nghiệm này, tôi học được cách cân bằng. Tốc độ đôi khi là yếu tố then chốt, nhưng đồng thời vẫn phải kiểm soát quy trình và rủi ro. Tôi muốn mang sự cân bằng đó vào cách kinh doanh tại Việt Nam, một thị trường mà tôi nhận thấy có tốc độ phát triển rất nhanh và linh hoạt.
Ông nhìn thấy những cơ hội độc đáo nào ở thị trường Việt Nam mà không tìm thấy ở nơi khác?
Tôi cảm nhận rằng thị trường Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với Trung Quốc và Nhật Bản, song cũng có những điểm khác biệt. Người Việt rất linh hoạt, nhanh nhạy và không ngại thay đổi. Ấn tượng mạnh nhất trong tôi là người Việt Nam không do dự khi tiếp cận và sử dụng công nghệ mới. Ngay cả những cụ cao niên trên 60 tuổi cũng sẵn sàng sử dụng smartphone và các dịch vụ số. Điều này thực sự rất khác so với Nhật Bản.

Ông có trải nghiệm đáng nhớ nào khi làm việc với doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là dự án đầu tiên bước vào thị trường nội địa hay không?
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất là triển khai giải pháp CDP (Customer Data Platforms - nền tảng dữ liệu khách hàng) cho một doanh nghiệp tại Việt Nam. Dự án này đánh dấu lần đầu tiên STV thực sự bước vào thị trường nội địa Việt Nam sau nhiều năm tập trung hầu hết vào khách hàng Nhật Bản.
Nếu trước đây nhiều doanh nghiệp Việt Nam làm marketing khá cảm tính, thì hiện nay, họ bắt đầu nghiêm túc sử dụng công nghệ để quản lý dữ liệu và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Giải pháp CDP do Treasure Data (một công ty thuộc hệ sinh thái SoftBank tại Mỹ) cung cấp, hỗ trợ chuyển đổi quy trình từ việc "phỏng đoán thủ công" sang chiến lược số hóa dữ liệu. Sự thành công này cho thấy tiềm năng rất lớn của thị trường Việt Nam và quyết tâm của STV trong việc tiến sâu vào thị trường nội địa.
Vậy thách thức lớn nhất mà ông và đội ngũ của mình phải giải quyết là gì?
Tốc độ phát triển nhanh của thị trường Việt Nam cũng đi kèm với nhiều khó khăn, đặc biệt về mặt quy định. Thách thức lớn nhất là làm sao cân bằng giữa tốc độ và yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các quy định, đặc biệt là về an ninh và dữ liệu.
Tôi từng đề xuất các giải pháp công nghệ từ Nhật Bản, nhưng do chưa phù hợp với các quy định tại Việt Nam nên không thể triển khai tiếp. Từ những trải nghiệm đó, chúng tôi học được rằng cần chuẩn bị kỹ hơn từ đầu, vừa đảm bảo tốc độ, vừa tuân thủ quy định.

Khi nhắc đến SoftBank, nhiều người nghĩ ngay đến Vision Fund và các khoản đầu tư toàn cầu đình đám. Trong khi đó, công ty con Softbank Telecom Việt Nam lại là một cái tên còn khá xa lạ dù đã hoạt động hơn 13 năm. Vậy trong bức tranh công nghệ Việt Nam - Nhật Bản hiện nay, ông muốn định vị vai trò cụ thể cho STV là gì?
Đối với công chúng, tên tuổi SoftBank thường gắn liền với Vision Fund và những khoản đầu tư toàn cầu đình đám, hoặc chỉ đơn giản là tiếng tăm của tỷ phú Masayoshi Son. Tuy nhiên, tôi phải nói rằng môi trường thực tế bên trong SoftBank đa dạng hơn nhiều. Tập đoàn hoạt động trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm các công ty như LINE (ứng dụng trò chuyện), Paypal (Tài chính), SoftBank Robotics (Robot) và ARM (bán dẫn).
Tôi xin được lưu ý, SoftBank Telecom Việt Nam (STV) là công ty con của SoftBank Corp., vốn tập trung cung cấp dịch vụ viễn thông, kết nối mạng và hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT). Thành lập từ năm 2012, khoảng 98% khách hàng của STV là các doanh nghiệp Nhật Bản hoạt động tại Việt Nam.
Tuy nhiên, chiến lược này bắt đầu lỗi thời khi các doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam đã ổn định và bắt đầu có nhu cầu cao hơn về Internet Vạn Vật (IoT), 5G, nhà máy thông minh và chuyển đổi số (DX). STV cũng phải chuyển mình, không chỉ cung cấp hạ tầng truyền thống mà phải mở rộng sang các giải pháp tiên tiến hơn.
Bên cạnh đó, khi tôi sang Việt Nam, một trong những nhiệm vụ chính là mở rộng tệp khách hàng, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam và các công ty nước ngoài khác.

STV đã có một cú “xoay trục” chiến lược. Việt Nam có lợi thế gì khiến bản thân ông nói riêng, STV nói chung, tin vào thành công của quyết định này?
Động lực lớn nhất cho sự chuyển đổi chính là quy mô thị trường. Nếu chỉ tập trung vào doanh nghiệp Nhật, thị trường sẽ rất hạn chế. Trong khi đó, doanh nghiệp Việt Nam mang lại một cơ hội lớn hơn nhiều. Bên cạnh đó, tại Nhật Bản, SoftBank đang tập trung mạnh vào AI và DX, nên STV cần phải đồng bộ và tạo ra giá trị cộng hưởng với chiến lược của tập đoàn.
Vì vậy, Chúng tôi bắt đầu hợp tác chặt chẽ hơn với đội ngũ tại Nhật để khai thác tốt tiềm năng của thị trường hàng đầu Đông Nam Á này. Thậm chí, trụ sở Nhật Bản đã thành lập một nhóm chuyên trách về thị trường Việt Nam. Hàng tuần chúng tôi đều có các cuộc họp để cùng thảo luận để tăng cường hợp tác và hỗ trợ.
SoftBank toàn cầu đang tập trung mạnh vào AI. Trong bối cảnh công nghệ AI thường gắn với Mỹ hoặc Trung Quốc, STV làm thế nào để cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng Việt Nam?
Giá trị cốt lõi của STV là sự trung lập. Chúng tôi không đánh giá công nghệ dựa trên xuất xứ Mỹ, Trung Quốc hay bất kỳ quốc gia nào khác.
Chúng tôi tập trung vào việc công nghệ đó có phù hợp với triết lý của SoftBank hay không. Triết lý đó là "Cách mạng thông tin – Hạnh phúc cho mọi người", tức là sử dụng thông tin và công nghệ để mang lại hạnh phúc và lợi ích cho con người.
STV đóng vai trò cầu nối, hỗ trợ mang công nghệ tiên tiến từ hệ sinh thái SoftBank và Nhật Bản sang Việt Nam. Mục tiêu là lựa chọn công nghệ dựa trên giá trị, giúp tháo gỡ những rào cản và hỗ trợ nhiều khách hàng nhất có thể.


Ông đã làm thế nào để giúp đội ngũ của mình kết hợp được sự linh hoạt của thị trường Việt Nam với yêu cầu kỷ luật từ mô hình Nhật Bản?
Tôi hiểu rằng Việt Nam là một thị trường rất linh hoạt. Người Việt cũng rất năng động.
Tôi luôn khuyến khích đội ngũ thử nghiệm trước. Nếu họ muốn tiến hành một ý tưởng mới, tôi luôn ủng hộ. Tuy nhiên, song song với tốc độ, tôi còn chú trọng đến yếu tố tuân thủ và quản lý rủi ro. Nguyên tắc của tôi là giữ tốc độ, nhưng giảm thiểu rủi ro tối đa.
Phần lớn nhân sự tại STV là người Việt và họ hiểu rất rõ thị trường. Tôi tôn trọng ý kiến của họ và chia sẻ phương pháp của Nhật Bản như một lựa chọn tham khảo, nhằm giữ được sự cân bằng cần thiết.
STV đang đặt trọng tâm vào những lĩnh vực công nghệ mới nào để tạo ra các giá trị kinh doanh mới lạ và sáng tạo tại Việt Nam trong 3-5 năm tới?
Trong tương lai gần, STV đặt AI là trọng tâm hàng đầu. Tôi nhận thấy rằng nhiều doanh nghiệp Việt Nam "muốn sử dụng AI nhưng chưa thực sự biết cách áp dụng nó vào thực tế". Ngay cả Nhật Bản cũng đã và đang phải đối mặt với vấn đề tương tự. Đó là không biết cách đào tạo và phát triển nhân lực phù hợp cho lĩnh vực mới.
Để giải quyết vấn đề này, STV đang cân nhắc mang các chương trình đào tạo và mô hình hỗ trợ từ Nhật Bản sang Việt Nam, với cam kết địa phương hóa và tùy chỉnh giải pháp để phù hợp với bối cảnh văn hóa và môi trường kinh doanh. Việc địa phương hóa chính là giá trị cốt lõi mà STV mang lại.
Mục tiêu cuối cùng của tôi là giúp STV bước thêm những bước tiến lớn. Trong lộ trình dài hạn 5 - 10 năm, tôi muốn STV không chỉ là nhà cung cấp công nghệ thuần túy, hay một công ty tư vấn, mà là đối tác đồng hành.

Chuyển đổi số trước hết là câu chuyện thay đổi tư duy. STV có giải pháp gì để hỗ trợ khách hàng Việt Nam thay đổi tư duy?
Đây chắc chắn là một lộ trình dài hạn, nơi STV cũng phải điều chỉnh chính mình, địa phương hóa và tùy chỉnh giải pháp phù hợp nhất dành cho khách hàng.
Cụ thể, tôi đã vạch ra ba định hướng lớn cho STV tại Việt Nam. Thứ nhất, STV trở thành đối tác chiến lược được tham vấn cho các quyết định quan trọng của doanh nghiệp, không đơn thuần là nhà cung cấp dịch vụ. Thứ hai, công ty đặt mục tiêu mang thêm nhiều giải pháp công nghệ từ Nhật Bản và quốc tế vào Việt Nam, mang đến những lựa chọn đa dạng hơn. Cuối cùng là chúng tôi muốn tạo ra tác động tích cực hơn, giúp Việt Nam tăng tốc phát triển thông qua công nghệ.
Tất cả những định hướng này được thúc đẩy từ sự quan sát của tôi. Tôi cảm thấy đội ngũ STV làm việc với tinh thần "như một gia đình", nơi mọi người quan tâm và chăm sóc lẫn nhau. Bầu không khí đó khiến tôi muốn đi xa hơn cùng họ tại thị trường Việt Nam và là động lực để tôi tiếp tục thúc đẩy các mục tiêu lớn.
Ở chiều ngược lại, STV đánh giá ra sao về sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam với hoạt động của doanh nghiệp?
Tôi cho rằng tiềm năng là rất lớn. Chính vì vậy tôi mới quyết định đẩy mạnh hơn nữa việc tập trung vào doanh nghiệp Việt Nam và thị trường Việt Nam để không bỏ lỡ cơ hội này.
Tôi cảm nhận rằng doanh nghiệp Việt không quá do dự khi tiếp cận và sử dụng công nghệ mới. Ngay cả những người thuộc thế hệ lớn tuổi, trên 60 tuổi, cũng sẵn sàng sử dụng smartphone và các dịch vụ số. Điều này thực sự khác với Nhật Bản, nơi người dân có xu hướng thận trọng hơn với công nghệ mới.


Trước khi gia nhập ngành viễn thông và SoftBank, ông từng làm nhiếp ảnh gia đường phố cho tạp chí thời trang. Ông có thấy sự bổ trợ nào giữa công việc nhiếp ảnh và quản lý một doanh nghiệp Công nghệ - Viễn thông như hiện tại?
Nghệ thuật và kinh doanh công nghệ tưởng chừng như không có điểm giao thoa thế nhưng những kinh nghiệm đó lại rất hữu ích đối với tôi. Quãng thời gian làm nhiếp ảnh rèn luyện cho tôi khả năng quan sát con người một cách chi tiết, từ biểu cảm, cử chỉ đến cảm xúc. Điều đó giúp tôi hiểu rõ hơn suy nghĩ và nhu cầu của khách hàng hay đối tác.
Tôi nhận thấy rằng, việc trực tiếp gặp gỡ khách hàng và trao đổi tại chỗ thường giúp tôi nhanh chóng nhận ra vấn đề và đưa ra hướng xử lý tốt hơn so với việc chỉ ngồi đọc báo cáo. Kỹ năng này thực sự đã giúp cho tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh và quản lý hiện tại.
Sống và làm việc tại Việt Nam, ông vẫn giữ đam mê với nhiếp ảnh chứ?
Thời gian gần đây vì công việc bận rộn nên tôi không còn nhiều cơ hội đi chụp ảnh. Nhưng tôi sẵn sàng dạo quanh Hà Nội để lưu lại những bức ảnh vì đây là một thành phố rất đậm chất thơ. Đó là một ý tưởng rất hay.

Trước khi trở thành lãnh đạo của STV, ông có mối quan hệ cá nhân nào với Việt Nam không?
Tôi đã từng du lịch Việt Nam và có ấn tượng rất tốt về con người nơi đây. Ngoài ra, mẹ tôi từng dạy tiếng Nhật cho sinh viên Việt Nam trong chương trình thực tập sinh do Chính phủ Nhật Bản triển khai. Khi tôi về nhà, các học viên của mẹ thường đến thăm nhà và họ để lại cho tôi ấn tượng khá sâu sắc.
Chính vì thế, dù trước đây chưa có mối liên hệ trực tiếp với Việt Nam nhưng tôi luôn có thiện cảm đặc biệt với đất nước này. Khi được đề nghị sang Việt Nam làm việc, tôi thực sự rất vui. Gia đình tôi cũng vậy.
Điều gì trong văn hóa hoặc con người Việt Nam khiến ông cảm thấy gần gũi nhất?
Đó là sự ấm áp. Không chỉ thời tiết mà cả con người. Mọi người quan tâm và chăm sóc lẫn nhau.
Ngay trong đội ngũ của tôi cũng vậy, mọi người làm việc với tinh thần như một gia đình. Dù đôi lúc có những cuộc trao đổi khó khăn, nhưng chỉ sau một thời gian ngắn, mọi thứ lại trở nên rất gần gũi. Tôi thực sự yêu thích bầu không khí này.

Bài: Khánh Ly
Ảnh: Việt Hùng
Thiết kế: Hải An

