Oracle đang trở thành cái tên được nhắc đến nhiều nhất trên Phố Wall, không phải vì phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu vốn làm nên tên tuổi của hãng trong hơn bốn thập kỷ qua, mà bởi sự “lột xác” ngoạn mục khi bước thẳng vào trung tâm của làn sóng trí tuệ nhân tạo. Sau cú bắt tay lịch sử với OpenAI, Oracle giờ đây được ví như “Nvidia mới” – một doanh nghiệp đang cung cấp thứ hạ tầng không thể thiếu cho kỷ nguyên AI, theo WSJ.
Thỏa thuận trị giá 300 tỷ USD trong 5 năm, dự kiến triển khai từ 2027, sẽ biến Oracle thành bệ phóng điện toán khổng lồ của OpenAI. Với công suất trung tâm dữ liệu lên tới 4,5 gigawatt, tương đương năng lượng của nhiều nhà máy thủy điện cộng lại, Oracle không chỉ bán dịch vụ đám mây mà còn bán chính sức mạnh tính toán – một loại “nhiên liệu” đặc biệt cho các mô hình ngôn ngữ thế hệ mới.
Trong khi Nvidia được coi là “xưởng chip” của AI, Oracle đang tự định vị là “nhà máy điện”. Mục tiêu doanh thu mảng đám mây ước tính chạm 144 tỷ USD vào năm 2030 và sự tăng tốc ngoạn mục này chắc chắn sẽ biến Oracle từ một gã khổng lồ phần mềm truyền thống thành ứng viên sáng giá trong đường đua AI cloud – vị trí mà trước đây chỉ Amazon, Microsoft và Google nắm giữ.
Tuy nhiên, cũng chính ở điểm này, rủi ro lộ rõ. Gần như toàn bộ câu chuyện tăng trưởng của Oracle hiện đang gắn chặt với OpenAI, khách hàng khổng lồ có thể nâng cả công ty lên nhưng cũng có thể khiến Oracle “trượt dài” nếu chiến lược hay dòng vốn chững lại. Bên cạnh đó, những dự án trung tâm dữ liệu ngốn điện ở quy mô gigawatt đặt ra bài toán khó: từ nguồn năng lượng ổn định, chi phí vận hành, đến giấy phép và hạ tầng lưới điện... Tất cả đều có thể làm chậm tiến độ và bào mòn lợi nhuận.
Tuy vậy, Oracle vẫn có những lợi thế không thể phủ nhận. Họ nổi bật nhờ chi phí cạnh tranh so với các đối thủ, đang được hưởng lợi từ xu hướng đa đám mây khi khách hàng ngày càng muốn phân tán rủi ro, và quan trọng nhất là sở hữu những hợp đồng dài hạn với quy mô hiếm có, đảm bảo tầm nhìn doanh thu trong nhiều năm tới. Đây là “cú đặt cược” mang hơi hướng Nvidia một năm trước: chốt đơn hàng lớn trước khi nhu cầu AI kịp hạ nhiệt, để biến tương lai thành hiện tại.
So sánh Oracle là “Nvidia mới” vừa đúng vừa đầy mạo hiểm. Đúng, bởi cả hai đều nắm trong tay hạ tầng cốt lõi của kỷ nguyên AI. Mạo hiểm, vì toàn bộ định giá hiện nay phụ thuộc vào việc “cơn sốt trí tuệ nhân tạo” còn duy trì độ nóng bỏng bao lâu nữa. Nếu dòng vốn vào AI chậm lại, hoặc những gã khổng lồ như OpenAI đổi hướng chiến lược, Oracle sẽ lập tức bị thử thách.
.jpg)
Quay trở lại năm 1977, tại California, ba kỹ sư Larry Ellison, Bob Miner và Ed Oates đã thành lập Software Development Laboratories (SDL) với số vốn ít ỏi chỉ khoảng 2.000 USD. Trong một lần đọc bài báo của IBM về cơ sở dữ liệu quan hệ, Ellison nhận ra tiềm năng khổng lồ nếu biến lý thuyết này thành sản phẩm thương mại. Năm 1979, công ty đổi tên thành Relational Software Inc. và tung ra sản phẩm Oracle V2 – phiên bản cơ sở dữ liệu thương mại đầu tiên trên thế giới. Tên “Oracle” vốn xuất phát từ một dự án bí mật của CIA mà Ellison từng tham gia, và sau này được giữ lại như biểu tượng của tham vọng giải mã thông tin toàn cầu.
Đến năm 1982, công ty chính thức mang tên Oracle Systems Corporation, đánh dấu bước ngoặt tăng trưởng mạnh mẽ. Chỉ trong vòng một thập kỷ, Oracle vươn lên thành đối thủ trực diện của IBM trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu doanh nghiệp. Sự táo bạo trong kinh doanh của Ellison – từ chiến lược bán hàng quyết liệt đến việc tái đầu tư gần như toàn bộ lợi nhuận vào nghiên cứu – đã giúp Oracle chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng, bất chấp nhiều lần công ty đối mặt khủng hoảng tài chính do tăng trưởng quá nóng vào cuối thập niên 1980.
Từ nền tảng cơ sở dữ liệu, Oracle dần mở rộng sang ứng dụng doanh nghiệp (ERP, CRM, HRM) và trở thành nhà cung cấp phần mềm toàn diện cho các tập đoàn lớn. Bước ngoặt lớn khác đến từ những thương vụ M&A đình đám: mua lại PeopleSoft (2005), Siebel (2006), BEA Systems (2008) và đặc biệt là Sun Microsystems (2010) – thương vụ giúp Oracle sở hữu ngôn ngữ lập trình Java cùng dòng máy chủ phần cứng mạnh mẽ. Đây là bước đi quan trọng đưa Oracle trở thành tập đoàn vừa có phần mềm, vừa có phần cứng, phục vụ doanh nghiệp.
Tuy nhiên, từ giữa thập niên 2010, khi Amazon Web Services, Microsoft Azure và Google Cloud bùng nổ, Oracle bị đánh giá là “chậm chân” trong kỷ nguyên điện toán đám mây. Doanh thu trì trệ, cổ phiếu nhiều năm đi ngang. Larry Ellison – khi đó đã lùi khỏi ghế CEO nhưng vẫn giữ vai trò Chủ tịch và Giám đốc công nghệ – cùng Safra Catz và Mark Hurd buộc phải đặt cược lớn vào Oracle Cloud Infrastructure (OCI), nỗ lực xây dựng lại vị thế trên thị trường.
Ban đầu, OCI tăng trưởng chậm chạp, nhưng bước sang giai đoạn bùng nổ AI, đặc biệt là sau hợp đồng lịch sử 300 tỷ USD với OpenAI, Oracle bất ngờ trở thành tâm điểm. Từ một công ty khởi đầu bằng sản phẩm cơ sở dữ liệu nhỏ bé, Oracle nay đang nắm giữ chìa khóa hạ tầng cho những mô hình trí tuệ nhân tạo tiên tiến nhất. Hành trình gần 50 năm vừa phản ánh sự nhạy bén chiến lược, vừa cho thấy cách một ý tưởng khởi nguồn nhỏ ở California cũng có thể định hình tương lai công nghệ toàn cầu.
Theo: WSJ, Reuters