Na Uy từ lâu đã được ca ngợi là hình mẫu của sự thịnh vượng bền vững, nơi nguồn tài nguyên dầu mỏ khổng lồ được quản lý một cách khôn ngoan thông qua Quỹ Hưu trí Chính phủ Toàn cầu (GPFG-được quản lý bởi NBIM) trị giá 1,8 nghìn tỷ USD.
Với một quỹ "để dành" lớn nhất thế giới, người dân Na Uy hưởng thụ một cuộc sống với an sinh xã hội vượt trội và dịch vụ công chất lượng cao.
Tuy nhiên, đằng sau bức tranh màu hồng ấy, ngày càng có nhiều quan ngại về một cái giá tiềm ẩn: liệu sự phụ thuộc quá mức vào "núi tiền" này có đang làm xói mòn khả năng sáng tạo và giảm năng suất của các ngành công nghiệp nội địa?

Xin được nhắc rằng xuất khẩu dầu khí của Na Uy chiếm 60% tổng kim ngạch xuất khẩu, 28% GDP và 42% doanh thu nhà nước vào năm 2021. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của ngành dầu khí và các khoản thu liên quan.
Lợi nhuận từ GPFG được chuyển vào ngân sách nhà nước, tài trợ cho một phần đáng kể các dịch vụ công và hệ thống phúc lợi xã hội. Hàng năm Na Uy chỉ được phép rút tối đa khoảng 3% giá trị quỹ, tương đương khoảng 20–25% ngân sách quốc gia.
Quỹ là nguồn tài chính chính để hỗ trợ ngân sách quốc gia, đặc biệt là chi cho y tế, giáo dục, phúc lợi, phụ cấp trẻ em, cơ sở hạ tầng.
Điều này có nghĩa là một phần lớn chi tiêu của chính phủ Na Uy cùng mức sống cao của người dân Na Uy và các dịch vụ phúc lợi xã hội hào phóng được tài trợ từ lợi nhuận đầu tư của quỹ, chứ không phải từ thuế hoặc các hoạt động kinh tế phi dầu mỏ.
Ru ngủ nền kinh tế
Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng chính sự giàu có dễ dàng từ dầu mỏ và lợi nhuận đầu tư của quỹ lại tiềm ẩn nguy cơ "ru ngủ" nền kinh tế Na Uy. Các nhà kinh tế thường gọi đây là "bệnh Hà Lan" – hiện tượng khi nguồn thu từ tài nguyên dồi dào khiến đồng nội tệ tăng giá, làm suy yếu các ngành sản xuất và xuất khẩu khác.
Na Uy đã áp dụng các biện pháp rất thông minh để tránh "căn bệnh" này, như việc đầu tư gần như toàn bộ quỹ ra nước ngoài và chỉ cho phép rút một phần nhỏ lợi nhuận hàng năm vào ngân sách.
Thế nhưng, tác động ngầm vẫn có thể hiện hữu. Khi chính phủ có một nguồn tài chính dồi dào từ quỹ, áp lực phải tạo ra các ngành công nghiệp cạnh tranh và đổi mới từ khu vực tư nhân có thể giảm đi đáng kể.
Nói đơn giản là dù chính phủ đã khéo léo cách ly nguồn tiền khai thác dầu thông qua quỹ GPFG và chỉ đầu tư ra nước ngoài để tránh làm nóng nền kinh tế thì sự ổn định tài chính lại vô tình khiến xã hội bớt khát vọng sáng tạo.
Tại sao các doanh nghiệp lại phải "vắt óc" sáng tạo, tìm kiếm thị trường mới, hoặc cắt giảm chi phí để cạnh tranh toàn cầu khi họ có thể dễ dàng tiếp cận các nguồn lực hoặc hoạt động trong một nền kinh tế được hỗ trợ vững chắc bởi nhà nước?
Na Uy vẫn tự hào là một trong những quốc gia có năng suất lao động theo giờ làm việc cao nhất trong OECD. Tuy nhiên, đây mới là điểm mấu chốt: tốc độ tăng trưởng năng suất của họ dường như đang chậm lại so với một số nền kinh tế phát triển khác.
Điều này dẫn đến một "Nghịch lý Na Uy" (Norwegian Paradox), một đất nước giàu có và năng suất cao nhưng lại không có nhiều đột phá trong nghiên cứu và phát triển (R&D) ở các ngành ngoài dầu mỏ, và cũng thiếu vắng những "người khổng lồ" công nghệ toàn cầu như các nước láng giềng Bắc Âu khác.

Theo số liệu Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) năm 2024, Na Uy dù vẫn có mức năng suất lao động đầu người đứng trong top OECD, tăng trưởng năng suất (productivity growth) gần đây rất ảm đạm. Tăng trưởng năng suất lao động của Na Uy đã giảm từ khoảng 2,7% mỗi năm vào thập niên 1990 xuống chỉ 0,5% trong giai đoạn 2010–2022.
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) xếp Na Uy vào nhóm quốc gia có tốc độ cải thiện năng suất thấp nhất khối, dù mức tuyệt đối vẫn cao. Đằng sau con số này là một thực tế: dòng tiền khổng lồ từ dầu mỏ đã làm giảm áp lực phải đổi mới và đa dạng hóa nền kinh tế.
Mặc dù là quốc gia thu nhập cao, Na Uy có tỉ lệ đầu tư R&D tính theo GDP chỉ khoảng 1.6–1.7%, thấp hơn mức trung bình OECD và các nước Bắc Âu khác như Thụy Điển, Phần Lan. Hệ sinh thái khởi nghiệp yếu, vốn mạo hiểm hạn chế và nguồn nhân lực giỏi tập trung vào ngành dầu khí thay vì công nghệ cao, khiến nền kinh tế phi dầu mỏ không đủ sức bứt phá.
Một báo cáo của IMF năm 2016 chỉ ra rằng hai phần ba sự suy giảm năng suất đến từ việc giảm đổi mới trong chính các ngành hiện hữu. Nói cách khác, Na Uy không chỉ thiếu ngành mới, mà cả các ngành truyền thống cũng ít đột phá hơn.
Một trong những lý do được đưa ra là chi phí lao động cao ở Na Uy. Khi mức lương và chi phí sinh hoạt được đẩy lên bởi sự thịnh vượng chung, các ngành công nghiệp không liên quan đến dầu mỏ sẽ gặp khó khăn hơn trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi chi phí thấp hoặc cần một lực lượng lao động lớn với mức lương vừa phải.
Điều này có thể khiến các doanh nghiệp ít có động lực đầu tư vào đổi mới để giảm chi phí hoặc tăng hiệu quả.
Lời cảnh báo
Các tổ chức quốc tế như OECD và IMF thường xuyên đưa ra khuyến nghị cho Na Uy về sự cần thiết của việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu từ dầu mỏ và quỹ. Họ nhấn mạnh rằng Na Uy cần tăng cường hiệu quả khu vực công và thúc đẩy các chính sách hỗ trợ chuyển đổi sang các hoạt động kinh tế phi dầu mỏ, tận dụng cơ hội từ số hóa và toàn cầu hóa.
Giám đốc điều hành Nicolai Tangen của Cơ quan quản lý tài sản quốc gia của Na Uy (NBIM), tổ chức quản lý GPFG, từng nhận xét rằng các công ty châu Âu thiếu tính rủi ro và sáng tạo so với Mỹ, và môi trường quy định chặt khiến đổi mới bị hạn chế.
"Chúng ta không tham vọng lắm. Người Mỹ làm việc chăm chỉ hơn. Bạn vỡ nợ ở Mỹ, bạn có cơ hội làm lại. Ở châu Âu, bạn gần như bị loại bỏ", ông Tangen nói với tờ Financial Times( FT).
.jpg)
Không thể phủ nhận quỹ dầu đã mang lại nền phúc lợi hào phóng: giáo dục và y tế miễn phí, trợ cấp xã hội toàn diện, ngân sách quốc gia được bảo đảm ngay cả khi giá dầu biến động. Nhưng nhiều nhà kinh tế cảnh báo chính sự "an toàn" này đang làm giảm động lực cải cách và sáng tạo. Khi ngân sách được bù đắp bởi lợi nhuận quỹ, áp lực phải nâng năng suất hoặc tạo ra ngành mới trở nên ít cấp thiết hơn.
Một số nghiên cứu gần đây (ví dụ nghiên cứu từ IAEE năm 2025) gợi ý rằng Na Uy có thể đã không hoàn toàn tránh được "bệnh Hà Lan" trong giai đoạn bùng nổ đầu tư dầu khí từ năm 2000-2019. Cụ thể, nhu cầu đầu vào từ các công ty dầu khí đã đẩy giá sản phẩm và tiền lương lên cao, làm chuyển hướng một phần đáng kể lợi nhuận tài nguyên vào khu vực tư nhân thông qua cơ chế này.
Mặc dù quỹ được đầu tư ra nước ngoài, việc chi tiêu lợi nhuận quỹ trong nước vẫn tạo ra nhu cầu và việc làm trong các ngành dịch vụ và khu vực công, có thể thu hút nguồn lao động và vốn từ các ngành sản xuất khác.
Báo cáo "Viễn cảnh dài hạn về nền kinh tế Na Uy 2024" của chính phủ nước này cũng thẳng thắn thừa nhận những thách thức phía trước, bao gồm dân số già hóa, căng thẳng địa chính trị và đặc biệt là sự suy giảm hoạt động dầu khí trong tương lai. Điều này có nghĩa là "núi tiền" từ dầu mỏ dù lớn đến mấy cũng không thể là nguồn tài trợ vĩnh viễn cho một nền kinh tế không có sự đổi mới từ bên trong.
Na Uy đang nhận thức được vấn đề. Chính phủ thúc đẩy các trung tâm đổi mới, tăng đầu tư vào công nghệ xanh và AI, cải cách giáo dục nghề để chuẩn bị cho "kỷ nguyên hậu dầu mỏ". Thế nhưng thay đổi cấu trúc kinh tế không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Trong khi đó, tốc độ suy giảm năng suất và sự phụ thuộc vào quỹ GPFG tiếp tục là tín hiệu cảnh báo.
Câu hỏi lớn là liệu Na Uy có thể giữ được phúc lợi xã hội hào phóng và đồng thời tái tạo động lực sáng tạo cho nền kinh tế? Nếu không, "câu chuyện thần kỳ" Na Uy có thể trở thành ví dụ điển hình về cách sự giàu có từ tài nguyên khiến một nền kinh tế chậm tiến hóa.
*Nguồn: IMF, OECD, Fortune, BI, FT