TS Nguyễn Sĩ Dũng: Một bộ máy tê liệt sẽ không thể giúp đất nước vươn mình!

Hoàng An/ TK: Hải An | 07:17 13/01/2025

“Kỷ nguyên vươn mình không phải là giấc mơ xa vời, mà là mục tiêu trong tầm tay nếu chúng ta quyết tâm cải cách và đổi mới” - nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội khẳng định.

TS Nguyễn Sĩ Dũng: Một bộ máy tê liệt sẽ không thể giúp đất nước vươn mình!
anh-man-hinh-2025-01-12-luc-22.53.45.png

Chia sẻ với báo chí, TS. Nguyễn Sĩ Dũng đánh giá, “Kỷ nguyên vươn mình" không phải là một thông điệp ngẫu nhiên mà mang ý nghĩa chiến lược, được đưa ra vào thời điểm đặc biệt của Việt Nam.

Trong nhiều thập kỷ kể từ Đổi mới, chúng ta đã đạt được những thành tựu đáng tự hào: từ việc thoát khỏi đói nghèo, trở thành quốc gia thu nhập trung bình, đến việc gia nhập sâu rộng vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, thế giới đang chuyển động nhanh hơn bao giờ hết, và Việt Nam cần xác lập một tư duy và tầm nhìn mới để không chỉ bắt kịp mà còn tạo dựng vị thế xứng đáng.

nsd-emag-05.jpg

Trong nhiều thập kỷ kể từ khi Đổi mới đến nay, Việt Nam luôn luôn đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao, thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển. Vậy theo ông, bối cảnh hiện nay có gì đặc biệt khi thông điệp “kỷ nguyên vươn mình” được đưa ra?

Thời điểm này đặc biệt ở chỗ Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội và thách thức chưa từng có.

Thứ nhất là cơ hội từ chuyển đổi cấu trúc kinh tế toàn cầu. Các chuỗi cung ứng đang được định hình lại, và Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư nhờ vị trí địa lý, nguồn nhân lực và chính sách mở cửa.

Thứ hai là cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững. Việt Nam đã đặt mục tiêu đạt Net-zero vào năm 2050, cho thấy quyết tâm không chỉ phát triển nhanh mà còn phải bền vững.

Thứ ba là áp lực đổi mới từ cách mạng công nghiệp 4.0. Trí tuệ nhân tạo, kinh tế số và năng lượng tái tạo đang định nghĩa lại cách các quốc gia tăng trưởng. Nếu không nhanh chóng chuyển đổi, chúng ta sẽ bị tụt lại phía sau.

"Kỷ nguyên vươn mình" chính là lời kêu gọi tập hợp sức mạnh nội lực, cải cách thể chế và tư duy đột phá. Việt Nam cần tự tin đặt ra các mục tiêu lớn hơn, không chỉ hướng đến tăng trưởng mà còn phải là tăng trưởng chất lượng, để mỗi người dân thực sự cảm nhận được sự thịnh vượng và tiến bộ.

Nhìn tổng thể, theo ông đâu là những khía cạnh mà Việt Nam cần tập trung để vươn mình trong giai đoạn tới?


"Vươn mình" là một khát vọng toàn diện, đòi hỏi chúng ta phải nhìn nhận cả cơ hội và thách thức từ nhiều khía cạnh. Để tạo đột phá, cần tập trung vào những lĩnh vực có tiềm năng lớn nhất và giải quyết những điểm nghẽn đang cản trở sự phát triển.

Tôi cho rằng có ba khía cạnh trọng yếu mà Việt Nam cần ưu tiên trong giai đoạn tới.

Thứ nhất là đột phá về thể chế và môi trường kinh doanh.
Hiện nay, thể chế vẫn đang là rào cản lớn nhất. Tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch trong các quy định và chi phí không chính thức đã và đang làm giảm năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Tinh gọn bộ máy, đơn giản hóa thủ tục hành chính và đảm bảo môi trường đầu tư minh bạch là chìa khóa.

Một môi trường thể chế tốt sẽ khơi thông nguồn lực xã hội và thu hút đầu tư chiến lược, đặc biệt là từ các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn. Chúng ta phải xây dựng một môi trường thể chế không chỉ thuận lợi, mà còn có khả năng dự báo cao, để doanh nghiệp và nhà đầu tư cảm thấy yên tâm đặt cược vào tương lai của Việt Nam.

nsd-emag-06.jpg

Thứ hai là đột phá về khoa học công nghệ và chuyển đổi số. Mức độ ứng dụng công nghệ của nhiều ngành còn thấp, dẫn đến năng suất lao động không được cải thiện tương xứng với tốc độ tăng trưởng kinh tế được mong muốn. Hạ tầng số và kỹ năng số của người lao động cũng chưa đáp ứng được yêu cầu mới.

Cần tập trung phát triển công nghệ cao, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và đẩy mạnh chuyển đổi số trong các lĩnh vực như sản xuất, giáo dục và quản lý công. Đồng thời, chúng ta cũng cần xây dựng một lực lượng lao động có kỹ năng cao để bắt kịp với các xu hướng mới, như trí tuệ nhân tạo và năng lượng tái tạo.

Thứ ba là đột phá về hạ tầng chiến lược.
Hạ tầng giao thông, đô thị và năng lượng của Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu tăng trưởng. Các dự án lớn thường bị chậm tiến độ hoặc đội vốn, gây lãng phí và kém hiệu quả. Cần đầu tư mạnh mẽ vào các dự án hạ tầng chiến lược như đường sắt cao tốc, cảng biển thông minh và năng lượng xanh.

Đặc biệt, việc phát triển các mô hình TOD (Transit-Oriented Development) và tận dụng giá trị đất đai quanh các dự án hạ tầng lớn sẽ giúp tạo nguồn lực tài chính bền vững. Hạ tầng không chỉ là nền móng của tăng trưởng, mà còn là đòn bẩy để thúc đẩy sự phát triển toàn diện ở tất cả các lĩnh vực.

Việt Nam chỉ có thể "vươn mình" khi giải quyết được các điểm nghẽn nhức nhối này bằng các giải pháp thực tiễn và hiệu quả. Thể chế, công nghệ, và hạ tầng không chỉ là các khía cạnh riêng lẻ, mà còn là nền tảng để tạo động lực cho những bước tiến lớn hơn.

nsd-emag-07.jpg

Thời gian qua, lãnh đạo của chúng ta đã đưa ra thông điệp rất rõ ràng trong việc chống tham nhũng, lãng phí. Song trong khi chúng ta chống tham nhũng, lãng phí, thì một vấn đề nhức nhối không kém tham nhũng, lãng phí là việc cán bộ không dám làm. Điều này cần thay đổi ra sao trong kỷ nguyên vươn mình?

Câu chuyện “không ai dám làm gì” là một hệ quả đáng lo ngại trong bối cảnh chúng ta quyết liệt chống tham nhũng, lãng phí. Điều này không chỉ làm chậm lại tiến độ thực hiện các chính sách và dự án quan trọng, mà còn ảnh hưởng lớn đến niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào hiệu quả của nền quản trị quốc gia.

Tôi cho rằng, nút thắt này xuất phát từ ba nguyên nhân chính.

Nguyên nhất thứ nhất là tâm lý sợ trách nhiệm. Các cán bộ, công chức lo ngại rằng mọi quyết định, đặc biệt là những quyết định liên quan đến các dự án lớn hoặc chi tiêu công, có thể bị điều tra và quy trách nhiệm sau này, ngay cả khi họ làm đúng quy trình. Hệ quả là, thay vì chủ động hành động, họ chọn cách an toàn là "không làm gì cả."

Giải quyết điều này, chúng ta cần xây dựng một cơ chế rõ ràng, trong đó (1) phân biệt được giữa sai sót do thiếu kinh nghiệm và sai phạm có tính chất cố ý hoặc tham nhũng và (2) bảo vệ cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới nhưng không vụ lợi. Cán bộ cần có niềm tin rằng nếu hành động vì lợi ích công thì họ sẽ được bảo vệ, không phải sống trong tâm lý lo sợ bị truy cứu trách nhiệm hình sự sau này.

Nguyên nhân thứ hai là hệ thống pháp luật chồng chéo và thiếu minh bạch. Hệ thống pháp luật của chúng ta còn nhiều chồng chéo, mâu thuẫn và thiếu sự hướng dẫn cụ thể, khiến cán bộ rơi vào tình trạng "làm cũng sai, không làm cũng sai". Trong khi đó, nhiều quy định vẫn để lại khoảng trống lớn, khiến việc thực thi gặp khó khăn.

Điều cần làm là tiếp tục rà soát và hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt là các quy định liên quan đến đầu tư công, đất đai và tài chính công; cùng với đó là ban hành các hướng dẫn chi tiết và kịp thời để cán bộ có thể yên tâm triển khai công việc theo đúng quy định.

nsd-emag-08.jpg

Nguyên nhân thứ ba là chưa có động lực đủ mạnh để thúc đẩy hành động. Trong khi chống tham nhũng đã tạo ra áp lực lớn, hệ thống lại thiếu các cơ chế khuyến khích, động viên để cán bộ tích cực đổi mới, sáng tạo. Không ai muốn mạo hiểm, nhất là khi phần thưởng không tương xứng với rủi ro.

Như vậy, cần xây dựng các cơ chế khen thưởng và ghi nhận xứng đáng cho những người dám nghĩ, dám làm vì lợi ích chung. Đồng thời cần đưa ra các chương trình đào tạo, hỗ trợ giúp cán bộ hiểu rõ hơn về pháp luật và quy trình ra quyết định.

Việc chống tham nhũng, lãng phí là cần thiết và đúng đắn, nhưng không nên để tinh thần này dẫn đến tình trạng tê liệt bộ máy. Chúng ta cần một cách tiếp cận cân bằng hơn, trong đó vừa đảm bảo sự liêm chính, vừa tạo ra động lực và sự an tâm cho đội ngũ cán bộ.

Chỉ khi nút thắt về tâm lý và thể chế được gỡ bỏ, bộ máy mới thực sự vận hành trơn tru, đóng góp hiệu quả vào sự phát triển của đất nước. Đây là lúc chúng ta phải mạnh dạn cải cách, bởi một bộ máy tê liệt sẽ không thể giúp đất nước "vươn mình" như mong muốn.

nsd-emag-09.jpg

Trong chia sẻ với chúng tôi lần trước, ông nhấn mạnh rằng đội ngũ hành chính công vụ tinh hoa có lẽ chính là nền tảng rất quan trọng để nhà nước đi theo mô hình này có thể định hướng và dẫn dắt phát triển. Vậy ông kỳ vọng như thế nào vào những thay đổi sắp tới của Việt Nam trong việc sắp xếp lại bộ máy?

Việc tinh gọn bộ máy không đơn thuần là giảm số lượng, mà quan trọng hơn là nâng cao chất lượng.

Bộ máy hành chính hiện nay của chúng ta còn cồng kềnh, nhiều tầng nấc và đôi khi chồng chéo về chức năng, nhiệm vụ. Điều này không chỉ dẫn đến lãng phí nguồn lực mà còn làm giảm hiệu quả quản trị, thậm chí tạo ra điểm nghẽn trong việc triển khai chính sách. Một bộ máy tinh gọn, hiệu quả sẽ giúp nhà nước hoạt động linh hoạt hơn, ra quyết định nhanh chóng và thực hiện các chính sách một cách đồng bộ. Tinh gọn không phải để giảm người mà là để tập trung vào những người có năng lực, nhiệt huyết và khả năng đổi mới tư duy.

nsd-emag-10.jpg

Tôi kỳ vọng vào những thay đổi mang tính chiến lược trong ba khía cạnh:

Thứ nhất là xây dựng đội ngũ tinh hoa. Một đội ngũ tinh hoa phải hội tụ đủ ba yếu tố: năng lực chuyên môn xuất sắc, đạo đức công vụ liêm chính và khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thời đại, đặc biệt là sự bùng nổ công nghệ. Giải pháp là tăng cường tuyển chọn và đào tạo cán bộ theo chuẩn mực quốc tế, không chỉ dựa vào bằng cấp mà còn dựa trên năng lực thực tế và kết quả đầu ra; có cơ chế thu hút nhân tài từ khu vực tư nhân và cả người Việt Nam ở nước ngoài, với các chính sách đãi ngộ xứng đáng.

Thứ hai là tinh giản và chuyên môn hóa bộ máy. Tinh giản không chỉ là giảm số lượng mà còn là cải tổ cơ cấu tổ chức để loại bỏ sự chồng chéo, tăng tính chuyên nghiệp và trách nhiệm. Giải pháp là sáp nhập những đơn vị có chức năng tương đồng, đồng thời nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các đơn vị; Chuyển từ cách làm thủ công, tốn nhiều nguồn lực sang sử dụng công nghệ số, giúp tăng năng suất lao động.

Thứ ba là cải cách cơ chế đánh giá và khuyến khích. Một cơ chế đánh giá công bằng và minh bạch sẽ tạo động lực để cán bộ, công chức cống hiến hết mình. Giải pháp là áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (KPIs) để đo lường đóng góp thực chất của từng cá nhân; Có cơ chế khen thưởng rõ ràng, đồng thời mạnh dạn loại bỏ những cán bộ không đáp ứng được yêu cầu công việc.

Nhà nước kiến tạo phát triển không chỉ là câu chuyện lý thuyết mà phải được hiện thực hóa qua hành động thực tiễn. Một đội ngũ hành chính công vụ tinh hoa sẽ là lực lượng nòng cốt để dẫn dắt cải cách (Họ không chỉ thực thi mà còn chủ động tham mưu và đề xuất các giải pháp mang tính đột phá); tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp (Một bộ máy hiệu quả, minh bạch, và chuyên nghiệp sẽ thúc đẩy niềm tin, từ đó khơi dậy nguồn lực to lớn trong xã hội).

Tóm lại, tôi kỳ vọng rằng Việt Nam sẽ không chỉ dừng lại ở việc tinh gọn bộ máy, mà còn xây dựng một đội ngũ hành chính công vụ thực sự tinh hoa. Đây chính là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa mô hình nhà nước kiến tạo phát triển, giúp đất nước đạt được những mục tiêu lớn lao trong kỷ nguyên mới.

nsd-emag-11.jpg

Trong kỷ nguyên vươn mình, cộng đồng doanh nghiệp sẽ đóng vai trò như thế nào, thưa ông?

Cộng đồng doanh nghiệp chính là động lực và trụ cột của "kỷ nguyên vươn mình". Không chỉ là người sản xuất và cung cấp dịch vụ, họ còn là đối tác chiến lược của Nhà nước trong việc phát triển kinh tế, tạo việc làm và nâng cao chất lượng sống của người dân. Đặc biệt, trong kỷ nguyên mới, vai trò của doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở phát triển kinh tế.

Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong kỷ nguyên vươn mình có thể được tóm tắt trong ba nội dung.

Thứ nhất, doanh nghiệp là động lực tăng trưởng kinh tế. Doanh nghiệp là lực lượng tạo ra giá trị gia tăng, thúc đẩy GDP và mở rộng thị trường xuất khẩu. Đặc biệt, các doanh nghiệp lớn có thể giúp nâng tầm vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Các doanh nghiệp không chỉ là người tạo ra sản phẩm, dịch vụ mà còn định hình hình ảnh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Thứ hai, doanh nghiệp là đầu tàu đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các startup công nghệ, sẽ đóng vai trò tiên phong trong đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ 4.0, từ trí tuệ nhân tạo, blockchain, đến năng lượng tái tạo. Các doanh nghiệp lớn cần dẫn dắt, xây dựng các hệ sinh thái kinh doanh để thúc đẩy đổi mới ở quy mô quốc gia.

Thứ ba, doanh nghiệp là đối tác chiến lược trong phát triển bền vững. Cộng đồng doanh nghiệp cần đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững, bao gồm giảm phát thải carbon, sử dụng năng lượng xanh và xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn.

Vậy theo ông, cần hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp như thế nào để họ đóng góp tốt nhất trong kỷ nguyên vươn mình?

Trong kỷ nguyên mới, doanh nghiệp không chỉ cần được hỗ trợ về mặt thể chế và nguồn lực, mà còn cần được khuyến khích đổi mới, hợp tác và phát triển bền vững. Khi doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ, Việt Nam sẽ tiến nhanh và xa hơn trên hành trình vươn tầm thế giới. Tôi cho rằng chúng ta cần làm những việc sau đây.

Thứ nhất là cải thiện môi trường kinh doanh. Một môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi là nền tảng để doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển. Cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính để giảm chi phí tuân thủ pháp luật; nâng cao tính minh bạch, công bằng trong quản lý, tránh tình trạng chi phí không chính thức làm tăng gánh nặng cho doanh nghiệp. Môi trường kinh doanh thuận lợi không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn thu hút thêm đầu tư, tạo động lực tăng trưởng lâu dài cho nền kinh tế.

Thứ hai là hỗ trợ tài chính và tiếp cận nguồn lực. Tài chính và nguồn lực là "nhiên liệu" để doanh nghiệp mở rộng và đổi mới. Cần mở rộng các gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là các startup; Hỗ trợ tiếp cận đất đai, đặc biệt là trong các khu công nghiệp, để doanh nghiệp có thể triển khai nhanh các dự án.

Thứ ba là thúc đẩy chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng, mà còn là yêu cầu bắt buộc để nâng cao năng lực cạnh tranh. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận công nghệ mới, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực số. Cần xây dựng các quỹ đổi mới sáng tạo, tài trợ cho các dự án công nghệ cao.

Thứ tư là khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp và Nhà nước. Một quan hệ đối tác chặt chẽ sẽ giúp cả hai bên cùng phát triển. Cần xây dựng cơ chế đối thoại thường xuyên giữa doanh nghiệp và Nhà nước để phản ánh kịp thời những khó khăn, vướng mắc; cần đưa doanh nghiệp tham gia vào các chương trình lớn của quốc gia, như phát triển hạ tầng, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh.

Cộng đồng doanh nghiệp là động lực để "vươn mình" và chính phủ là người kiến tạo môi trường thuận lợi để họ phát huy tối đa vai trò này.

z6220623690837_caf8d4029c39a1b48fb25eedb9959a72.jpg

Nhìn tổng thể, cá nhân ông kỳ vọng như thế nào vào sự đổi mới, phát triển của Việt Nam trong “kỷ nguyên vươn mình”?

Tôi kỳ vọng rất lớn vào sự đổi mới và phát triển của Việt Nam trong "kỷ nguyên vươn mình”. Với những định hướng đúng đắn, sự đồng lòng của cả hệ thống chính trị và sự tham gia tích cực của toàn dân, tôi tin rằng mục tiêu trở thành nước phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045 là hoàn toàn khả thi.

Định hướng tập trung vào hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng tính minh bạch đang tạo ra niềm tin lớn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Việc tinh gọn bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý công đang từng bước cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia.

Việt Nam đã trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu nhờ các hiệp định thương mại tự do (FTAs) và vị thế ngày càng cao trong khu vực. Cơ hội từ các xu hướng toàn cầu, như chuyển dịch chuỗi cung ứng, sẽ giúp Việt Nam thu hút đầu tư và tăng tốc phát triển.

Cam kết đạt Net-zero vào năm 2050 cho thấy quyết tâm của Việt Nam trong việc phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.

Mục tiêu trở thành nước phát triển không chỉ là một khát vọng mà còn là trách nhiệm của chúng ta với thế hệ tương lai. Thành công sẽ đến nếu chúng ta hành động quyết liệt, nhất quán và không ngừng đổi mới.

Tôi kỳ vọng rằng "kỷ nguyên vươn mình" sẽ là bước ngoặt để Việt Nam bứt phá, không chỉ thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình mà còn xây dựng một xã hội thịnh vượng, công bằng và bền vững. Những định hướng đổi mới hiện tại, nếu được thực thi hiệu quả, chắc chắn sẽ đưa chúng ta đạt được mục tiêu năm 2045. Tuy nhiên, thành công phụ thuộc vào ý chí chính trị, sự đổi mới tư duy và nỗ lực bền bỉ của cả dân tộc.

Tóm lại, chúng ta có đủ tiềm năng, nhưng quan trọng là phải chuyển hóa khát vọng thành hành động cụ thể và hiệu quả. Chỉ khi đó, Việt Nam mới thực sự "vươn mình" trong kỷ nguyên mới.

Cảm ơn ông!

Bài: Hoàng An

Ảnh: Việt Hùng

Thiết kế: Hải An


(0) Bình luận
TS Nguyễn Sĩ Dũng: Một bộ máy tê liệt sẽ không thể giúp đất nước vươn mình!
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO