Tháng 6 năm 2020, khi cái tên Wirecard chính thức tuyên bố phá sản, giới đầu tư và cả nền kinh tế Đức đón nhận cú sốc lớn. Một “giấc mơ kỳ lân” đã trở thành cơn ác mộng trị giá hàng tỷ euro, sau khi thông tin lỗ hổng tài khoản Wirecard được công bố bởi các kiểm toán viên của Ernst&Young.
Wirecard được thành lập năm 1999 tại Munich, Đức, khởi đầu như một công ty xử lý thanh toán cho các website thương mại điện tử. Trong hơn một thập kỷ, Wirecard vươn lên mạnh mẽ, đặc biệt nhờ xu hướng thanh toán không tiền mặt bùng nổ trên toàn cầu.
Năm 2018, Wirecard làm nên lịch sử khi thay thế Commerzbank – một ngân hàng lâu đời – để gia nhập chỉ số DAX 30, bao gồm các công ty niêm yết hàng đầu nước Đức. Cổ phiếu công ty đạt đỉnh với mức vốn hóa lên đến 24 tỷ euro, từ đó đưa CEO Markus Braun trở thành một trong những biểu tượng của nền công nghệ tài chính châu Âu độc lập.
Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài bóng bẩy là những vết nứt ngày càng lộ rõ. Nhiều nhà phân tích từng nghi ngờ về dòng tiền và lợi nhuận mà Wirecard công bố. Một số nhà báo, đặc biệt là Dan McCrum từ tờ Financial Times, liên tục điều tra và đưa ra nghi vấn về các khoản doanh thu “ma” ở châu Á.
Tuy vậy, thay vì minh bạch, Wirecard đáp trả bằng cách… kiện ngược các nhà báo, cáo buộc họ thao túng thị trường và tìm cách dập tắt mọi chỉ trích. Công ty cũng cử thám tử theo dõi các nhân chứng buộc tội mình, trong đó có chuyên gia Matthew Earl, nhằm bưng bít các phản ứng tiêu cực.
Theo lời kể của Matthew Earl, một chiếc Mercedes-Benz đen bí ẩn thường xuyên đỗ trước cửa nhà và bám theo gia đình ông. Nó là lời tuyên bố thẳng thừng từ Wirecard, rằng ông và hai đứa con đều đang bị giám sát.
Vài ngày sau, hai người lạ mặt bước ra khỏi chiếc ô tô và giao cho ông lá thư từ Wirecard. Được biết họ, thuộc công ty điều tra tư nhân Kroll, sau đó đã bị cáo buộc sử dụng giọng điệu đe dọa đáng sợ với người vô tội.
Theo The Guardian, sự kiện trên đánh dấu một chương mới trong “chiến dịch quấy rối bất hợp pháp” của các công ty luật đứng đằng sau Wirecard. Một đơn kiện đã được đệ trình lên tòa án cấp cao London, nêu chi tiết các cáo buộc về việc Kroll bí mật theo dõi, xâm nhập thông tin liên lạc và đề xuất tấn công chặn dữ liệu điện thoại di động.

Mọi chuyện vỡ lở đỉnh điểm vào giữa năm 2020, khi một báo cáo kiểm toán độc lập do Ernst & Young (EY) thực hiện tuyên bố không thể xác minh số tiền 1,9 tỷ euro (2,3 tỷ USD lúc bấy giờ) trong tài khoản của Wirecard tại 2 ngân hàng Philippines. Các ngân hàng sau đó xác nhận: số tiền ấy chưa từng tồn tại.
Theo điều tra, với vị trí CEO tại Wirecard, Markus Braun được trả khoảng 3 triệu USD mỗi năm. Người đàn ông này đã sử dụng hàng triệu USD tiền riêng và mượn khoảng 150 triệu USD từ Ngân hàng Deutsche để đầu tư vào Wirecard, sau đó thực hiện khai khống cho Wirecard. Để thu hút thêm các nhà đầu tư và khách hàng, y đã thổi phồng tài sản và doanh thu thông qua các giao dịch giả với cái gọi là bên “mua thứ ba” để tạo nên vỏ bọc một công ty vững mạnh về tài chính.
“Bên mua thứ ba” mà Wirecard khai khống chính là hai ngân hàng ở Philippines. Trước phát hiện sai phạm của Wirecard, chính phủ Philippines đã phải vào cuộc để làm rõ sự việc. Ngoài việc phủ nhận hợp tác với Wirecard, hai ngân hàng ở Philippines cáo buộc công ty này sử dụng tên tuổi của mình để che đậy hành vi gian dối trong kinh doanh.
Công ty kiểm toán lâu năm Ernst & Young sau đó cũng xác nhận không thể chứng minh số tiền 1,9 tỷ euro trên, buộc Wirecard phải thừa nhận chúng thực tế không hề tồn tại.
Chỉ trong vài ngày sau tiết lộ chấn động, cổ phiếu Wirecard mất gần 98% giá trị. CEO Markus Braun bị bắt giữ với loạt tội danh, bao gồm gian lận, biển thủ và thao túng thị trường. Giám đốc điều hành Jan Marsalek – người bị nghi ngờ thao túng hệ thống tài chính ngầm – vội vàng trốn chạy trước lệnh truy nã.
Ngày 25/6/2020, Wirecard chính thức đệ đơn phá sản. Đây là vụ sụp đổ lớn nhất trong lịch sử hậu chiến của một công ty niêm yết DAX. Khoảng 12 tỷ USD vốn hóa bị “bốc hơi” trong chưa đầy 1 tuần, kéo theo nỗi khốn đốn của hàng chục nghìn nhà đầu tư.

Điều khiến vụ bê bối trở nên đặc biệt nghiêm trọng không chỉ là bản chất lừa đảo kế toán, mà còn là sự bất lực của hệ thống giám sát tài chính Đức. BaFin – cơ quan có vai trò giống như SEC của Mỹ – bị chỉ trích nặng nề vì không hành động kịp thời. Họ từng được cảnh báo từ năm 2016, nhưng liên tục làm ngơ, thậm chí tấn công lại người tố cáo. EY – một trong “Big Four” kiểm toán toàn cầu – cũng bị cáo buộc tắc trách, khi trong nhiều năm vẫn xác nhận báo cáo tài chính của Wirecard dù có dấu hiệu bất thường rõ ràng.
Markus Braun từng được đánh giá là một người có năng lực. Ông tốt nghiệp Đại học Kỹ thuật Vienna (Áo), chuyên ngành khoa học máy tính thương mại, sau đó tiếp tục lấy bằng Tiến sĩ về Khoa học Kinh tế & Xã hội tại Đại học Vienna vào năm 2000. Trước khi trở thành CEO của Wirecard, Markus Braun từng làm cố vấn tại Contrast Management Consulting GmbH và KPMG Consulting AG ở Munich (Đức).
Tuy nhiên, sau khi tham gia Hội đồng quản trị Wirecard, nhận thấy những lợi nhuận kếch xù từ thương mại điện tử, nhất là khi Wirecard trở thành một trong những công ty giá trị nhất thị trường chứng khoán Đức, Markus Braun đã không thể kiềm chế mà nổi lòng tham.
Vụ Wirecard kéo theo một loạt thay đổi trong hệ thống quản lý tài chính Đức. BaFin được cải tổ, luật kiểm toán được sửa đổi, trong khi vai trò của các “whistleblower” – người tố giác nội bộ – được đề cao hơn.
“Đây là một thảm kịch. Chúng tôi đã mắc sai lầm khi để bế bối như thế này xảy ra và sẽ không để điều tương tự lặp lại”, ông Felix Hufeld, Chủ tịch Cơ quan Giám sát tài chính Đức (BaFin) cho hay.
Theo: The Guardian, FT