Báo cáo về ngành tài chính thay thế của FiinGroup cho thấy số lượng cửa hàng toàn ngành tăng nhanh giai đoạn 2019-2022 rồi chững lại, trong khi dư nợ của khối chuỗi dự kiến phục hồi theo nhịp chung sau năm 2023. Tiếp đến, nhìn vào con số ước tính 1.267 cửa hàng cầm đồ thế hệ mới trong năm 2024 và tỉ lệ tăng trưởng kép (GARP) về số lượng cửa hàng giai đoạn 2019-2024 là 30,7%/năm sẽ thấy không gian của các cơ sở cầm đồ truyền thống đang ngày một hạn chế. Nhất là khi khi các chuỗi cửa hàng thế hệ mới bước vào giai đoạn hiện đại hóa quy trình, nâng cao tiêu chuẩn phục vụ. Ở chiều cạnh tranh, FiinGroup ghi nhận F88 dẫn đầu về dư nợ cho vay trong nhóm chuỗi; song bức tranh thị phần biến động theo địa bàn khi một số đối thủ chọn chiến lược “đậm đặc” ở Hà Nội, TpHCM hoặc tập trung vào các vùng nhu cầu cụ thể.
Từ đây câu hỏi chính không còn là “mở bao nhiêu điểm” mà là “mở ở đâu, điều chỉnh ở đâu và vì sao”. Quan sát từ bản đồ mạng lưới trong ngành tài chính thay thế, tiêu chí chọn vị trí xoay quanh bốn nhóm dữ liệu: nhu cầu thực tế tại địa bàn, mật độ đối thủ, hành vi tiếp cận của khách hàng và cấu trúc chi phí. Bản đồ cho thấy mức độ tập trung theo thành phố phản ánh cả cơ hội lẫn nguy cơ chồng lấn vùng phục vụ; trong khi chi phí nhân sự và mặt bằng vốn chiếm tỷ trọng cao trong chi phí hoạt động, buộc doanh nghiệp cân nhắc kỹ hiệu quả từng điểm.
Sự dịch chuyển từ “mở nhanh” sang “mở đúng” xuất hiện rõ từ 2022 - 2023, khi chi phí tuân thủ, lạm phát và chi phí vốn tăng, còn nhu cầu tín dụng tiêu dùng chững lại. Thay vì chạy theo tốc độ, các chuỗi bắt đầu đặt “cửa kiểm” trước khi mở. “Cửa kiểm” thường gồm tối thiểu ba ngưỡng. Thứ nhất, sức mua địa bàn phải đủ để đạt mốc hòa vốn trong khoảng thời gian chấp nhận được, gắn với nhu cầu vốn ngắn hạn và mật độ phương tiện hai chỉ báo gần cho phân khúc “giấy tờ xe”. Thứ hai, năng suất điểm dự kiến cần đạt ngưỡng tối thiểu đo bằng số hồ sơ đạt chuẩn mỗi ngày, doanh thu bình quân trên nhân viên và tốc độ xử lý. Thứ ba, rủi ro vận hành phải nằm trong biên kiểm soát, đặc biệt ở khâu định giá và tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản bảo đảm yếu tố chi phối chất lượng danh mục.
Về đo lường, thời gian hoàn vốn cần được tiếp cận như một bài toán dòng tiền: chi phí đầu tư ban đầu (sửa chữa, trang thiết bị, tuyển dụng, đào tạo…) so với dòng tiền vào từ lãi, phí và dòng tiền ra cho vận hành. Do chi phí nhân sự và mặt bằng thường chiếm hơn 60% chi phí hoạt động, việc chuẩn hóa quy trình và tăng năng suất nhân viên là chìa khóa để rút ngắn thời gian hoàn vốn. Đơn cử như F88, một doanh nghiệp có mạng lưới đông đảo nhất hiện nay với độ phủ toàn quốc với 888 cửa hàng, cũng chọn ưu tiên tối ưu hóa các chi phí vận hành. Tính hết nửa đầu năm 2025, CIR (tỷ lệ chi phí hoạt động/doanh thu) của doanh nghiệp này đạt khoảng 55% cho thấy các biện pháp tối ưu mạng lưới và quy trình đã phản ánh rõ vào biên hiệu quả.
“Năng suất điểm” cũng không nên chỉ nhìn vào số lượt giao dịch. Ở cấp vận hành, đó là sự kết hợp của hồ sơ đạt chuẩn, giá trị hợp đồng bình quân, tỷ lệ khách quay lại và thời gian xử lý. Khi năng suất tăng, chi phí cố định được phân bổ trên doanh thu lớn hơn, chi phí biến đổi giảm nhờ ít sai sót; hệ quả là biên hiệu quả toàn chuỗi cải thiện.
Hạ tầng công nghệ đang trở thành chất xúc tác quan trọng. Ở cấp ngành, xu hướng chung là tăng áp dụng công nghệ vào phê duyệt, giải ngân, nhắc nợ để giảm chi phí nhân sự. Với từng doanh nghiệp, định danh điện tử và đối soát dữ liệu phương tiện ngay tại cửa hàng giúp rút ngắn thời gian thẩm định, chuẩn hóa chất lượng và nâng năng suất. Đây là hướng đi mà F88 cũng đang đẩy mạnh để đồng bộ chất lượng khi mở rộng mạng lưới.
Một điểm cần nhấn mạnh là góc nhìn danh mục: mạng lưới cửa hàng nên được quản trị như một tập hợp tài sản vận hành. Điểm đạt chuẩn được bổ sung nguồn lực; điểm dưới chuẩn bước vào vòng điều chỉnh, di dời hoặc rút lui có trật tự. Thay vì mở để “đánh dấu hiện diện”, vốn được luân chuyển về nơi có hiệu suất cao hơn.

Với nhà đầu tư, theo dõi số lượng điểm đơn thuần không còn phản ánh đúng thực chất. Điều quan trọng là quan sát thời gian hoàn vốn, tỷ lệ điểm đạt chuẩn sau giai đoạn chạy thử, doanh thu trên nhân viên và tỷ lệ chi phí trên doanh thu hoạt động. Đây là những chỉ báo khách quan về khả năng quản trị mạng lưới, trong tương quan với đối thủ và bối cảnh chi phí.
Nhìn chung, sau giai đoạn mở rộng mạnh, đòn bẩy tăng trưởng bền vững của chuỗi cầm đồ nằm ở quy hoạch mạng lưới và tối ưu từng điểm: chọn vị trí dựa trên dữ liệu, đặt “cửa kiểm” trước khi mở, điều chỉnh theo nấc, di dời hoặc rút lui có kịch bản; song song là số hóa để giảm chi phí biên và nâng năng suất. Trong xu hướng đó, những doanh nghiệp tiên phong như F88 đang cho thấy cách chuyển trọng tâm từ “mở nhanh” sang “mở đúng” và chính sự dịch chuyển này sẽ quyết định vị thế bền vững trong giai đoạn hồi phục tín dụng bán lẻ.