Trong chuyến thị sát tại Luoyang Bearing Group hồi tháng 5, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình nói một câu được truyền thông Trung Quốc trích dẫn rộng rãi: “Từ một đất nước phải nhập khẩu diêm, xà phòng và sắt, chúng ta đã trở thành quốc gia sản xuất lớn nhất thế giới với hệ thống ngành công nghiệp hoàn chỉnh nhất. Chúng ta đã đi đúng hướng”.
Câu nói ấy, được đăng tải trong bài viết trên Global Times ngày 22/5/2025, không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn khái quát toàn bộ hành trình công nghiệp hóa của Trung Quốc — hành trình được định hình qua hơn 70 năm thực hiện các Kế hoạch 5 năm.
Khi Kế hoạch 5 năm đầu tiên được khởi động vào năm 1953, Trung Quốc vẫn là một quốc gia nông nghiệp lạc hậu, thiếu thốn gần như mọi ngành công nghiệp cơ bản. Nhà máy sản xuất vòng bi ở Lạc Dương – một trong hơn 100 dự án trọng điểm thời kỳ đó – được xem như hạt nhân đầu tiên trong nền công nghiệp non trẻ.
Bảy thập kỷ sau, nhà máy ấy đã trở thành Luoyang Bearing Group, tập đoàn sản xuất hơn 30.000 loại vòng bi có độ chính xác cao phục vụ hàng không, điện gió, đường sắt, hải dương học. Câu chuyện của Luoyang Bearing cũng là biểu tượng thu nhỏ cho sự chuyển mình của toàn bộ nền công nghiệp Trung Quốc – từ nhập khẩu mọi thứ, đến tự sản xuất và thậm chí xuất khẩu công nghệ ra thế giới.
Bài viết của Global Times nhấn mạnh rằng sản xuất chính là “xương sống” của nền kinh tế Trung Quốc. Trong cấu trúc công nghiệp khổng lồ của đất nước này, các ngành truyền thống như luyện kim, chế tạo máy, cơ khí chính xác, năng lượng và hóa chất vẫn chiếm tới gần 80% giá trị gia tăng của toàn ngành sản xuất. Tuy nhiên, thay vì duy trì bằng mô hình “sản xuất giá rẻ” như những thập niên trước, Trung Quốc đang chuyển hướng mạnh sang đổi mới sáng tạo và sản xuất thông minh – một quá trình được giới quan sát mô tả là “nâng cấp chất lượng từ bên trong”.
Đây không phải là bước đi tự phát, mà là kết quả của hàng loạt Kế hoạch 5 năm được hoạch định liên tục, với mỗi giai đoạn mang một mục tiêu chiến lược rõ ràng. Nếu những năm 1950–1980 là giai đoạn đặt nền móng công nghiệp nặng, thì các thập niên 1990–2000 tập trung vào hội nhập và mở cửa, còn từ năm 2010 trở lại đây là thời kỳ hiện đại hóa dựa trên công nghệ và tự chủ chuỗi cung ứng.
Tại Trung Quốc, quỹ nhà nước dẫn dắt đóng vai trò như “bộ phận truyền động” cho đổi mới công nghiệp. Tính đến nay, nước này có gần 800 quỹ như vậy, đầu tư trực tiếp vào các lĩnh vực then chốt như robot, xe điện, vật liệu mới và trí tuệ nhân tạo.
Thành quả của chiến lược này thể hiện rõ qua các chỉ số kinh tế. Quy mô nền kinh tế Trung Quốc tăng hơn 300 lần trong giai đoạn 1960-2024, theo số liệu của Ngân hàng Thế giới (WB). Quy mô GDP từ gần 60 tỷ USD năm 1960, tăng lên 18.740 tỷ USD vào năm ngoái.
.jpg)
Cũng trong năm 2024, Trung Quốc đầu tư hơn 940 tỷ USD vào năng lượng sạch, gần bằng tổng đầu tư toàn cầu vào nhiên liệu hóa thạch – một minh chứng cho cam kết chuyển đổi xanh và sản xuất bền vững. Các ngành mũi nhọn như xe điện, pin lithium, đường sắt cao tốc và năng lượng tái tạo đang giúp Trung Quốc dần thoát khỏi hình ảnh “xưởng gia công” để trở thành “trung tâm sáng tạo công nghiệp” của thế giới.
Theo Financial Times, thành công của Trung Quốc trong lĩnh vực chế tạo không chỉ dựa vào chi phí lao động thấp như trước, mà nằm ở khả năng tổ chức và học hỏi quy mô lớn. Nước này đã xây dựng một hệ thống công nghiệp đa tầng, trong đó các viện nghiên cứu, đại học và doanh nghiệp liên kết chặt chẽ để chuyển đổi nghiên cứu thành sản phẩm thương mại. Các “cụm công nghiệp đổi mới” như Thâm Quyến, Hàng Châu, hay Trùng Khánh đang trở thành biểu tượng cho mô hình phát triển “sáng tạo – sản xuất – xuất khẩu” mà ít quốc gia nào có thể nhân rộng.
Tuy nhiên, hành trình đổi mới cũng đi kèm thách thức. Một số nghiên cứu của MERICS chỉ ra rằng Trung Quốc vẫn gặp khó trong việc thương mại hóa các phát minh công nghệ, khi khoảng cách giữa nghiên cứu hàn lâm và ứng dụng thực tiễn còn lớn. Ngành sản xuất chip bán dẫn, dù được đầu tư hàng trăm tỷ USD, vẫn đối mặt với tình trạng dư thừa công suất và các dự án “nhà máy ma”. Ngoài ra, cạnh tranh địa chính trị và các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ từ Mỹ khiến việc tự chủ công nghệ cao trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Dù vậy, về tổng thể, hệ thống Kế hoạch 5 năm của Trung Quốc – bắt đầu từ 1953 đến nay – vẫn được xem là một trong những mô hình điều hành kinh tế thành công nhất trong thế kỷ 20 và 21. Mỗi bản kế hoạch không chỉ đặt ra mục tiêu kinh tế, mà còn phản ánh định hướng xã hội, môi trường và đổi mới.
Từ việc xây dựng các dự án công nghiệp trọng điểm thời kỳ đầu, đến những chiến lược phát triển AI, năng lượng xanh và công nghiệp bán dẫn hiện nay, Trung Quốc đã chứng minh sức mạnh của một nền kinh tế có khả năng điều phối quy mô lớn – điều mà các nền kinh tế thị trường tự do khó thực hiện nhất quán.
Nhìn lại hành trình hơn bảy thập kỷ, Trung Quốc đã đi từ một nền kinh tế dựa vào nông nghiệp và nhập khẩu hàng hóa cơ bản, trở thành trung tâm sản xuất của toàn cầu, và giờ đang bước vào giai đoạn “sản xuất bằng sáng tạo”. Trong khi thế giới đang bước vào cuộc cạnh tranh mới về công nghệ và năng lượng, chiến lược củng cố “xương sống sản xuất” thông qua đổi mới – như Tập Cận Bình nhấn mạnh – có thể chính là công thức giúp Trung Quốc tiếp tục duy trì sức mạnh công nghiệp của mình trong những thập niên tới.
Theo: Global Times, Reuters