Trong hơn hai thập kỷ, Trung Quốc đã viết nên một trong những câu chuyện tăng trưởng ngoạn mục nhất của thế kỷ 21: từ kẻ đến sau trở thành cường quốc năng lượng mặt trời số một thế giới. Hàng tỷ USD trợ cấp, chính sách nhà nước mạnh tay, quy mô sản xuất khổng lồ và tham vọng thống trị chuỗi cung ứng toàn cầu đã giúp Bắc Kinh chiếm hơn 80% thị phần toàn cầu trong ngành năng lượng mặt trời.
Thế nhưng, cũng chính những yếu tố đó giờ đây đang đẩy ngành vào cuộc khủng hoảng sâu sắc, nơi quy mô biến thành dư thừa, tăng trưởng thành tự bào mòn, và thành công trở thành gánh nặng.
Mầm mống khủng hoảng
Ngay từ đầu những năm 2000, Trung Quốc không có lợi thế công nghệ hay thị trường trong lĩnh vực năng lượng mặt trời. Bởi vậy, sự trỗi dậy của ngành năng lượng mặt trời Trung Quốc bắt đầu từ một chiến lược nhà nước có chủ đích.
Từ Luật Năng lượng Tái tạo năm 2005 đến các kế hoạch trung – dài hạn sau đó, Bắc Kinh đã mở toang cánh cửa tài chính và đất đai cho các doanh nghiệp sản xuất tấm pin. Trợ cấp thuế, tín dụng giá rẻ và quỹ nghiên cứu đổ dồn vào lĩnh vực được xem là “mũi nhọn” cho cuộc chuyển đổi xanh của đất nước.

Trong giai đoạn đầu, chiến lược này hiệu quả đến kinh ngạc. Chỉ trong một thập kỷ, Trung Quốc vượt qua Nhật Bản, Đức và Mỹ để thống lĩnh toàn bộ chuỗi giá trị năng lượng mặt trời. Các công ty nội địa như LONGi, JA Solar hay Trina Solar trở thành những “ông lớn” toàn cầu, còn giá tấm pin mặt trời giảm hơn 80%, mở ra thời kỳ năng lượng sạch rẻ chưa từng có.
Tuy nhiên khi cỗ máy chính sách không dừng lại đúng lúc, đà tăng trưởng thần tốc ấy lại trở thành con dao hai lưỡi. Nguồn vốn rẻ khiến các địa phương và doanh nghiệp đua nhau xây nhà máy, mở rộng công suất, bất chấp tín hiệu thị trường. Kết quả là một ngành công nghiệp với năng lực sản xuất vượt xa nhu cầu thực tế, nơi mọi người cùng sản xuất và cùng thua lỗ.
Trung Quốc không chỉ muốn sản xuất tấm pin, họ muốn kiểm soát mọi công đoạn từ nguyên liệu thô (polysilicon) đến thành phẩm. Sự tập trung chiến lược này đã giúp họ giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất thế giới. Nhưng việc tập trung quá mức vào "bên cung" (Supply-side) mà bỏ qua đánh giá rủi ro "bên cầu" (Demand-side) đã tạo ra một sự mất cân bằng không thể chấp nhận: công suất sản xuất vượt xa nhu cầu toàn cầu gấp đôi, thậm chí gấp ba.
Đến cuối năm 2024, công suất sản xuất module đã lên tới 1.800 GW, trong khi nhu cầu toàn thế giới chỉ khoảng 700 GW.
Bên cạnh đó, công thức “càng to càng thắng” từng là vũ khí chiến lược giúp Trung Quốc đánh bại các đối thủ phương Tây. Trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, quy mô sản xuất lớn cho phép họ hạ giá thành đến mức không ai cạnh tranh nổi. Thế nhưng khi tất cả các nhà sản xuất cùng theo đuổi một chiến lược, ngành rơi vào vòng xoáy tự hủy mà người Trung Quốc gọi là “nội quyển” (Involution): càng làm nhiều, càng lỗ nặng.
Từ năm 2024, giá module và wafer giảm xuống dưới chi phí sản xuất, khiến hàng loạt doanh nghiệp ghi nhận lỗ hàng tỷ USD. Các nhà máy chỉ vận hành ở mức 40–50% công suất, nhưng vẫn buộc phải chạy để duy trì hợp đồng tín dụng và giữ chân lao động. “Càng sản xuất, càng mất tiền” trở thành nghịch lý phổ biến trong toàn ngành.


Một trong những điểm độc đáo và cũng tai hại của mô hình Trung Quốc là vai trò của chính quyền địa phương. Ở nhiều tỉnh, chính quyền không chỉ cấp phép, cho vay và thu thuế từ doanh nghiệp năng lượng mặt trời, mà còn nắm cổ phần trong chính những công ty đó. Vì vậy, khi thị trường bão hòa, họ có xu hướng giữ nhà máy sống sót bằng mọi giá, thay vì cho phép phá sản.
Sự bảo hộ cục bộ này khiến thị trường không thể tự điều chỉnh, triệt tiêu cơ chế tự đào thải của thị trường. Khi các công ty yếu kém và hoạt động không hiệu quả không bị phá sản hay rút lui khỏi thị trường, họ vẫn tiếp tục tồn tại nhờ "máu" từ ngân hàng nhà nước. Điều này dẫn đến sự tích tụ của công suất thừa, tạo thành một khối u ung thư âm ỉ trong toàn ngành.
Dù Bắc Kinh kêu gọi “chấm dứt cạnh tranh độc hại” và “điều tiết lại công suất”, các tỉnh vẫn tìm cách trì hoãn việc đóng cửa nhà máy, vì lo mất việc làm và nguồn thu ngân sách. Hệ quả là hàng chục doanh nghiệp “xác sống” tiếp tục tồn tại, sống lay lắt nhờ tín dụng rẻ, đè nặng lên toàn ngành.
Xuất khẩu quá đà
Trong thời kỳ hoàng kim, ngành năng lượng mặt trời Trung Quốc không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn thống trị thế giới. Các nhà máy ở Đông Nam Á giúp họ lách thuế Mỹ, trong khi hàng hóa tràn vào châu Âu, châu Phi và Nam Mỹ. Song chính mức giá rẻ bất thường đã khiến các nước nhập khẩu phản ứng: Washington và Brussels áp thuế chống bán phá giá, còn Ấn Độ tăng mạnh thuế nhập module Trung Quốc.
Khi cánh cửa xuất khẩu hẹp lại, hàng loạt doanh nghiệp quay về thị trường nội địa, vốn cũng đang chững lại. Tình thế “thừa cung kép” khiến giá giảm sâu hơn nữa, đẩy toàn bộ chuỗi sản xuất từ polysilicon tới module vào khủng hoảng.
Trong nhiều năm, Trung Quốc dồn toàn bộ trọng tâm chính sách vào phía cung – sản xuất càng nhiều càng tốt. Tuy nhiên ít ai chú ý rằng nhu cầu trong nước dù tăng mạnh vẫn không theo kịp công suất khổng lồ đang được bơm thêm mỗi năm. Khi sản xuất vượt cầu, chuỗi cung ứng bị tắc nghẽn, giá rơi tự do và doanh nghiệp rơi vào bẫy nợ.

Sự mất cân bằng này phản ánh vấn đề sâu hơn của mô hình tăng trưởng Trung Quốc: tăng trưởng bằng đầu tư và sản xuất, thay vì tiêu dùng. Trong ngành năng lượng mặt trời, điều này thể hiện rõ nhất ở việc trợ cấp sản xuất hàng chục tỷ USD mỗi năm, trong khi trợ giá tiêu dùng cho hộ gia đình hoặc doanh nghiệp lắp đặt điện mặt trời lại rất hạn chế.
Trước nguy cơ khủng hoảng lan rộng, Bắc Kinh buộc phải khởi động “cuộc tái thiết mặt trời”. Thay vì tiếp tục bơm tiền vào nhà máy, chính phủ đang cân nhắc chuyển trợ cấp sang phía cầu, khuyến khích người dân, khu công nghiệp và đô thị lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời tại chỗ. Đồng thời, các biện pháp thúc đẩy lưu trữ năng lượng và cải thiện lưới điện đang được triển khai để giảm tình trạng dư thừa điện tái tạo.
Tuy nhiên, để cuộc cải tổ thành công, Trung Quốc phải đối mặt với hai rào cản: lực cản của chính quyền địa phương và mô hình tín dụng phụ thuộc vào ngân hàng quốc doanh. Nếu không xử lý tận gốc hai vấn đề này, vòng luẩn quẩn “sản xuất– dư cung – cứu – lại sản xuất” sẽ lặp lại.
Rõ ràng, ngành năng lượng mặt trời là tấm gương phản chiếu hoàn hảo cho mô hình phát triển kiểu Trung Quốc: nhà nước dẫn dắt, tốc độ thần tốc, quy mô khổng lồ nhưng dễ mất cân bằng. Những chính sách từng giúp đất nước này thống trị thế giới nay lại đe dọa chính nền công nghiệp mà họ xây dựng.
Từ câu chuyện này, bài học lớn nhất không chỉ dành cho Trung Quốc mà cho cả thế giới: sức mạnh chính sách có thể tạo ra kỳ tích, nhưng nếu không để thị trường điều tiết, kỳ tích ấy có thể trở thành gánh nặng.
*Nguồn: SCMP, Fortune, BI