Những thay đổi trên thị trường vàng toàn cầu
Trong thế kỷ 20, cách sử dụng vàng trong hệ thống tài chính đã trải qua những thay đổi đáng kể. Chế độ bản vị vàng - gắn giá trị của tiền giấy với giá vàng đã tồn tại cho đến những năm 1930, khi nó bị hầu hết các nước lớn từ bỏ do cuộc Đại suy thoái. Tuy nhiên, chế độ bản vị vàng vẫn là một phần quan trọng của hệ thống tiền tệ quốc tế cho đến tận năm 1971, khi chính phủ Hoa Kỳ chấm dứt khả năng chuyển đổi sang vàng.
Những năm gần đây, vàng đã lấy lại vai trò như một tài sản tài chính, được nhiều nhà đầu tư sử dụng như một hàng rào chống lại lạm phát và biến động thị trường. Ngoài ra, các NHTW và tổ chức tài chính khác tiếp tục nắm giữ một lượng vàng đáng kể như một phần tài sản dự trữ của họ. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy nhu cầu đối với kim loại quý này. Vàng cũng được coi là tài sản trú ẩn trong thời kỳ bất ổn kinh tế và bất ổn địa chính trị, khiến nó trở nên phổ biến đối với các nhà đầu tư muốn phòng ngừa biến động thị trường.
Sau cuộc khủng hoảng Tài chính toàn cầu 2008, quan điểm của các NHTW đối với vàng đã thay đổi từ bán ròng trước đó sang mua ròng, mặc dù giá vàng ngày càng tăng cao.
Có hai yếu tố chính có thể giải thích hành động này. Thứ nhất, vàng được coi là một nơi trú ẩn và tài sản mong muốn trong những thời điểm không chắc chắn về kinh tế, tài chính và địa chính trị, cũng như là một công cụ đa dạng hóa danh mục đầu tư. Thứ hai, vàng được xem là một tài sản an toàn khi các quốc gia phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt tài chính và đóng băng tài sản. Tuy nhiên, những người hoài nghi chỉ ra những hạn chế của việc phụ thuộc vào vàng, bao gồm chi phí vận chuyển, kho chứa và bảo đảm và không có lãi suất.
Các bằng chứng thực nghiệm có sẵn cho thấy một số nhà quản lý tăng tỷ lệ vàng dự trữ của họ khi lợi tức kỳ vọng từ các tài sản tài chính thấp, đồng thời coi vàng là một phương tiện chống lại các rủi ro kinh tế và địa chính trị. Đặc biệt, tỷ lệ vàng được dự trữ của cả các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi thường tăng khi mức độ không chắc chắn kinh tế tăng lên, trong đó các nền kinh tế phát triển có xu hướng tăng thêm nữa khi đối mặt với các rủi ro địa chính trị.
Cấu trúc thị trường vàng
Cấu trúc thị trường vàng bao gồm một số yếu tố và thành phần chính ảnh hưởng đến giá cả và tính sẵn có của vàng. Ở trên cùng của cấu trúc là các công ty khai thác vàng, khai thác vàng từ lòng đất và bán cho các nhà tinh chế. Sau đó, các nhà tinh chế vàng xử lý vàng và bán cho các ngân hàng vàng thỏi- nơi chịu trách nhiệm giao dịch khối lượng lớn vàng hàng ngày. Các ngân hàng vàng thỏi cũng đóng vai trò là nhà tạo lập thị trường, cung cấp thanh khoản cho thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giữa người mua và người bán..
Các nhà đầu tư và tổ chức cũng là những người chơi chủ chốt trên thị trường vàng, mua và bán vàng vì nhiều lý do. Các nhà đầu tư bán lẻ thường mua vàng vật chất dưới dạng tiền xu hoặc thỏi, trong khi các nhà đầu tư tổ chức sử dụng hợp đồng tương lai hoặc quỹ giao dịch trao đổi (ETF) để tiếp cận thị trường vàng.
Do vàng có nhiều nguồn cung và cầu so với các loại tài sản chính khác nên tính thanh khoản của nó ít có khả năng cạn kiệt trong thời gian thị trường biến động. Một phần lớn nhu cầu đến từ phía vật chất, vì vàng được sử dụng tích cực để sản xuất đồ trang sức và công nghệ cũng như được mua bởi các NHTW; các yếu tố này gộp lại chiếm 76% tổng nhu cầu vàng thế giới vào năm 2022 (Bảng 1).
Các NHTW là những tác nhân quan trọng trên thị trường vàng, nắm lượng vàng dự trữ lớn như một phương tiện lưu trữ giá trị và phòng ngừa rủi ro tiền tệ. Ngoài việc mua và bán vàng, các NHTW còn tác động đến thị trường thông qua chính sách tiền tệ - có thể ảnh hưởng đến lãi suất và lạm phát, qua đó tác động đến giá vàng. Dữ liệu từ tháng 4/2023 cho thấy các tổ chức quốc tế, bao gồm IMF và Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), sở hữu khoảng 9% lượng vàng nắm giữ chính thức của thế giới. Số vàng dự trữ còn lại được phân bổ giữa các quốc gia, với các nền kinh tế phát triển chiếm khoảng 2/3 và các thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển chiếm 1/3.
Hoa Kỳ và các thành viên của Khu vực đồng Euro nắm giữ lượng vàng chính thức nhiều nhất với hơn 50% tổng lượng dự trữ. Trong khi đó, Liên bang Nga, Trung Quốc, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ nắm giữ lượng vàng lớn nhất trong số các thị trường mới nổi. Điều này cho thấy vàng vẫn là một thành phần quan trọng trong tài sản dự trữ của các quốc gia và các nền kinh tế phát triển hiện là chủ sở hữu chính của nguồn tài nguyên quý giá này.
Sau thời kỳ suy thoái kéo dài hàng thập kỷ và sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, lượng vàng nắm giữ của các NHTW ngày càng tăng. Tuy nhiên, xu hướng này khác nhau giữa các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi. Các nền kinh tế phát triển đang đa dạng hóa dự trữ vàng, trong khi các thị trường mới nổi đang tăng cường nắm giữ vàng một cách đều đặn. Sự gia tăng dự trữ vàng tại các thị trường mới nổi có thể là do lãi suất thấp đối với các loại tiền tệ dự trữ chính, dẫn đến giảm chênh lệch lợi nhuận giữa trái phiếu và vàng.
Vàng chiếm khoảng 18% tổng dự trữ của các NHTW, trong khi tỷ trọng của USD trong tổng dự trữ toàn cầu đã giảm từ 71% năm 2000 xuống còn 56% vào năm 2022 (Hình 1), phản ánh sự thúc đẩy của các nhà quản lý tài sản công nhằm đa dạng hóa dự trữ ngoại hối vì các mục tiêu an toàn và bảo toàn vốn của họ trở nên khó đạt được hơn thông qua đầu tư vào tài sản và tiền tệ truyền thống do môi trường lãi suất thực âm.
Hầu hết các NHTW đã bổ sung vàng vào dự trữ của mình thông qua mua hàng trên thị trường phi tập trung (OTC) hoặc các chương trình mua sắm tại chỗ. Các ETF vàng đã trở thành một công cụ phổ biến đối với các nhà đầu tư, cho phép tích hợp loại tài sản vàng vào việc phân bổ tài sản chiến thuật của mình.
Hiệp hội Thị trường kim loại quý London (LBMA) là nền tảng giao dịch vàng OTC lớn nhất thế giới. LBMA tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch của các thành viên, bao gồm các ngân hàng chuyên về kim loại quý, nhà tinh chế và những người tham gia thị trường khác. Giao dịch OTC này chiếm một phần đáng kể trên thị trường vàng, với LBMA ước tính chiếm khoảng 56% tổng khối lượng giao dịch.
Các giao dịch OTC cho phép ẩn danh - là một lợi thế đáng kể với một số người tham gia thị trường. Giao dịch OTC cũng đem lại sự linh hoạt hơn trong đàm phán giá và thực hiện giao dịch. Tuy nhiên, việc thiếu quy định trong giao dịch OTC có thể khiến nó dễ bị thao túng và gian lận giá hơn. Ngược lại, các sàn giao dịch và ETF là những nền tảng được quản lý chặt chẽ hơn, chiếm khoảng 43% khối lượng giao dịch trên thị trường vàng. Những nền tảng này cung cấp một địa điểm tập trung cho giao dịch vàng và đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập giá vàng chuẩn. Một số sàn giao dịch vàng nổi tiếng bao gồm: COMEX ở New York, Sàn giao dịch vàng Thượng Hải và Sàn giao dịch hàng hóa Tokyo.
Các quỹ ETF cung cấp cho các nhà đầu tư một cách để tiếp cận với vàng mà không cần phải giao vàng thực tế. Các quỹ này nắm giữ vàng vật chất và phát hành cổ phiếu có thể mua và bán giống như cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán. Hoa Kỳ thống trị thị trường ETF vàng với sự hiện diện của một số quỹ quan trọng, như SPDR Gold Shares, iShares Gold Trust và Sprott Physical Gold Trust, chiếm một phần đáng kể trong tổng lượng nắm giữ. Chỉ riêng các quỹ có trụ sở tại Hoa Kỳ đã nắm giữ tổng cộng 1.553 tấn cho thấy sự nổi bật của quốc gia này trong đầu tư ETF vàng.
Trong khi Mỹ dẫn đầu về số lượng, Vương quốc Anh đóng vai trò đáng kể với các quỹ iShares Physical Gold ETC, Invesco Physical Gold ETC và WisdomTree Physical Gold. Các quỹ có trụ sở tại Anh này nắm giữ 536 tấn vàng, ngoài ra quỹ Xetra-Gold của Đức với 230 tấn, ZKB Gold ETF của Thụy Sĩ với 154 tấn và Amundi của Pháp với 68 tấn cho thấy danh tiếng của các quốc gia này trong vai trò trung tâm dịch vụ tài chính. Nhìn chung, cấu trúc thị trường vàng rất phức tạp và nhiều mặt, với nhiều người chơi và thành phần khác nhau ảnh hưởng đến giá cả và tính sẵn có của vàng. Hiểu được động lực của thị trường vàng là điều quan trọng đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn tham gia vào loại tài sản quan trọng này.
Các rủi ro địa chính trị và tác động đến thị trường vàng
Rủi ro địa chính trị là yếu tố chính mà các nhà quản lý tài sản cần cân nhắc, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi. Điều này là do các sự kiện địa chính trị có thể có tác động đáng kể đến thị trường tài chính, như từng thấy trong việc đóng băng tài sản của NHTW Iran (1,9 tỷ USD) năm 2010, Ngân hàng Quốc gia Kazakhstan (22,6 tỷ USD) năm 2017, NHTW Venezuela (342 triệu USD) vào năm 2020, NHTW Afghanistan (7 tỷ USD) vào năm 2021 và gần đây nhất là NHTW Nga (ước tính khoảng 258 tỷ USD).
Một số nghiên cứu gần đây đã thiết lập mối quan hệ tích cực giữa giá vàng và rủi ro địa chính trị, ngay cả khi tính đến sự không chắc chắn của thị trường tài chính. Theo đó, các nhà quản lý dự trữ coi vàng là một phương tiện phòng vệ trước các rủi ro kinh tế và địa chính trị, và do đó họ có xu hướng tăng lượng vàng nắm giữ trong thời điểm bất ổn hoặc rủi ro địa chính trị cao. Ngoài ra, các nhà quản lý dự trữ ở các thị trường mới nổi có xu hướng tăng lượng vàng nắm giữ khi có nguy cơ bị trừng phạt tài chính. Sự gia tăng nắm giữ vàng lớn nhất của các NHTW thường xảy ra khi họ lường trước hoặc đối mặt với các lệnh trừng phạt tài chính. Các phân tích kinh tế lượng cho thấy rằng cả khối lượng và giá trị dự trữ vàng đều có xu hướng tăng lên để ứng phó các lệnh trừng phạt do các nền kinh tế lớn áp đặt.
Các NHTW dự trữ nhiều loại tài sản, bao gồm các sản phẩm có thu nhập cố định (như trái phiếu chính phủ), tiền gửi tại các ngân hàng thương mại hoặc các công cụ thị trường tiền tệ, tiền gửi tại các NHTW khác hoặc các tổ chức đa phương (như BIS hoặc IMF), Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) với IMF và vàng. Khoảng 85% dự trữ tiền tệ của các NHTW được giữ bằng USD, euro hoặc bảng Anh (theo IMF, Q3 2022). Điều này có nghĩa là họ có thể không truy cập được các khoản dự trữ này nếu có vấn đề với các loại tiền tệ này.
Vàng khác với các tài sản khác của NHTW ở chỗ nó có thể được lưu trữ tại chỗ và được cách ly khỏi các rủi ro địa chính trị. Tuy nhiên, vàng được lưu trữ tại chỗ chỉ có thể được đổi lấy nội tệ hoặc được sử dụng để thanh toán nghĩa vụ với các quốc gia chấp nhận thanh toán bằng vàng. Nó không thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho các giao dịch hoán đổi và cho vay. Mặc dù rủi ro địa chính trị có thể củng cố vai trò của vàng như một tài sản dự trữ, nhưng những bất lợi của việc sử dụng vàng vật chất cho các giao dịch tài chính phải được xem xét cẩn thận. Ngoài ra việc chuyển sang dự trữ vàng có thể có tác động đến nền kinh tế toàn cầu bởi nếu nhiều quốc gia bắt đầu nắm giữ vàng, có thể làm tăng giá và khiến vàng trở nên đắt đỏ hơn với các quốc gia sử dụng vàng làm tài sản dự trữ.
(Nguồn WB)