Làn sóng FDI sản xuất tăng tốc: Cơ hội và thách thức cho công nghiệp Việt Nam

Dương Trang | 07:08 20/09/2025

Nửa đầu năm 2025, Việt Nam ghi nhận mức tăng 32% vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất - tương đương gần 12 tỷ USD, chiếm hơn 56% tổng vốn đăng ký. Đây là mức cao nhất từ sau 2009, đánh dấu bước tiến không chỉ về quy mô mà còn về chất lượng của dòng vốn đầu tư.

Làn sóng FDI sản xuất tăng tốc: Cơ hội và thách thức cho công nghiệp Việt Nam
Ông John Campbell - Giám đốc Bộ phận Dịch vụ Công nghiệp Savills TP.HCM.

Ông John Campbell - Giám đốc Bộ phận Dịch vụ Công nghiệp Savills TP.HCM đã phân tích bối cảnh toàn cầu thúc đẩy làn sóng FDI này, ý nghĩa của việc số lượng dự án sản xuất mới tăng mạnh, cũng như những chuyển dịch quan trọng trong thị trường bất động sản công nghiệp.

MarketTimes: Ông đánh giá thế nào về mức tăng 32% vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất trong nửa đầu 2025? Đây có phải là mức tăng trưởng “đột biến” so với các năm trước không?

Ông John Campbell: Theo tôi mức tăng 32% so với cùng kỳ năm trước của dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất trong 6 tháng đầu năm 2025 là một bước tiến đáng kể - không chỉ đối với ngành này mà còn cho toàn bộ quỹ đạo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Lĩnh vực sản xuất và chế biến thu hút gần 12 tỷ USD, chiếm hơn 56% tổng vốn FDI đăng ký, khẳng định rõ vai trò chủ đạo trong dòng vốn đầu tư.

Mức tăng mạnh này ghi nhận giá trị FDI cao nhất kể từ khoảng năm 2009 cho thấy niềm tin toàn cầu ngày càng lớn vào môi trường đầu tư của Việt Nam và vai trò của nước ta trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Cùng với đà tăng trưởng sản xuất ấn tượng – giá trị gia tăng đã tăng hơn 10% so với cùng kỳ và đóng góp gần 2,6 điểm phần trăm vào GDP, đây không phải là sự bùng nổ nhất thời, mà là một bước chuyển mang tính cấu trúc về niềm tin của nhà đầu tư và mức độ trưởng thành của thị trường.

MarketTimes: Những yếu tố toàn cầu nào đã thúc đẩy làn sóng dịch chuyển FDI vào Việt Nam trong giai đoạn này?

Ông John Campbell: Nhiều yếu tố toàn cầu đang đồng thời thúc đẩy dòng vốn FDI vào Việt Nam. Theo đó, đa dạng hóa chuỗi cung ứng (“Trung Quốc + 1”): Các tập đoàn đa quốc gia dịch chuyển hoạt động sản xuất để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, xuất phát từ căng thẳng thương mại và gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch.

Xung đột thương mại Mỹ - Trung và toàn cầu khiến doanh nghiệp tìm kiếm những điểm đến sản xuất ổn định về chính trị, ưu đãi về thuế quan – như Việt Nam.

Bên cạnh đó, việc tham gia RCEP, CPTPP, EVFTA… giúp Việt Nam tiếp cận khoảng 65% thị trường toàn cầu, gia tăng sức hút đối với sản xuất định hướng xuất khẩu.

Đồng thời, với vị trí chiến lược gần Trung Quốc, Việt Nam vừa sở hữu lợi thế chi phí lao động cạnh tranh, vừa duy trì kết nối liền mạch với chuỗi cung ứng khu vực.

Ngoài ra, sự xuất hiện của các dự án sản xuất bền vững và công nghệ tiên tiến, như nhà máy xanh của Lego hay đầu tư đóng gói chip – cho thấy sự chuyển dịch sang mô hình công nghiệp hiện đại, thân thiện môi trường.

Tổng hòa các yếu tố này đang mở ra kỷ nguyên mới cho dòng vốn FDI giá trị cao và bền vững vào Việt Nam, định vị đất nước như một trung tâm sản xuất toàn cầu vượt lên trên lợi thế chi phí.

MarkeTimes: Số lượng dự án sản xuất mới tăng 40% phản ánh điều gì về sức hấp dẫn của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thưa ông?

Ông John Campbell: Số lượng dự án sản xuất mới tăng gần 40% cho thấy sức hấp dẫn chiến lược ngày càng lớn của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, phản ánh rõ cả nhu cầu đầu tư gia tăng và đà phát triển của thị trường.

Mức tăng này cho thấy niềm tin của nhà đầu tư được củng cố, không chỉ về giá trị vốn mà còn ở kế hoạch mở rộng hoạt động – cho thấy doanh nghiệp không chỉ gia nhập thị trường mà còn phát triển các cơ sở chiến lược.

Nhu cầu xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, khi nhà đầu tư tìm kiếm những điểm sản xuất đa dạng về địa lý và ổn định về chính trị. Đặc biệt, uy tín gia tăng của Việt Nam như một trung tâm sản xuất, được hậu thuẫn bởi phát triển hạ tầng, chính sách hỗ trợ và vị thế thương mại thuận lợi.

Nhìn chung, mức tăng mạnh về số lượng dự án là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không chỉ là “điểm đến thụ hưởng” xu hướng dịch chuyển sản xuất, mà đang trở thành một mắt xích được ưu tiên trong mạng lưới sản xuất toàn cầu.

MarketTimes: Việc nhà xưởng xây sẵn vượt mua đất về số lượng dự án có phải là một “bước ngoặt” trong thị trường bất động sản công nghiệp?

Ông John Campbell: Đúng vậy, đây có thể là bước ngoặt trong bức tranh bất động sản công nghiệp của Việt Nam. Nhà xưởng xây sẵn (RBF) mang lại lợi thế khởi động nhanh hơn đáng kể và giảm vốn đầu tư ban đầu, với nhu cầu sử dụng tăng mạnh. Trong 6 tháng đầu năm 2025, RBF và kho vận ghi nhận tỷ lệ hấp thụ cao nhất trong ba năm, với công suất lấp đầy đạt 88–89% trên các vùng.

Nhu cầu RBF tăng đã kéo theo lợi suất cho thuê và tỷ lệ lấp đầy gia tăng, thúc đẩy mở rộng quy mô ngành. Cùng với nguồn cung đất công nghiệp vẫn tiếp tục mở rộng, nhưng việc xây dựng từ đầu tốn nhiều thời gian và vốn hơn, khiến RBF trở thành lựa chọn hấp dẫn và mang tính chiến lược cho nhà đầu tư linh hoạt.

Xu hướng chuyển dịch sang RBF phản ánh sự trưởng thành của thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam, khi nhà đầu tư ưu tiên tính linh hoạt, tốc độ và hạ tầng hiện đại – đặc biệt quan trọng với các ngành sản xuất công nghệ cao, xanh và tuân thủ tiêu chuẩn ESG.

MarketTimes: Theo quan sát của ông, hiện nay các nhà đầu tư quốc tế đang có những yêu cầu cụ thể nào đối với bất động sản công nghiệp tại Việt Nam? (ví dụ: quỹ đất, chất lượng hạ tầng, môi trường pháp lý, tiêu chuẩn phát triển bền vững…).

Ông John Campbell: Theo tôi, các nhà đầu tư quốc tế đang mong muốn tốc độ đưa vào vận hành, trong đó ưu tiên nhà xưởng/ kho bãi xây sẵn để có thể hoạt động ngay.

Khu vực đó phải có nguồn điện ổn định, hệ thống cấp điện kép, nguồn điện dự phòng, cơ chế mua bán điện trực tiếp. Ngoài ra phải có hệ thống năng lượng tái tạo được bổ sung song song.

Các nhà đầu tư còn yêu cầu dự án đạt chứng chỉ LEED/EDGE, khu công nghiệp xanh. Có vị trí gần cảng biển, đường cao tốc, thuận tiện logistics. Quy trình định giá đất minh bạch, thủ tục dự đoán được. Và đặc biệt, đội ngũ kỹ thuật viên và kỹ sư lành nghề, nhất là trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn.

Ngoài các yêu cầu trên, để thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam phát triển lành mạnh và duy trì sức hút FDI trong thời gian tới, Việt Nam cần hoàn thành mục tiêu 3.000 km đường cao tốc, nâng cấp cảng biển và ICD. Điều chỉnh chính sách ưu đãi phù hợp với thuế tối thiểu toàn cầu nhưng vẫn giữ sức hấp dẫn cho ngành.

MarketTimes: Trân trọng cảm ơn ông!

Bài liên quan

(0) Bình luận
Làn sóng FDI sản xuất tăng tốc: Cơ hội và thách thức cho công nghiệp Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO