Ngành ngân hàng 9T2025: đối mặt với những thách thức liên quan đến chất lượng tài sản

Hải Sơn | 10:06 24/11/2025

Báo cáo cập nhật 9 tháng đầu năm 2025 (9T2025) của VIS Rating chỉ ra rằng, ngành ngân hàng vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến chất lượng tài sản, bộ đệm vốn mỏng và áp lực thanh khoản tại các ngân hàng quy mô nhỏ.

Ngành ngân hàng 9T2025: đối mặt với những thách thức liên quan đến chất lượng tài sản
Ảnh minh hoạ: Int

Năng lực tín nhiệm ngành ngân hàng Việt Nam đang cho thấy sự phục hồi nhẹ hướng đến cuối năm 2025.

Sự phục hồi này chủ yếu được hỗ trợ bởi chất lượng tài sản cải thiện cục bộ, khả năng sinh lời ổn định và những thay đổi về chính sách như Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi năm 2025.

Áp lực nợ xấu từ khách hàng doanh nghiệp lớn

Trong 9T2025, tỷ lệ nợ có vấn đề toàn ngành (bao gồm 27 ngân hàng niêm yết) giữ ổn định ở mức 2,3%. Tuy nhiên, sự ổn định này không đồng đều giữa các nhóm.

Nợ xấu gia tăng tại một số ngân hàng lớn và vừa. Cụ thể, một số ngân hàng lớn đã gia tăng nợ xấu từ các khách hàng doanh nghiệp đang gặp khó khăn.

Một số ngân hàng quy mô lớn và vừa khác ghi nhận mức tăng nợ quá hạn từ các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) liên quan đến xuất nhập khẩu và ngành hàng không (như STB) hoặc từ các khoản vay mua nhà cá nhân như TPB (xếp hạng AA-, ổn định) và HDB.

Ngược lại, các ngân hàng quốc doanh (SOB) và một số ngân hàng lớn có ít dư nợ với các nhà phát triển bất động sản gặp khó khăn lại ghi nhận tỷ lệ nợ xấu giảm 20 điểm cơ bản so với quý trước (QoQ).

VIS Rating kỳ vọng tỷ lệ nợ có vấn đề toàn ngành sẽ giảm xuống còn 2,1–2,2% trong quý 4/2025. Xu hướng giảm này nhờ vào việc tăng cường xóa nợ vào cuối năm và Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi năm 2025 (có hiệu lực từ tháng 10/2025) được kỳ vọng sẽ giúp các ngân hàng thu hồi nợ nhanh hơn.

Khả năng sinh lời duy trì ổn định nhờ thu nhập lãi ngoài

Khả năng sinh lời của toàn ngành trong 9T2025 được duy trì ổn định, bất chấp chi phí vốn tăng cao.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản bình quân (ROAA) của toàn ngành giữ ổn định ở mức 1,5% so với cùng kỳ năm trước (YoY).

ROAA ổn định được hỗ trợ bởi tăng trưởng mạnh của thu nhập ngoài lãi, bao gồm phí dịch vụ, hoạt động đầu tư và thu hồi nợ xấu. CTG là ví dụ điển hình khi hưởng lợi từ hoạt động thu hồi nợ xấu mạnh mẽ.

Tuy nhiên, một số ngân hàng tư nhân lớn và vừa lại ghi nhận ROAA giảm 30 điểm cơ bản YoY. Nguyên nhân là do biên lãi ròng (NIM) thu hẹp khi mở rộng sang các khoản vay doanh nghiệp có lợi suất thấp hơn (ví dụ ACB, VIB), chi phí huy động tăng cao (ví dụ TPB, EIB), và chi phí tín dụng gia tăng (ví dụ MBB, VIB).

VIS Rating kỳ vọng, khả năng sinh lời toàn ngành sẽ cải thiện nhẹ lên mức 16% trong cả năm 2025, nhờ tăng trưởng tín dụng mạnh hơn và chi phí tín dụng giảm dần.

Bộ đệm rủi ro vẫn ở mức yếu

Mặc dù có những tín hiệu tích cực từ việc xóa nợ, bộ đệm rủi ro của ngành ngân hàng vẫn ở mức yếu.

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu hữu hình trên tổng tài sản hữu hình (TCE/TA) của toàn ngành giữ ổn định theo quý ở mức 8,4% trong 9T2025.

Tuy nhiên, một số ngân hàng lớn và vừa có tốc độ tăng trưởng tài sản cao trong kỳ (ví dụ NAB, VPB, CTG) lại ghi nhận mức giảm TCE/TA trung bình khoảng 35 điểm cơ bản QoQ.

Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLCR) của toàn ngành có cải thiện, tăng 5% QoQ, nhưng vẫn ở mức khiêm tốn là 84% trong 9T2025. Xu hướng cải thiện LLCR này chủ yếu do các ngân hàng lớn dẫn dắt (ví dụ CTG, ACB, TCB và BID) nhờ mức nợ xấu giảm.

Rủi ro thanh khoản cao đối với các ngân hàng nhỏ

Áp lực thanh khoản là vấn đề nổi cộm trong 9T2025, đặc biệt đối với nhóm ngân hàng nhỏ.

Rủi ro thanh khoản vẫn ở mức cao đối với các ngân hàng nhỏ do sự phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn vốn thị trường ngắn hạn để hỗ trợ tăng trưởng tín dụng.

Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi khách hàng (LDR) của toàn ngành đạt mức cao nhất trong 5 năm là 111%, phản ánh tăng trưởng tín dụng mạnh vượt xa tốc độ tăng trưởng tiền gửi.

Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) trên tổng dư nợ toàn ngành giảm 1% QoQ, xuống còn 19% trong 9T2025. Sự sụt giảm này thể hiện rõ nhất ở các ngân hàng nhỏ (ví dụ ABB, BAB, KLB, VBB).

Các ngân hàng nhỏ (ví dụ BAB, KLB, NVB, ABB) đối mặt với chi phí vốn tăng cao do cạnh tranh tiền gửi gay gắt hơn.

Sự căng thẳng này cho thấy sự cần thiết của các chính sách hỗ trợ để ổn định thanh khoản, trong đó, nguồn tiền gửi từ Kho bạc Nhà nước được đánh giá là sẽ đóng vai trò quan trọng.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Ngành ngân hàng 9T2025: đối mặt với những thách thức liên quan đến chất lượng tài sản
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO