Mới đây, một số đại lý VinFast đã giới thiệu hai mẫu xe máy điện hoàn toàn mới. Được biết, đây là hai mẫu xe VinFast sắp chính thức cho ra mắt, thuộc phân khúc xe dành cho học sinh - sinh viên, có giá bán dưới 20 triệu đồng.
Theo đó, VinFast ZGoo và Flazz là tên hai mẫu xe sắp được ra mắt. Hai mẫu xe gần như tương tự nhau về mặt thông số, trang bị; song, VinFast Flazz khác biệt hẳn với việc có thể trang bị pin phụ tháo rời - điều không thể thực hiện trên ZGoo.
Theo giới tư vấn bán hàng, hai mẫu xe này có giá niêm yết lần lượt 14,9 triệu đồng và 16 triệu đồng. Đáng lưu ý, mức giá này chưa tính ưu đãi 12% có thể cũng sẽ được áp dụng; nếu hai mẫu xe này tiếp tục được hưởng ưu đãi, mức giá thực tế có thể chỉ còn 13,1 triệu đồng và 14,1 triệu đồng - tương đương mức giảm gần 2 triệu đồng mỗi xe.

Dựa trên mức giá bán và trang bị, có thể thấy rằng VinFast ZGoo và VinFast Flazz được định vị cao hơn so với mẫu Motio đã ra mắt trước đó, có giá niêm yết 12 triệu đồng. Trong khi VinFast Motio sử dụng ắc quy axit-chì, hai mẫu ZGoo và Flazz đều sử dụng pin LFP, được đánh giá có độ ổn định, độ bền tốt hơn, đi kèm mức giá cao hơn.
Với sự xuất hiện của ZGoo và Flazz, VinFast tiếp tục sâu tham gia vào phân khúc xe máy điện dành cho học sinh - sinh viên sau khi dừng bán Ludo, Impes. Tại phân khúc này, cả Honda và Yamaha (hai thương hiệu chiếm phần lớn thị phần xe máy tại Việt Nam) cũng đã giới thiệu mẫu xe máy điện phù hợp.
Giá bán và ưu đãi
| Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá ưu đãi |
|---|---|---|
| Honda ICON e: | 26.803.637 đồng Pin 9.800.000 đồng | Voucher 2 triệu đồng mua phụ kiện, trả góp 0% |
| Yamaha NEO’s | 49.091.000 đồng | Giảm 15 triệu hoặc tặng pin |
| VinFast ZGoo | 14.900.000 đồng | Có thể giảm 12%, còn 13.110.000 đồng |
| VinFast Flazz | 16.000.000 đồng | Có thể giảm 12%, còn 14.080.000 đồng |
Có thể thấy rõ ràng rằng hai mẫu xe của VinFast đang có lợi thế lớn về giá bán. Nếu được giảm 12% tương tự các mẫu xe máy điện hiện tại, mức giá thực tế của ZGoo thậm chí chỉ bằng 1/2 so với giá đề xuất của mẫu Honda ICON e:, hoặc bằng tới 1/3 giá niêm yết của Yamaha NEO's sau ưu đãi.

Honda ICON e: đã được lắp ráp ở nhà máy Honda ở Phú Thọ (trước là Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc).
Vận hành
| Mẫu xe | Loại động cơ | Công suất tối đa | Tốc độ tối đa |
|---|---|---|---|
| Honda ICON e: | In-hub bánh sau | 1,81 kW | 49 km/h |
| Yamaha NEO’s | YIPU không chổi than | 2,3 kW | 49 km/h |
| VinFast ZGoo | In-hub | 1.100 W | 39 km/h |
| VinFast Flazz | In-hub | 1.100 W | 39 km/h |
Cả 4 mẫu xe đều sử dụng mô tơ điện tích hợp ở bánh sau nhưng có công suất chênh lệch. Hai mẫu xe của VinFast có công suất và tốc độ tối đa thấp hơn. Hai mẫu của Honda và Yamaha cũng được giới hạn điện tử dưới ngưỡng 50 km/h để có thể được sử dụng không cần bằng lái xe.
Pin và sạc
| Mẫu xe | Loại pin | Dung lượng | Quãng đường tối đa | Thời gian sạc 0–100% |
|---|---|---|---|---|
| Honda ICON e: | Lithium-ion | 48V – 30,6Ah (1,47 kWh) | 71 km | 8 giờ |
| Yamaha NEO’s | Lithium-ion | 51,1V – 23,2Ah (1,19 kWh), có thể lắp pin phụ | 72 km với 1 pin, 144 km với 2 pin | 9 giờ |
| VinFast ZGoo | LFP | 1,2 kWh | 70 km (chuẩn) / 50 km (hỗn hợp) | 6,5 giờ (sạc 210W) |
| VinFast Flazz | LFP (2 pin tùy chọn) | 1,2 kWh, có thể lắp pin phụ | 70 km với 1 pin, 135 km với 2 pin | 6,5 giờ (sạc 210W) |
Khi đối chiếu các thông số về pin, sạc và quãng đường, có thể thấy rằng hai mẫu xe của VinFast có ưu thế ở thời gian sạc, dù cả 4 xe có mức dung lượng khá giống nhau.

Yamaha NEO's cũng được lắp ráp tại Việt Nam, không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang một vài thị trường châu Âu.
Về quãng đường có thể đi được với mỗi lần sạc, cả 4 xe cũng có mức giống nhau; song, Yamaha NEO's và VinFast Flazz là hai mẫu xe có thể lắp thêm pin phụ, nâng quãng đường đi được mỗi lần sạc.
Khung xe, giảm xóc và phanh
| Mẫu xe | Giảm xóc trước / sau | Phanh | Lốp |
|---|---|---|---|
| Honda ICON e: | Ống lồng / lò xo trụ | CBS; đĩa trước, tang trống sau | 90/90–12 (trước), 100/90–10 (sau) |
| Yamaha NEO’s | Ống lồng / lò xo trụ | Đĩa trước, tang trống sau | 110/70–13 (trước), 130/70–13 (sau) |
| VinFast ZGoo | Ống lồng / giảm xóc đôi | Tang trống trước & sau | Chưa có đủ thông tin |
| VinFast Flazz | Ống lồng / giảm xóc đôi | Tang trống trước & sau | Chưa có đủ thông tin |
Các mẫu xe điện có sự khác nhau rõ rệt ở trang bị phanh, giảm xóc và lốp. Song, do xe chỉ di chuyển ở tốc độ chậm, sự khác biệt này không mang tới nhiều khác biệt.

Xét về mặt trang bị, Honda ICON e: đang là mẫu xe có trang bị tốt nhất; không những có phanh đĩa ở bánh trước, xe còn trang bị hệ thống phanh kết hợp CBS - lực phanh được chia đến cả bánh trước và bánh sau dù người lái chỉ bóp một bên phanh.
Kích thước
| Mẫu xe | Dài × Rộng × Cao (mm) | Chiều cao yên | Khoảng sáng gầm | Trọng lượng |
|---|---|---|---|---|
| Honda ICON e: | 1.796 × 680 × 1.085 | 742 mm | 132 mm | 87 kg |
| Yamaha NEO’s | 1.875 × 695 × 1.120 | 795 mm | 148 mm | 98 kg |
| VinFast ZGoo | 1.720 × 700 × 1.050 | 760 mm | 137 mm | 71 kg |
| VinFast Flazz | 1.745 × 700 × 1.050 | 760 mm | 137 mm | 72 kg |
Nhắm đến đối tượng học sinh - sinh viên, hai mẫu xe của VinFast dường như có lợi thế hơn khi có trọng lượng nhẹ hơn, độ cao yên thấp hơn. Hai yếu tố này giúp xe VinFast dễ sử dụng hàng ngày hơn.

Trong khi đó, Yamaha NEO's lại phù hợp với người có vóc dáng cao lớn với yên cao. Đi cùng đó, xe cũng có khoảng sáng gầm rất tốt, có thể dễ dàng vượt nhiều chướng ngại trên đường đi.
Trang bị
| Mẫu xe | Dung tích cốp | Màn hình / Đèn | Trang bị tiện nghi khác |
|---|---|---|---|
| Honda ICON e: | 26 lít | Màn hình LCD, đèn LED toàn bộ | Cổng USB, kết nối điện thoại |
| Yamaha NEO’s | 27 lít | Màn hình LCD, đèn LED toàn bộ | Cổng USB, kết nối điện thoại, smartkey |
| VinFast ZGoo | 14 lít | Màn hình LCD, đèn LED toàn bộ | Chưa có đủ thông tin |
| VinFast Flazz | 14 lít (8 lít khi lắp pin phụ) | Chưa có đủ thông tin | Chưa có đủ thông tin |
Trong phân khúc, dường như Yamaha NEO's là mẫu xe hiện đại nhất xét riêng về mặt trang bị tiện nghi. Không những có cốp đồ lớn, xe còn có chìa khóa thông minh thuận tiện; người lái chỉ cần giữ khóa bên người, loại bỏ thao tắc cắm chìa và mở khóa điện.
Mua xe nào?
Từ các bảng thông tin trên, có thể thấy rằng các xe đều có những điểm hơn, kém bù trừ cho nhau. Tuy nhiên, một số khác biệt lớn như giá bán, thời gian sạc, hay trang bị tiện nghi sẽ là những điểm quan trọng để người tiêu dùng cân nhắc.
Với mục đích sử dụng của một mẫu xe điện dành cho học sinh - sinh viên, người tiêu dùng có thể bỏ qua các tiện ích tăng thêm ngoài mục đích di chuyển; song, trang bị tăng thêm cũng khiến quá trình sử dụng xe thêm tiện dụng, thú vị.
