Khi cả nước bước vào giai đoạn nước rút để hoàn thành các chỉ tiêu kinh tế năm 2025, đầu tư công được xác định là trụ cột quan trọng nhất, tạo đà cho sự bứt phá tăng trưởng trong năm 2026.
Hàng loạt dự án hạ tầng quy mô lớn đồng loạt triển khai, từ cao tốc, vành đai đến các công trình chỉnh trang đô thị, kéo theo nhu cầu khổng lồ về đá xây dựng, cát, vật liệu san lấp. Thế nhưng, đúng vào thời điểm cần “tiếp máu” cho công trình, thị trường vật liệu lại rơi vào trạng thái khan hiếm kéo dài, trở thành điểm nghẽn đáng lo ngại đối với tiến độ đầu tư công.
Tại Tọa đàm “Đầu tư công – gỡ nút thắt để bứt phá tăng trưởng năm 2026” tổ chức tại TP.HCM, ông Phan Tấn Đạt - Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Khoáng sản TP.HCM đã thẳng thắn chỉ ra một nghịch lý lớn: khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận sở hữu trữ lượng đá xây dựng cực kỳ lớn, với tài nguyên được thăm dò và phê duyệt lên tới gần 1,2 tỷ m³, diện tích quy hoạch khai thác hơn 2.230 ha, công nghệ khai thác đủ khả năng xuống sâu 150–180 mét một cách an toàn.
Tuy nhiên, trong khi nhu cầu thực tế mỗi năm dao động từ 25 đến 28 triệu m³, công suất khai thác được cấp phép hiện nay chỉ khoảng 17 triệu m³, tạo ra một khoảng trống nguồn cung rất lớn.
Khoảng cách này không chỉ là những con số trên giấy, mà đã hiện diện rõ rệt tại các công trường. Nhiều dự án hạ tầng trọng điểm buộc phải thi công cầm chừng vì không đủ vật liệu, chi phí đội lên do phải mua với giá cao, thậm chí có thời điểm “có tiền cũng không có hàng”.
Đáng nói hơn, trong bối cảnh ưu tiên vật liệu cho các công trình nhà nước, thị trường phục vụ nhu cầu dân sinh và doanh nghiệp ngoài khu vực công gần như bị bỏ trống, khiến giá vật liệu leo thang và méo mó quan hệ cung – cầu.
Theo ông Phan Tấn Đạt, nguyên nhân sâu xa không nằm ở thiếu tài nguyên hay năng lực doanh nghiệp, mà nằm ở những nút thắt pháp lý kéo dài trong quản lý khoáng sản. Việc giới hạn công suất khai thác hằng năm theo các thủ tục cũ đã không còn phù hợp với tính chất cấp bách của đầu tư công giai đoạn hiện nay.
Trong khi Chính phủ đã ban hành Nghị quyết 66 nhằm tháo gỡ khó khăn, cho phép áp dụng cơ chế đặc thù đối với các dự án trọng điểm đến năm 2027, thì trên thực tế, quá trình triển khai lại vấp phải sự xung đột với các quy định khác, đặc biệt là yêu cầu phải có thiết kế mỏ mới theo Nghị định 193.
Sự chồng chéo này khiến nhiều mỏ dù đủ điều kiện về trữ lượng, công nghệ và môi trường vẫn không thể nâng công suất kịp thời. Tại TP.HCM, chỉ có hai mỏ có thể tận dụng được cơ chế đặc thù nhờ hồ sơ sẵn có, trong khi phần lớn các mỏ khác bị “nghẽn” vì phải lập lại thiết kế mỏ, một quy trình mất ít nhất một tháng rưỡi, khoảng thời gian quá dài đối với các dự án đang chạy đua tiến độ từng ngày.
Không dừng lại ở đó, những bất cập trong Luật Địa chất và Khoáng sản cũng góp phần làm trầm trọng thêm cơn khát vật liệu. Quy định chỉ dừng ở mức “ưu tiên” thay vì bắt buộc đối với việc cho phép các tổ chức đang khai thác được thăm dò mở rộng xuống sâu mà không qua đấu giá đã tạo ra cách hiểu khác nhau giữa các địa phương.
Hệ quả là nhiều nơi lựa chọn phương án an toàn, đưa tất cả vào đấu giá, bất chấp doanh nghiệp đang hoạt động ổn định và có đủ điều kiện mở rộng khai thác, khiến nguồn cung tiếp tục bị bó hẹp.
Đặc biệt, cơ chế đấu giá quyền khai thác khoáng sản hiện nay tách rời với quyền sử dụng đất đã đẩy nhiều dự án vào thế bế tắc kéo dài. Không ít trường hợp doanh nghiệp trúng đấu giá quyền khai thác nhưng không có quyền sử dụng đất, trong khi chủ đất lại không tham gia đấu giá, dẫn đến việc không thể thỏa thuận đền bù. Những dự án như vậy bị “treo” 5 - 6 năm, tài nguyên không được khai thác, trong khi thị trường thì khát vật liệu từng ngày.
Ở góc độ quản lý nhà nước, bà Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường TP.HCM, thừa nhận năm 2025 là giai đoạn cao điểm khi cả nước tập trung hoàn thành hàng loạt tuyến cao tốc, khiến nhu cầu vật liệu tăng mạnh, trong khi nhiều mỏ đã tiệm cận giới hạn công suất.

Vật liệu xây dựng là yếu tố then chốt nhưng đang bị các nút thắt pháp lý nghiêm trọng cản trở tiến độ nhiều dự án trọng điểm.
Trước áp lực đó, TP.HCM đã chủ động triển khai các giải pháp linh hoạt, từ rà soát nhu cầu vật liệu theo từng dự án, kết nối chủ mỏ với các chủ đầu tư, đến tham mưu nâng công suất khai thác cho một số mỏ đủ điều kiện nhằm bổ sung nguồn cung cho các công trình trọng điểm. Tuy vậy, đây mới chỉ là những giải pháp tình thế, chưa thể giải quyết tận gốc bài toán thiếu hụt vật liệu nếu các rào cản thể chế ở cấp trung ương không được tháo gỡ đồng bộ.
Cơn khát vật liệu xây dựng vì thế không chỉ là câu chuyện của ngành khoáng sản, mà đã trở thành vấn đề mang tính hệ thống, tác động trực tiếp đến hiệu quả đầu tư công và triển vọng tăng trưởng. Khi vật liệu khan hiếm, dự án chậm tiến độ, chi phí tăng cao, hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công bị bào mòn, kéo theo hệ lụy đối với toàn bộ nền kinh tế.
Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng cao từ năm 2026, việc để “đứt gãy” nguồn cung vật liệu cơ bản chẳng khác nào xây một cỗ máy tăng trưởng mạnh mẽ nhưng lại thiếu nhiên liệu vận hành.
Các doanh nghiệp khoáng sản khẳng định sẵn sàng đồng hành cùng chính quyền, cam kết cung cấp vật liệu ổn định, chất lượng và giá cả theo khung nhà nước nếu được tháo gỡ các nút thắt về công suất, thủ tục và đấu giá.
Vấn đề còn lại nằm ở sự quyết liệt trong thay đổi tư duy quản lý, chuyển từ kiểm soát cứng nhắc sang điều hành linh hoạt, phù hợp với yêu cầu cấp bách của đầu tư công. Chỉ khi cơn khát vật liệu được giải tỏa, các công trình hạ tầng mới có thể bứt tốc đúng nhịp, và đầu tư công mới thực sự trở thành bệ phóng cho tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn tới.

