Ngân hàng Nhật Bản đã tăng lãi suất chuẩn thêm 25 điểm cơ bản lên 0,75%, mức cao nhất kể từ năm 1995, phù hợp với dự báo của các nhà kinh tế được Reuters khảo sát.
Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) cho biết lãi suất thực dự kiến sẽ vẫn ở mức ”âm đáng kể”, đồng thời khẳng định các điều kiện tài chính nới lỏng sẽ tiếp tục hỗ trợ mạnh mẽ hoạt động kinh tế.
Sau quyết định này, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) kỳ hạn 10 năm tăng khoảng 5 điểm cơ bản lên 2,019%, trong khi lợi suất JGB kỳ hạn 20 năm tăng 3 điểm cơ bản lên 2,975%, cả hai đều đạt mức cao nhất kể từ năm 1999.
.png)
Đồng yên giảm 0,25% xuống 155,92 yên/USD, trong khi chỉ số chứng khoán Nikkei 225 tăng 1,28%.
Năm ngoái, Nhật Bản đã bắt đầu tiến trình bình thường hóa chính sách tiền tệ, từ bỏ chế độ lãi suất âm duy nhất trên thế giới đã được duy trì từ năm 2016. Kể từ đó, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) liên tục giữ lập trường nâng lãi suất một cách từ tốn, với mục tiêu là tạo ra một “chu kỳ tích cực” giữa tăng lương và tăng giá.
Lạm phát đã vượt quá mục tiêu 2% của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) trong 44 tháng liên tiếp, với dữ liệu được công bố trước đó cho thấy tăng trưởng giá tiêu dùng đạt 2,9% trong tháng 11. Lạm phát cao đã gây áp lực lên tiền lương thực tế, vốn đã giảm trong 10 tháng liên tiếp, theo dữ liệu của Bộ Lao động Nhật Bản.
BOJ dự báo lạm phát lõi, không bao gồm giá thực phẩm tươi sống, nhiều khả năng sẽ giảm xuống dưới 2% trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 9/2026, do tốc độ tăng giá thực phẩm chậm lại cũng như tác động của các biện pháp của chính phủ nhằm kiềm chế giá cả leo thang.
Việc nâng lãi suất cao hơn có nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái của nền kinh tế Nhật Bản. Số liệu GDP điều chỉnh của quý III cho thấy kinh tế Nhật Bản suy giảm mạnh hơn so với ước tính ban đầu, với mức giảm 0,6% so với quý trước và giảm 2,3% so với cùng kỳ năm ngoái.
Trong tuyên bố của mình, BOJ cho biết dù nền kinh tế có dấu hiệu suy yếu, lợi nhuận doanh nghiệp nhiều khả năng vẫn duy trì ở mức cao, và các doanh nghiệp được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng lương trong năm 2026.
Ngân hàng cho biết: “Rất có khả năng cơ chế tăng cả tiền lương và giá cả ở mức vừa phải sẽ được duy trì”, đồng thời nói thêm rằng khả năng lạm phát cơ bản đạt mục tiêu 2% đang ngày càng cao.
Đợt tăng lãi suất này diễn ra trong bối cảnh lợi suất trái phiếu chính phủ JGB đã chạm các mức cao nhất trong nhiều thập kỷ và tiếp tục tăng mạnh sau quyết định, làm dấy lên rủi ro chi phí vay nợ của Nhật Bản tăng cao và gia tăng áp lực tài chính.
Nền kinh tế lớn thứ hai châu Á hiện cũng là quốc gia có tỷ lệ nợ công trên GDP cao nhất thế giới, ở mức gần 230%, theo số liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Tuy nhiên, lợi suất trái phiếu tăng có thể hỗ trợ đồng tiền Nhật Bản. Đồng yên đã giao dịch quanh mức 154-157 yên/USD kể từ tháng 11, suy yếu hơn 2,5% kể từ khi Thủ tướng Sanae Takaichi, người ủng hộ chính sách tiền tệ nới lỏng, nhậm chức vào tháng 10.
.png)
Nhật Bản chính thức bước sâu vào chu kỳ thắt chặt tiền tệ
Việc BOJ nâng lãi suất lên 0,75%, cao nhất kể từ 1995, cho thấy Nhật Bản đang rời xa kỷ nguyên tiền rẻ kéo dài gần 30 năm. Đây là bước đi mang tính biểu tượng, xác nhận BOJ không còn chỉ “thử nghiệm” mà đang quyết tâm bình thường hóa chính sách.
Cụ thể, trong kỷ nguyên tiền rẻ, ngân hàng trung ương thường giữ lãi suất gần 0%, bơm nhiều tiền vào nền kinh tế thông qua các chương trình nới lỏng tiền tệ như mua trái phiếu, hỗ trợ tín dụng và duy trì điều kiện tài chính lỏng lẻo. Mục tiêu là kích thích tăng trưởng kinh tế, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, người dân vay tiêu dùng, đồng thời chống giảm phát và suy thoái.
Ở Nhật Bản, kỷ nguyên tiền rẻ kéo dài gần 30 năm, đặc biệt rõ nét từ sau bong bóng tài sản đầu thập niên 1990, với lãi suất gần 0% và giai đoạn lãi suất âm từ năm 2016. Trong thời kỳ này, kinh tế được “nuôi” bằng chi phí vốn thấp, nhưng hệ quả là lợi nhuận ngân hàng suy giảm, hiệu quả đầu tư thấp, nợ công phình to và nền kinh tế phụ thuộc vào chính sách hỗ trợ.
Vì vậy, khi nói Nhật Bản “kết thúc kỷ nguyên tiền rẻ”, điều đó có nghĩa là chi phí vốn bắt đầu tăng trở lại, dòng tiền không còn quá dễ dãi, và nền kinh tế phải dần thích nghi với một môi trường mà tăng trưởng dựa nhiều hơn vào năng suất, thu nhập và cầu thực, thay vì dựa vào lãi suất thấp kéo dài.
Dù tăng lãi suất, BOJ vẫn nhấn mạnh: Lãi suất thực còn âm sâu, điều kiện tài chính vẫn nới lỏng và không vội thắt chặt mạnh. Điều này cho thấy BOJ sợ bóp nghẹt tăng trưởng hơn là sợ lạm phát bùng phát trở lại. Chính sách của Nhật vẫn nhẹ tay hơn rất nhiều so với Fed hay ECB.
Trái phiếu Nhật bị bán thá, rủi ro tài chính tăng. Lợi suất JGB 10 năm vượt 2% là mốc rất nhạy cảm khi mà Nhật Bản có tỷ lệ nợ/GDP gần 230%. Với lợi suất tăng, chi phí vay của chính phủ tăng sẽ gây áp lực lớn lên ngân sách và chi tiêu công. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng Nhật có thể đối mặt rủi ro tài khóa nếu lãi suất tiếp tục đi lên.
Đồng yên yếu cho thấy thị trường chưa “tin” BOJ đủ cứng rắn. Mặc dù tăng lãi suất, đồng yên vẫn giảm giá. Điều này phản ánh chênh lệch lãi suất Nhật - Mỹ vẫn rất lớn và nhà đầu tư cho rằng BOJ chưa đủ quyết liệt để đảo chiều xu hướng yên yếu. Tuy nhiên, về trung hạn, lợi suất tăng có thể giúp yên ổn định hơn.
Việc tăng lãi suất có thể gây căng thẳng với Thủ tướng Sanae Takaichi, người từng phản đối thắt chặt tiền tệ. BOJ đang vừa phải kiềm chế lạm phát, vừa phải ổn định đồng yên. Điều này khiến lộ trình tăng lãi suất sắp tới rất chậm và không rõ điểm dừng. Thị trường trái phiếu toàn cầu sẽ cần theo dõi sát từng động thái của BOJ.

