Cách WinCommerce giảm 13% chi phí cung cấp trên mỗi sản phẩm
WinCommerce sở hữu hệ thống gần 4.300 siêu thị và cửa hàng, phục vụ lượng lớn lượt khách hàng mua sắm mỗi tháng. Điều này đã tạo ra một áp lực khổng lồ lên chuỗi cung ứng khi hàng triệu hàng hóa được yêu cầu phải luôn sẵn có, tươi ngon trên kệ hàng ở hàng ngàn địa điểm cùng lúc. Chính bởi vậy, bài toán logistics đã trở thành nút thắt cổ chai sống còn cho doanh nghiệp.
Năm 2022, Masan thành lập Supra để chuyên môn hóa khâu hậu cần, và công nghệ dữ liệu là chìa khóa của giải pháp này.

Hệ thống trung tâm phân phối Supra gồm 10 cụm kho (bao gồm 6 cụm kho khô và 4 cụm kho lạnh), sản lượng hàng giao qua hệ thống DC Supra chiếm khoảng 60% tổng sản lượng hàng hóa của WinCommerce. Supra không vận hành theo cảm tính mà dựa hoàn toàn vào dữ liệu để quản lý 10 trung tâm phân phối này.
Supra sử dụng công nghệ quản lý kho hàng online và offline SFT (Supra Fulfillment Technology) vào quản lý vận hành kho, áp dụng cho 100% luồng hàng qua DC cho toàn bộ các chuỗi. Hệ thống này theo dõi, kiểm soát toàn bộ hàng hóa xuất, nhập, tồn kho theo thời gian thực. Dữ liệu giúp Supra biết chính xác cần đặt mặt hàng nào, số lượng bao nhiêu, tại kho nào, hỗ trợ đắc lực cho hoạt động đặt hàng và bán hàng của nhà cung cấp.
Đồng thời, công ty áp dụng công nghệ lập kế hoạch và tối ưu hóa việc vận chuyển STT (Supra Transportation Technology) vào quản lý vận tải, bao gồm: quản lý hồ sơ, chứng từ; quản lý đội xe; tự động hóa hệ thống điều hành, bố trí thời gian, tuyến đường và tính năng truy vết đơn hàng. Thay vì điều phối thủ công, hệ thống sẽ tính toán lộ trình hiệu quả nhất để giao hàng đến từng cửa hàng.

Nhờ áp dụng công nghệ và phân tích dữ liệu, Supra đã giúp WinCommerce tiết giảm tới 13% chi phí logistics đối với hàng hóa qua hệ thống DC.
Quan trọng hơn, nó đảm bảo hàng hóa (đặc biệt là hàng tươi sống) luôn có sẵn trên kệ với "đúng sản phẩm, đúng cửa hàng, đúng số lượng". Tỷ lệ các mặt hàng được cung cấp tại các điểm bán của WinCommerce đã tăng từ 65% lên 80% kể từ khi Supra hoạt động.
Bài học thế giới: Cách Walmart tiết kiệm hàng tỷ USD mỗi năm nhờ Big Data
Câu chuyện của Supra là một phần của xu hướng toàn cầu mà Walmart là một trong những người tiên phong. Là nhà bán lẻ lớn nhất thế giới với hơn 10.500 cửa hàng, Walmart dựa vào Big Data để quản lý chuỗi cung ứng khổng lồ của mình.
Cách Walmart sử dụng dữ liệu cũng tương tự như Supra nhưng ở quy mô lớn hơn nhiều.
Về hệ thống phân phối, Walmart đầu tư mạnh vào công nghệ từ sớm, như hệ thống quản lý hàng tồn kho bằng máy tính (những năm 1970) và mã vạch UPC (những 1980). Năm 2005, Walmart áp dụng RFID (nhận dạng tần số vô tuyến), giảm 16% tình trạng hết hàng trong 8 tháng đầu.
Và trong bước tiến công nghệ mới nhất của hãng, Walmart đang triển khai hàng triệu cảm biến IoT không pin trên khắp chuỗi cung ứng rộng lớn tại Hoa Kỳ.
Theo kế hoạch, Walmart sẽ hoàn tất việc gắn cảm biến lên toàn bộ pallet hàng hóa trên khắp Hoa Kỳ vào cuối năm 2026. Khi hoàn thiện, hệ thống bao phủ hơn 90 triệu pallet hàng, từ các siêu trung tâm phân phối, cửa hàng nhỏ cho đến khu chợ, tạo nên mạng lưới dữ liệu khổng lồ được cập nhật theo thời gian thực.
Walmart có thể theo dõi vị trí, nhiệt độ, độ ẩm và thời gian lưu kho của hàng hóa. Dữ liệu này được đồng bộ với hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) của công ty, giúp Walmart hiểu rõ từng chi tiết của chuỗi cung ứng: hàng đang ở đâu, thuộc về ai, điều kiện bảo quản ra sao – tất cả đều được hiển thị tức thời.

Về quản lý hàng tồn kho, Walmart đã áp dụng công nghệ thông tin để nắm bắt thông tin nhu cầu của khách hàng và sau đó lưu trữ những sản phẩm phổ biến hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó giảm thiểu tổng lượng hàng tồn kho.
Ngoài ra, công ty sử dụng chiến lược cross-docking giúp nâng cao hiệu quả phân phối, phân loại và vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho của Walmart, sau đó nhanh chóng và trực tiếp chuyển hàng từ xe đầu vào đến xe đầu ra mà không cần lưu kho bổ sung. Nói cách khác, kỹ thuật cross-docking này giúp Walmart giảm thiểu hàng tồn kho, chi phí xử lý, vận hành, giảm chi phí, cũng như tiết kiệm không gian và nâng cao hiệu quả phân phối.

Chiến lược thứ hai là VMI (Nhà cung cấp quản lý tồn kho). Wal-Mart đã phát triển Retail Link vào đầu những năm 1990 – một ứng dụng CNTT khác được áp dụng để lưu trữ dữ liệu, chia sẻ dữ liệu với các nhà cung cấp và hỗ trợ chỉ định tuyến đường vận chuyển.
Nhà cung cấp chủ động truy cập vào Retail Link để giám sát doanh số bán hàng của chính sản phẩm của họ. Dựa trên dữ liệu thực tế này, nhà cung cấp sẽ tự dự báo nhu cầu và tự ra quyết định về thời điểm, số lượng và địa điểm cần bổ sung hàng.
Bên cạnh đó, dữ liệu thu thập từ các giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến giúp Walmart cá nhân hóa các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi theo từng nhóm khách hàng, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Walmart đã tiết kiệm được hàng tỷ USD mỗi năm từ việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thông qua Big Data.
