Chuẩn bị cho sự kiện ra mắt chính thức sắp tới tại Trung Quốc, Mazda đã cho phép lái thử lái thử mẫu EZ-60. Đây là một mẫu xe gầm cao chạy điện, được định vị nằm ở phân khúc trên so với mẫu CX-5 phổ biến tại Việt Nam.
Dù chưa chính thức bán ra, Mazda đã nhận hơn 40.000 đơn đặt trước cho EZ-60. Dự kiến, mẫu xe này (với tên quốc tế CX-6e) sẽ được bán ra cả châu Âu và Bắc Mỹ trong thời gian tới.

Mazda EZ-60 sắp được giới thiệu chính thức ở Trung Quốc.
CarNewsChina đã có cơ hội trải nghiệm và lái thử mẫu xe này, đồng thời có những mô tả tương đối chi tiết trải nghiệm vận hành, thiết kế, đồng thời nêu được những điểm mạnh – điểm yếu của xe.
Nội & ngoại thất Mazda EZ-60
Ngoại thất: Đậm chất Kodo
Bài viết nhận xét rằng nhìn từ bên ngoài, EZ-60 vẫn thể hiện rõ ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng của Mazda — với những đường nét mượt mà, tỷ lệ hài hòa và dáng xe phần nào bộc lộ sự ổn định và “cảm giác di chuyển” ngay cả khi đứng yên.

Mazda EZ-60 thuộc phân khúc xe gầm cao hạng D.
Tuy nhiên, các chi tiết đặc trưng cho xe điện được lồng ghép khéo léo thay vì mang tính trang trí thuần túy. Ví dụ, chắn tản nhiệt trước được thiết kế liền lạc với viền LED, các khe hút khí và các ống dẫn gió bên hông được bố trí nhằm tối ưu hóa khí động học.

Cận cảnh khe gió ở trụ C.
Đáng chú ý nhất là chi tiết khe thoát gió ở trụ C. Chi tiết này không chỉ mang thẩm mĩ mà còn được mô tả giúp dẫn luồng khí và giảm nhiễu ở phía sau, từ đó cải thiện ổn định khi chạy tốc độ cao.
Tuy nhiên, giữa những điểm sáng, bài viết cũng chỉ ra một yếu tố đáng cân nhắc là lốp xe. Xe thử nghiệm được trang bị bánh 21 inch Michelin Pilot Sport 4 SUV, giúp tính thể thao của xe lộ ra rõ nét nhưng phải đánh đổi bằng chất lượng vận hành.
Nội thất: Màn hình chiếm lĩnh táp-lô
Ở cabin xe, Mazda thực hiện bước chuyển mình rõ rệt so với truyền thống “ít màn hình”. Bài viết mô tả rằng “cụm màn hình kéo dài hơn 26 inch, độ phân giải 5K”, kết hợp với màn hình HUD mở rộng đã chiếm lĩnh táp-lô xe.

Nội thất ngập tràn màn hình trên Mazda EZ-60.
Về chất liệu và cách phối màu, Mazda EZ-60 sử dụng nội thất hai tông màu tím – trắng ngà khá lạ mắt. Các chi tiết như vô lăng bọc da, viền chrome, và camera giám sát người lái được đánh giá tinh tế và cho cảm giác cao cấp.

Nội thất bọc da, phối màu tím - trắng ngà.
Một tính năng nổi bật được bài viết nhấn mạnh là gương chiếu hậu điện tử và gương kỹ thuật số phía sau. Bài mô tả: “Ở tốc độ cao, hệ thống tự động mở rộng góc nhìn; khi vào cua hoặc lùi, vùng quan sát điểm mù cũng được mở rộng.”

Xe sử dụng gương camera.
Ngoài ra, ghế hành khách phía trước được Mazda gọi là “zero-gravity” (không trọng lực) mang lại cảm giác thoải mái hơn khi lái xe. Đáng chú ý, dây an toàn cũng đã tích hợp vào tựa lưng, giúp giữ căng đai ngay cả khi ngả.
Ở hàng ghế sau, không gian được đánh giá “rộng rãi cả về chỗ để chân và độ cao trần”, cùng với các tiện nghi như ghế sưởi, làm mát – những tính năng hiếm xảy ra trên các mẫu SUV Mazda trước đây. Tuy nhiên, bài viết cũng lưu ý rằng phần tựa lưng phía sau không thể điều chỉnh và có thiết kế khá đứng — điều này có thể ảnh hưởng đến thoải mái khi di chuyển đường dài.

Tựa lưng hàng ghế sau được nhận xét là đứng, không quá thoải mái.
Tóm lại, nội thất Mazda EZ-60 được mô tả là bước sang thời kỹ thuật số, nhưng vẫn giữ trọng tâm vào cảm giác vật lý thông qua các chi tiết cơ khí, layout hợp lý và chất liệu cao cấp.
Cảm giác lái
Điểm mà bài viết nhấn mạnh nhiều nhất là cách mà Mazda muốn bảo tồn “linh hồn” của dòng xe kể cả khi xe chạy thuần điện. Bài viết nêu:
- Vô lăng: Phản hồi tuyến tính; ở chế độ Sport, lực lái tăng dần theo tốc độ, giúp tài xế cảm nhận rõ độ bám của bánh trước. Dù không còn “sống động” như xe máy xăng truyền thống, người lái vẫn có thể cảm nhận được phản hồi từ mặt đường.
- Khung gầm & trọng tâm thấp: Nhờ pack pin nặng đặt ở phía dưới, xe mang lại cảm giác đầm chắc, đặc biệt khi vào cua.

Nhờ pack pin nặng đặt ở dưới, xe cho cảm giác lái đầm chắc.
- Phản ứng chân ga & phanh: Động cơ điện cho mô-men xoắn mượt mà, không bị thốc như một số mẫu xe điện khác. Việc chuyển đổi giữa phanh tái sinh và phanh cơ được mô tả là liền mạch, không gây cảm giác giật.
- Độ ồn & cách âm: Ở tốc độ cao, tiếng gió và tiếng từ mặt đường ít lọt vào nội thất nhờ sử dụng kính cách âm và có các lớp đệm kín khít. Động cơ điện vốn êm hơn giúp tổng thể cảm giác sang trọng hơn.

Mâm bánh lớn cho cảm giác lái thể thao nhưng phải đánh đổi sự êm ái.
Dù có nhiều ưu điểm, bài viết không bỏ qua những điểm hạn chế. Hệ thống treo được nhận xét là thiên về độ cứng vững, đi kèm lốp 21 inch và thiết kế thành lốp mỏng, khi đi mặt đường kém chất lượng, người ngồi trong xe có thể cảm nhận rõ.
Trên đường đèo hay khúc cua, bài viết đánh giá rằng khung gầm kiểm soát tốt hiện tượng văng, thân xe gần như giữ ổn định, giúp người lái có thể đẩy xe sát giới hạn mà vẫn tự tin. “Chassis chống xoắn, kiểm soát thân vững, lốp luôn tiếp xúc mặt đường” — đó là mô tả từ trải nghiệm thực tế.
Khả năng bảo vệ
Bài viết không nêu quá chi tiết các đặc tính kỹ thuật hay trang bị an toàn, song có cung cấp vài thông tin nổi bật. Cấu trúc thân xe sử dụng 86,5% thép cường độ cao, kết hợp nhiều giằng gia cố để tăng độ cứng vững. Hệ thống túi khí khá đa dạng, khoảng 9 túi khí, trong đó có một túi khí trung tâm nhằm giảm chấn thương khi va chạm bên hông.

86,5% thép sử dụng trên xe thuộc loại thép cường độ cao HSS (High Strength Steel).
Với việc áp dụng các giải pháp thiết kế khí động học, hệ thống làm mát, và cấu trúc khung vững chắc, bài viết cho rằng xe có tiềm năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng “toàn cầu” mà Mazda và đối tác liên doanh hướng tới.
Đánh giá tổng quan
Bài viết cho rằng Mazda EZ-60 không đơn thuần chỉ là một sản phẩm liên doanh nữa có mặt trên thị trường Trung Quốc, mà đây có vẻ là một nỗ lực có chủ đích trong việc kết hợp công nghệ Trung Quốc với tinh thần thiết kế và cảm giác lái của Mazda.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
---|---|
- Cabin kỹ thuật số mạnh mẽ, màn hình lớn, gương điện tử - Cảm giác lái vẫn được giữ lại ở mức cao, dù có sự điều chỉnh để phù hợp với động lực học của xe điện. - Độ hoàn thiện kỹ thuật và kết cấu được chú trọng, từ vật liệu đến hệ thống an toàn. | - Hệ thống treo và lốp kích cỡ lớn khiến cabin có thể chịu ảnh hưởng khi mặt đường không lý tưởng. - Hàng ghế sau với lưng ghế cố định có thể hạn chế trải nghiệm thoải mái khi di chuyển lâu. |

Vô lăng D-cut đậm tính thể thao.
Bảng tổng hợp thông số kỹ thuật cơ bản của Mazda EZ-60:
Hạng mục | Thông số (BEV / EREV) |
---|---|
Kích thước | 4.850 x 1.935 x 1.620 mm; trục cơ sở 2.900 mm |
Cấu hình | Một motor cầu sau (RWD), nền tảng khung gầm Changan EPA1 |
Động cơ | 160 kW hoặc 190 kW (215–255 hp), tùy phiên bản |
Hệ thống treo | McPherson trước, đa liên kết sau, giảm chấn điều khiển điện tử |
Pin | BEV: 80 kWh (ước tính) EREV: 31,7 kWh |
Quãng đường mỗi lần sạc | BEV: 600 km (CLTC); EREV: 160 km điện thuần, tổng >1.000 km (CLTC) |
Sạc nhanh | 30–80% trong khoảng 35 phút (ước tính) |
Thời gian sạc | Chưa công bố chính thức |
Trang bị an toàn tiêu biểu | 86,5% thép cường độ cao; 9 túi khí (có túi khí trung tâm); gói ADAS hỗ trợ phòng tránh va chạm |
Trang bị tiện nghi tiêu biểu | Màn hình trung tâm 26,45" 5K; HUD 3D; điều khiển giọng nói và cử chỉ; đỗ xe thông minh; hệ thống 23 loa kèm loa tựa đầu; gương chiếu hậu điện tử |
Giá tham khảo (Trung Quốc) | Chưa công bố chính thức |
Tên gọi quốc tế | Mazda CX-6e (dự kiến tại châu Âu, Bắc Mỹ) |
Nguồn: CarNewsChina