Tự trừng phạt bản thân?
Theo Tạp chí Tài chính Trung Quốc, trong nhiều thập kỷ, Nga đã xuất khẩu nhiều loại nhiên liệu hóa thạch khác nhau sang châu Âu, chủ yếu là dầu mỏ, khí đốt và than đá. Năm 2019, trước khi đại dịch COVID-19 làm suy giảm đáng kể nhu cầu năng lượng của châu Âu, EU đã nhập khẩu từ Nga 254 triệu tấn dầu trị giá 71,75 tỷ euro, 157 tỷ m3 khí tự nhiên trị giá 36,73 tỷ euro, và 50 triệu tấn than trị giá 4,93 tỷ euro.
Mặc dù các biện pháp trừng phạt có tác dụng làm giảm thu nhập khả dụng của Nga, nhưng châu Âu đã không áp đặt bất kỳ hạn chế nào đối với Gazprom - hãng khí đốt nhà nước của Nga. Bên cạnh đó, hoạt động sản xuất dầu của Nga được thực hiện bởi các thực thể thuộc sở hữu nhà nước hoặc do chính phủ Nga kiểm soát, chiếm khoảng 72% -78% sản lượng dầu của nước này, nhưng các biện pháp trừng phạt của EU đối với họ đã nhiều lần bị trì hoãn.
Trái ngược với tình hình của hai loại nhiên liệu hóa thạch nói trên, hoạt động sản xuất than ở Nga gần như hoàn toàn thuộc sở hữu tư nhân và hầu như không có mối quan hệ nào với Điện Kremlin. Tuy nhiên, than đá đã trở thành mặt hàng xuất khẩu đầu tiên của Nga bị trừng phạt toàn diện, với lệnh cấm vận chuyển hoàn toàn từ ngày 1/8/2022.
Ngành than chỉ chiếm 0,2% tổng thu ngân sách của Liên bang Nga. Và không giống như ngành dầu khí, ngành than của Nga do các công ty tư nhân thống trị trong nhiều năm. Sau sự sụp đổ của Liên Xô, hầu hết các mỏ than đều tuyên bố phá sản hoặc ở trong tình trạng tài chính tồi tệ trong một thời gian dài. Chỉ trong 10 năm từ 1988 đến 1998, sản lượng than của Nga đã giảm 43,1%, từ 440 triệu tấn xuống còn 250 triệu tấn, và nhiều cơ sở khai thác than đã được bán đấu giá với giá cực thấp.
Các doanh nhân gia nhập ngành bao gồm Andrei Melnichenko - người sau này đã hợp nhất tập đoàn than lớn nhất của Nga SUEK, Iskander Makhmudov - chủ sở hữu của TGMK và Aleksander Abramov - người sáng lập EVRAZ. Những doanh nhân này đã thành công trong các lĩnh vực khác nhau và mở rộng sang ngành than, một phần vì tài sản ngành than cực kỳ rẻ vào thời điểm đó, và một phần vì hoạt động kinh doanh cốt lõi của họ (chẳng hạn như các doanh nghiệp gia công kim loại) phụ thuộc vào các nhà cung cấp than.
Andrei Melnichenko - người hiện kiểm soát khoảng 1/4 sản lượng than của Nga - đã tham gia ngành than với tư cách là chủ ngân hàng trong giai đoạn cuối của quá trình tư nhân hóa và mua lại thành công các mỏ mắc nợ nhiều nhất. Từ năm 2002 đến 2021, năng lực sản xuất của các mỏ than do ông đứng tên đã tăng 3,5 lần.
Những nỗ lực này, cùng với năng suất của các nhà sản xuất than khác, đã góp phần phục hồi ngành than Nga, cuối cùng đã đưa sản lượng than của Nga trở lại mức khoảng 440 triệu tấn vào năm 2018 và 2019 như thời Liên Xô.
Tuy nhiên, tất cả các doanh nhân giúp vực dậy ngành than của Nga hiện đang phải chịu lệnh trừng phạt trực tiếp của EU và Vương quốc Anh. Điều này không chỉ ngăn cản hoạt động xuất khẩu của họ sang châu Âu, mà còn ảnh hưởng đến các giao dịch toàn cầu của họ, vì hầu hết các công ty này phụ thuộc rất nhiều vào thị trường quốc tế, và có trụ sở ở bên ngoài nước Nga. Ví dụ: SUEK là một công ty của Thụy Sĩ, còn EVRAZ là một công ty của Anh.
Theo Tạp chí Tài chính Trung Quốc, tác động thực tế từ lệnh cấm vận của châu Âu đối với nhiên liệu hóa thạch của Nga rất khác so với dự kiến. Một mặt, nguồn cung dầu của Nga cho EU và nguồn cung khí đốt tự nhiên cho đến tháng 6/2022 vẫn tăng. Ngay cả đến tháng 10/2022, người tiêu dùng châu Âu vẫn là những người mua dầu nhiều nhất của Nga.
Mặt khác, giá khí đốt đạt đỉnh vào cuối mùa hè năm ngoái, với hợp đồng tương lai khí đốt TTF của Hà Lan tăng lên 3.200 USD/nghìn m3, gần gấp 12 lần giá một năm trước đó. Trong trường hợp này, nguồn cung cấp than có thể làm dịu cuộc khủng hoảng, nhưng người châu Âu lại có quan điểm cứng rắn và việc xuất khẩu than của Nga sang châu Âu đã bị dừng lại.
Hướng về phương Đông
Theo Tạp chí Tài chính Trung Quốc, sau khi các biện pháp trừng phạt này trở nên không thể đảo ngược, các nhà sản xuất than Nga bắt đầu tái cơ cấu chuỗi cung ứng của họ, chuyển phần lớn nguồn hàng sang phương Đông. Do những thay đổi mạnh mẽ của ngành công nghiệp than ở Nga, sự hiện diện của khách hàng Trung Quốc đã tăng lên đáng kể.
Bản thân Trung Quốc là nhà sản xuất than lớn nhất thế giới, với sản lượng hơn 4,1 tỷ tấn than vào năm 2021, đồng thời tăng cường mua than của Nga, từ 16 triệu tấn năm 2015 lên 53 triệu tấn năm 2021. Đến năm 2022, sản lượng than của Nga gần bằng năm 2021, nhưng ngành công nghiệp trong nước Nga và nhu cầu từ các nhà nhập khẩu châu Âu lại giảm mạnh.
Kể từ năm 2021, cơ cấu xuất khẩu than của Nga đã tập trung vào Trung Quốc. Trung Quốc đã mua 53,6 triệu tấn than vào năm 2021, trong khi tất cả các nước thành viên EU mua 50,4 triệu tấn. Năm 2022, lượng than Trung Quốc có thể mua từ Nga có thể gấp đôi so với lượng than châu Âu mua từ Nga.
Bởi vậy, thị trường Trung Quốc sẽ càng trở nên quan trọng hơn. Một mặt là do nhu cầu từ thị trường châu Âu giảm mạnh. Mặt khác, hoạt động vận chuyển than xuất khẩu của Nga vốn phụ thuộc rất nhiều vào các công ty châu Âu: 65% đến 80% tổng số tàu vận chuyển than của Nga vào năm 2021 được đăng ký tại EU, và các công ty vận chuyển này hiện đã ngừng hoạt động do lệnh trừng phạt chống lại Nga.
Do đó, Trung Quốc hiện không chỉ là người mua than nhiều nhất của Nga mà còn là người mua có điều kiện vận chuyển thuận tiện nhất, bởi vì phần lớn nguồn cung có thể được vận chuyển qua các cảng của Nga ở Thái Bình Dương hoặc vận chuyển trực tiếp bằng đường sắt.
Tạp chí Tài chính Trung Quốc nhận định, Trung Quốc hiện là điểm đến duy nhất mang lại lợi nhuận kinh tế cho than Nga, trong khi các chuyến hàng đến các điểm đến khác ngoài châu Âu sẽ chịu tổn thất đáng kể. Điều này sẽ làm tăng xuất khẩu than sang Trung Quốc, nhưng tổng sản lượng than của Nga sẽ giảm, xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục ít nhất cho đến năm 2024. Tổng sản lượng than của Nga dự kiến giảm khoảng 80 triệu tấn, tương đương với 20% sản lượng trung bình hàng năm từ năm 2019 đến năm 2021.
Cũng theo Tạp chí Tài chính Trung Quốc, quyết định của các nhà hoạch định chính sách phương Tây nhằm vào nguồn cung cấp than của Nga, đánh vào một số công ty tư nhân định hướng thị trường nhất của Nga, là điều hết sức khó hiểu. Có lẽ, lý do chính là bởi các lô hàng than của Nga tương đối nhỏ và rất có thể sẽ bị thay thế bởi các quốc gia khác bên ngoài châu Âu hoặc được bù đắp bằng việc gia tăng các lô hàng từ bên trong EU (chủ yếu từ Ba Lan, Đức và Cộng hòa Séc).
Hơn nữa, EU đã áp dụng cách tiếp cận này vì chương trình nghị sự về năng lượng ở châu Âu phần lớn bị ảnh hưởng bởi các đảng phái ủng hộ tăng trưởng xanh, và than được coi là nguồn năng lượng "bẩn nhất" và nên được loại bỏ trước tiên.