Điện tái tạo - Tiềm năng và thách thức
Là quốc gia thứ 3 trên thế giới tham gia vào “Đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng” (Just Energy Transition Partnership - JETP) với nhóm các nước công nghiệp phát triển G7, Liên minh Châu Âu (EU), Na Uy và Đan Mạch, trong 2-3 năm gần đây, Việt Nam đã chuyển hướng mạnh mẽ sang năng lượng tái tạo. Nhờ Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện VIII, cùng tiềm năng nắng gió dồi dào, Việt Nam đã đẩy mạnh khai thác năng lượng sạch từ mặt trời và gió. Theo cam kết JETP, công suất điện than lắp đặt tối đa sẽ giảm còn 30,2 GW, với 47% điện năng đến từ nguồn tái tạo.
Tuy nhiên, việc khai thác năng lượng tái tạo không thể tách rời khỏi bài toán truyền tải và lưu trữ. Số liệu từ một công ty truyền tải điện cho thấy, trên địa bàn 9 tỉnh có tới 98 nhà máy đang đấu nối, bao gồm nhiều loại hình như điện gió, điện mặt trời, thủy điện, sinh khối và nhiệt điện. Trong số này, chỉ có 14 nhà máy thuộc EVN, còn lại 84 nhà máy thuộc các chủ đầu tư ngoài. Đặc biệt, nhiều nhà máy có hình thức đấu nối đa dạng. Điều này tạo ra những thách thức lớn trong việc đảm bảo ổn định vận hành lưới điện.

Thực tế, các dự án điện gió, điện mặt trời có thể được triển khai nhanh hơn so với việc nâng cấp hệ thống truyền tải. Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và Tổng công ty Truyền tải điện Quốc gia (NPT) đã liên tục phát triển công nghệ lưới điện thông minh, nâng cấp Hệ thống Tự động hóa Trạm biến áp (SAS), nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ tốc độ phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo.
Bên cạnh đó, tốc độ đô thị hoá của Việt Nam đang tăng 7% từ năm 2012 đến năm 2022. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến các mục tiêu trung hòa carbon, nước ta cần giải quyết tốt bài toán giữa việc mở rộng các nguồn sản xuất năng lượng tái tạo và nâng cấp, tối ưu hóa lưới điện quốc gia.
3 giải pháp giúp Việt Nam đáp ứng nhu cầu năng lượng, tiến nhanh hơn đến Net Zero
Để giải quyết bài toán về lưới điện, từ năm 2022, Việt Nam đã cho phép khối tư nhân tham gia vào ngành điện, bao gồm cả phát điện và truyền tải. Không chỉ các công ty trong nước, nhiều hãng điện đa quốc gia cũng tham gia vào thị trường Việt Nam.
Nói về giải pháp phát triển lưới điện, đại diện CHINT (nhà cung cấp hàng đầu thế giới về giải pháp năng lượng thông minh, năng lượng tái tạo), ông Kehao Zhuang Giám đốc APAC ASIAN1 (phụ trách thị trường Việt Nam và Thái Lan) - cho biết: "Việt Nam đang có những bước đi quan trọng trong việc cải thiện hạ tầng năng lượng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, việc hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà nước cần được tối ưu hóa, đảm bảo sự đồng bộ giữa phát triển nguồn năng lượng tái tạo và hạ tầng truyền tải."
Ông cũng cho biết, để đẩy nhanh quá trình trung hòa carbon, việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như lưới điện thông minh, hệ thống lưu trữ năng lượng và các giải pháp kỹ thuật số hóa là rất quan trọng. Những công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn giảm thiểu hao phí năng lượng, từ đó hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững.
Việc tích hợp các công nghệ tiên tiến như hệ thống lưu trữ năng lượng, lưới điện thông minh sẽ giúp tăng cường độ ổn định của hệ thống điện, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tiếp tục tăng cao.
Ngoài năng lượng tái tạo, Việt Nam cũng đang tập trung vào phát triển hydro xanh. Theo kế hoạch, sản lượng hydro xanh sẽ đạt 100.000 - 500.000 tấn vào năm 2030 và tăng lên 10 - 20 triệu tấn vào năm 2050. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, hydro xanh được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng nguồn cung điện và giảm áp lực lên hệ thống lưới điện quốc gia.
Bên cạnh đó, công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS) cũng đang được quan tâm. Vào tháng 6 năm 2023, Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) và Smart Geophysics Solutions JSC (SGS) đã phối hợp tổ chức hội nghị khoa học quốc tế về CCUS, mở ra hướng đi mới trong việc giảm phát thải carbon tại Việt Nam.
Tóm lại, theo đề xuất từ CHINT, quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam cần có một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm phát triển nguồn năng lượng sạch, nâng cấp lưới điện, đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ hydro xanh và CCUS. Với các chiến lược phù hợp và sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế, Việt Nam có thể đạt được mục tiêu trung hòa carbon và xây dựng một tương lai bền vững.