Trước những thách thức và cơ hội của thương chiến Mỹ - Trung, ba của giảng viên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và logistics Đại học RMIT đã đưa ra những phân tích để để vừa tận dụng cơ hội từ cuộc thương chiến, vừa quản lý được các rủi ro liên quan.
Đa dạng hóa chuỗi cung ứng đang gia tăng
Từ năm 2018, xung đột thương mại Mỹ-Trung đã khiến nhiều chuỗi cung ứng toàn cầu phải tiến hành tái cấu trúc từ mạng lưới toàn cầu sang mạng lưới mang tính khu vực hóa hơn, nơi các doanh nghiệp ưu tiên quản trị rủi ro và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng hơn là hiệu quả chi phí thuần túy.
Với các mức thuế quan “ăn miếng, trả miếng” được Mỹ và Trung Quốc công bố mới đây, có thể thấy xu hướng phi toàn cầu hóa sẽ tiếp diễn, trong đó các biện pháp bảo hộ từ cuộc thương chiến có thể gây ra tác động tiêu cực lên toàn bộ các chuỗi cung ứng.
Theo Tiến sĩ Nguyễn Sơn, giảng viên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và logistics Đại học RMIT, tác động về chi phí có thể rất lớn, với nguy cơ giá cả leo thang trong các ngành công nghiệp bị áp thuế và cả các ngành có liên quan như vật liệu, năng lượng, ô tô và điện tử.
“Mặc dù điều này tạo ra gián đoạn ngắn hạn và chi phí vận hành cao hơn nhưng cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp mới tham gia thị trường và các trung tâm sản xuất mới ra đời. Các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, đã nổi lên như là bên hưởng lợi chính từ sự thay đổi này trong nhiều chuỗi cung ứng khác nhau”, Tiến sĩ Sơn nói.
![ts-nguyen-son.jpg](https://mkt.1cdn.vn/2025/02/14/ts-nguyen-son.jpg)
Các doanh nghiệp đang đẩy mạnh đa dạng hóa hoạt động sản xuất ra khỏi Trung Quốc để giảm thiểu các rủi ro về địa chính trị trong chuỗi cung ứng. Họ đã thiết lập mạng lưới cung ứng dự phòng (chiến lược “Trung Quốc + 1”), đẩy nhanh quá trình tự động hóa và tăng cường hội nhập khu vực.
Tiến sĩ Sơn nhận định: “Xét cho cùng, việc đa dạng hóa các địa điểm sản xuất và nhà cung cấp góp phần tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng bằng cách giảm phụ thuộc quá mức và tạo ra các mạng lưới linh hoạt hơn, có khả năng thích ứng và vượt qua các thách thức địa chính trị trong tương lai”.
Cơ hội đẩy mạnh xuất khẩu sang Mỹ
Việc Mỹ tăng thuế đối với hàng hóa Trung Quốc tạo ra cơ hội đáng kể cho các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường xuất khẩu, theo Tiến sĩ Irfan Ulhaq, một giảng viên khác đến từ ngành Quản lý chuỗi cung ứng và logistics Đại học RMIT.
Người mua tại Mỹ đang tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế và ngành sản xuất mạnh mẽ của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, dệt may, giày dép và đồ nội thất, khiến Việt Nam trở thành đối thủ cạnh tranh hàng đầu. Các hiệp định thương mại và năng lực sản xuất hiệu quả về mặt chi phí của Việt Nam mang lại lợi thế cạnh tranh để đảm bảo duy trì hợp đồng dài hạn với các nhà nhập khẩu Mỹ.
![ts-irfan-ul-haq.jpg](https://mkt.1cdn.vn/2025/02/14/ts-irfan-ul-haq.jpg)
“Để khai thác đầy đủ các cơ hội này, doanh nghiệp nên tuân thủ các quy định thương mại của Mỹ, đảm bảo tính minh bạch về nguồn gốc sản phẩm và tiêu chuẩn chất lượng. Đầu tư vào thương hiệu, nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như các kỹ thuật sản xuất tiên tiến sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh”, Tiến sĩ Ulhaq cho biết.
Ông cũng nêu bật Nghị định 182/2024/NĐ-CP của Chính phủ nhằm khởi động Quỹ hỗ trợ đầu tư để thúc đẩy đầu tư công nghệ cao, bao gồm cả chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và R&D. Các ưu đãi theo nghị định này cung cấp thêm hỗ trợ tài chính cho việc mở rộng, đổi mới và tiến bộ công nghệ, giúp các doanh nghiệp đảm bảo vị thế của mình trên thị trường Mỹ.
Tuy nhiên, việc Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu sang Mỹ (hiện chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam) cũng khiến Việt Nam dễ bị tổn thương bởi những thay đổi chính sách của Mỹ. Một rủi ro đáng kể khác là chi phí nguyên liệu thô tăng do gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, có thể làm tăng chi phí sản xuất và làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
Để duy trì tăng trưởng bền vững, Việt Nam nên coi những biến động thuế quan sắp tới này là động lực để phát triển khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng của mình – nhận định của Tiến sĩ Nguyễn Mạnh Hùng, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Quản lý chuỗi cung ứng và logistics Đại học RMIT.
![ts-nguyen-manh-hung.jpg](https://mkt.1cdn.vn/2025/02/14/ts-nguyen-manh-hung.jpg)
Theo ông, khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam chứng minh được tính nguyên bản của sản phẩm và phân biệt chúng với các sản phẩm của Trung Quốc. Điều này đặc biệt quan trọng khi Mỹ và các thị trường toàn cầu khác ngày càng giám sát chặt chẽ hơn đối với hoạt động trung chuyển, nơi hàng hóa được đóng gói lại hoặc dán nhãn lại tại Việt Nam để tránh thuế đối với các sản phẩm Trung Quốc.
“Cuộc thương chiến này mang đến cho Việt Nam cơ hội tái cấu trúc các chuỗi cung ứng. Sẽ không bền vững nếu chỉ trở thành trạm trung chuyển cho khâu đóng gói đơn giản. Thay vào đó, Việt Nam cần nhiều nỗ lực hơn để triển khai các quy trình công nghệ mang lại giá trị gia tăng”, Tiến sĩ Hùng nhấn mạnh.
Con đường phía trước
Theo nhận định của Tiến sĩ Nguyễn Sơn, Việt Nam cần theo đuổi một chiến lược cân bằng, độc lập và đa chiều để tận dụng các cơ hội từ cuộc thương chiến mà vẫn quản lý được các rủi ro liên quan. Ông đề xuất năm trọng tâm:
Đầu tiên, Việt Nam cần tăng cường giám sát pháp lý nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm thương mại, đặc biệt là việc điều hướng trái phép hàng hóa Trung Quốc qua Việt Nam. Điều này rất quan trọng vì trước đây Mỹ lo ngại Việt Nam bị lợi dụng làm điểm chuyển tiếp bất hợp pháp cho hàng xuất khẩu của Trung Quốc, dẫn đến việc áp thuế trừng phạt đối với hàng xuất khẩu thép của Việt Nam.
Thứ hai, bài học từ quá khứ đối với Việt Nam là nên sàng lọc cẩn thận FDI để đảm bảo thu hút đầu tư chất lượng, mang lại cơ hội chuyển giao công nghệ và công việc đòi hỏi tay nghề cao, thay vì chấp nhận các doanh nghiệp lạc hậu hoặc gây ô nhiễm đang tìm cách di dời khỏi Trung Quốc. Chính phủ cần lập ra các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường bài bản, đồng thời tinh giản thủ tục hành chính để thu hút sản xuất giá trị cao.
Thứ ba, Việt Nam nhất thiết phải đẩy nhanh phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải và logistics. Những điểm nghẽn hiện tại ở cảng và đường bộ đã gây lo ngại cho các nhà sản xuất đang cố gắng cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng mà họ tham gia. Nếu không giải quyết được những khoảng trống này, Việt Nam có nguy cơ mất cơ hội vào tay các đối thủ cạnh tranh khác trong khu vực.
Thứ tư, Việt Nam cần tăng cường phát triển lực lượng lao động. Cụ thể, Việt Nam cần mở rộng đáng kể các chương trình đào tạo kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu sản xuất giá trị cao hơn, ưu tiên phát triển nhân lực có năng suất và năng lực đổi mới cao hơn trong bối cảnh công nghệ AI đang nở rộ, đặc biệt là trong các lĩnh vực mới nổi như chất bán dẫn.
Cuối cùng, Việt Nam nên tiếp tục đa dạng hóa các mối quan hệ thương mại thông qua các hiệp định thương mại tự do, đồng thời vẫn duy trì mối quan hệ cân bằng với cả Mỹ và Trung Quốc. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc quá mức vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào và cung cấp các điểm đến xuất khẩu thay thế nếu căng thẳng thương mại leo thang.
“Bằng cách thực hiện các biện pháp này, Việt Nam có thể định vị tốt hơn để hưởng lợi từ sự thay đổi chuỗi cung ứng trong khi xây dựng một nền kinh tế bền vững hơn, có khả năng phục hồi tốt hơn, cải thiện vị trí trong chuỗi giá trị thay vì chỉ đóng vai trò là một giải pháp thay thế sản xuất chi phí thấp cho Trung Quốc”, Tiến sĩ Sơn kết luận.