Phân tích cơ bản (PTCB) là phương pháp đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu dựa trên báo cáo tài chính, tình hình kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
Không giống phân tích kỹ thuật tập trung vào biểu đồ giá, PTCB giúp nhà đầu tư xác định cổ phiếu bị định giá thấp hoặc cao để đưa ra quyết định mua/bán dài hạn.
Hai chỉ số quan trọng trong PTCB là PE (Price-to-Earnings) và PB (Price-to-Book). Những chỉ số này phản ánh mối quan hệ giữa giá thị trường và hiệu quả hoạt động của công ty. Bài viết này sẽ giải thích định nghĩa, công thức, ý nghĩa và cách ứng dụng PE, PB, giúp nhà đầu tư mới nắm bắt cơ bản.
1. Chỉ Số PE (Price-to-Earnings): Đánh Giá Lợi Nhuận
Chỉ số PE, hay còn gọi là hệ số giá trên lợi nhuận, đo lường mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận mà cổ phiếu mang lại. Đây là một trong những chỉ số phổ biến nhất để đánh giá cổ phiếu có đắt hay rẻ so với lợi nhuận.
Công thức tính: PE = Giá cổ phiếu (P) / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)
Trong đó:
P là giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.
EPS (Earnings Per Share) là lợi nhuận ròng chia đều cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành, thường lấy từ báo cáo tài chính hàng quý hoặc năm.
Có hai loại PE chính:
PE trailing (PE lịch sử): Dùng EPS của 12 tháng gần nhất, phản ánh kết quả đã đạt được.
PE forward (PE dự báo): Dùng EPS dự kiến trong tương lai, dựa trên ước tính của chuyên gia, phù hợp đánh giá tăng trưởng.
Ý nghĩa và ứng dụng: PE thấp (ví dụ dưới 10) có thể cho thấy cổ phiếu bị định giá thấp, là cơ hội mua nếu công ty có triển vọng tốt. Ngược lại, PE cao (trên 20) có thể chỉ cổ phiếu đắt đỏ hoặc kỳ vọng tăng trưởng cao (như cổ phiếu công nghệ). Tuy nhiên, PE cần so sánh với trung bình ngành hoặc lịch sử công ty để chính xác. Ví dụ, PE ngành ngân hàng thường thấp (khoảng 8-12), trong khi ngành công nghệ có thể cao hơn (20-30).
Ví dụ minh họa: Với cổ phiếu VCB (Ngân hàng Vietcombank), nếu giá là 90.000 đồng và EPS là 10.000 đồng, PE = 9. Điều này có nghĩa nhà đầu tư trả 9 đồng cho mỗi đồng lợi nhuận, khá hấp dẫn nếu so với trung bình ngành.
2. Chỉ Số PB (Price-to-Book): Đánh Giá Giá Trị Tài Sản
Chỉ số PB, hay hệ số giá trên giá trị sổ sách, so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị tài sản ròng của công ty sau khi trừ nợ. Đây là chỉ số hữu ích để đánh giá cổ phiếu dựa trên tài sản hữu hình, đặc biệt với các ngành có tài sản lớn như ngân hàng, bất động sản.
Công thức tính: PB = Giá cổ phiếu (P) / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS)
Trong đó:
BVPS (Book Value Per Share) = (Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả) / Số lượng cổ phiếu lưu hành, lấy từ bảng cân đối kế toán.
Ý nghĩa và ứng dụng: PB thấp (dưới 1) cho thấy cổ phiếu đang giao dịch dưới giá trị sổ sách, có thể là dấu hiệu bị định giá thấp hoặc công ty đang gặp vấn đề (như nợ xấu). PB cao (trên 3) có thể chỉ cổ phiếu đắt đỏ hoặc kỳ vọng tăng trưởng mạnh từ tài sản vô hình (như thương hiệu). PB đặc biệt hữu ích cho cổ phiếu giá trị (value stocks), nhưng ít ý nghĩa với cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks) nơi giá trị nằm ở tương lai. So sánh PB với trung bình ngành là cần thiết; ví dụ, PB ngành sản xuất thường thấp hơn ngành công nghệ.
Ví dụ minh họa: Với cổ phiếu VIC (Vingroup), nếu giá là 50.000 đồng và BVPS là 40.000 đồng, PB = 1.25. Điều này cho thấy thị trường định giá cổ phiếu cao hơn 25% so với tài sản ròng, phản ánh kỳ vọng tăng trưởng từ các dự án lớn.
Lưu ý khi sử dụng PE và PB
PE và PB không nên dùng riêng lẻ mà cần kết hợp với các chỉ số khác như ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (lợi nhuận trên tài sản) hoặc PEG (PE điều chỉnh theo tăng trưởng) để có cái nhìn toàn diện. Các chỉ số này có thể bị bóp méo do thao túng báo cáo tài chính, biến động kinh tế hoặc sự kiện bất ngờ (như dịch bệnh). Ngoài ra, ở thị trường Việt Nam, PE/PB cần xem xét lạm phát, lãi suất và chính sách vĩ mô. Nhà đầu tư nên sử dụng dữ liệu từ nguồn uy tín như Cafef, Vietstock và thực hành phân tích trên các báo cáo thực tế.
Hiểu rõ PE và PB sẽ giúp bạn xác định cơ hội đầu tư bền vững. Tuy nhiên, đầu tư chứng khoán luôn có rủi ro, hãy đa dạng hóa danh mục và tham khảo ý kiến chuyên gia.